So sánh xe — 0
Nhà Audi A7 I Restyling Liftbek 3.0d AT Tăng tốc từ 0-100 km / h
Tăng tốc từ 0-100 km / h

Tăng tốc từ 0-100 km / h Audi A7 I Restyling 3.0d AT Liftbek 2014

2014 - 2018Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Audi
Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 3.0 MT 5.2 sec.

Audi A6 IV (C7) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0d AT 5.2 sec.

Audi A7 I Restyling Liftbek 3.0d AT 5.2 sec.

Audi A8 II (D3) Restyling 2 Quán rượu Long 6.0 AT 5.2 sec.

Audi A8 II (D3) Restyling Quán rượu Long 6.0 AT 5.2 sec.

Audi A8 II (D3) Quán rượu Long 6.0 AT 5.2 sec.

Audi S3 III (8V) 3 cửa Hatchback 2.0 MT 5.2 sec.

Audi S4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0 MT 5.2 sec.

Audi S4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 3.0 MT 5.2 sec.

Audi S6 III (C6) Quán rượu 5.2 AT 5.2 sec.

Audi TTS III (8S) Xe dừng trên đường 2.0 MT 5.2 sec.

Audi TTS II (8J) Restyling Coupe 2.0 AT 5.2 sec.

Audi TTS II (8J) Coupe 2.0 AT 5.2 sec.

Audi A4 V (B9) Restyling Quán rượu 3.0 AT 5.2 sec.

Audi A5 II (F5) Coupe 3.0 AT 5.2 sec.

Audi A5 II (F5) Restyling Coupe 3.0 AT 5.2 sec.

Audi A6 allroad IV (C8) Station wagon 5 cửa 3.0 AT 5.2 sec.

Audi A6 allroad IV (C8) Station wagon 5 cửa 3.0 AT 5.2 sec.

Audi S3 III (8V) Restyling 3 cửa Hatchback 2.0 MT 5.2 sec.

Audi TT III (8S) Restyling Coupe 2.0 AMT 5.2 sec.

Audi A7 I Restyling Liftbek 3.0d AT 5.2 sec.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 3.0 MT 5.2 sec.

Audi A6 IV (C7) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0d AT 5.2 sec.

Audi A7 I Restyling Liftbek 3.0d AT 5.2 sec.

Audi A8 II (D3) Restyling 2 Quán rượu Long 6.0 AT 5.2 sec.

Audi A8 II (D3) Restyling Quán rượu Long 6.0 AT 5.2 sec.

Audi A8 II (D3) Quán rượu Long 6.0 AT 5.2 sec.

Audi S3 III (8V) 3 cửa Hatchback 2.0 MT 5.2 sec.

Audi S4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0 MT 5.2 sec.

Audi S4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 3.0 MT 5.2 sec.

Audi S6 III (C6) Quán rượu 5.2 AT 5.2 sec.

Audi TTS III (8S) Xe dừng trên đường 2.0 MT 5.2 sec.

Audi TTS II (8J) Restyling Coupe 2.0 AT 5.2 sec.

Audi TTS II (8J) Coupe 2.0 AT 5.2 sec.

BMW 1er I (E82/E88) Restyling 2 Coupe 3.0 AT 5.2 sec.

BMW 3er VI (F3x) Restyling Quán rượu 340i 3.0 MT 5.2 sec.

BMW 3er VI (F3x) Station wagon 5 cửa 335i 3.0 AT 5.2 sec.

BMW 4er Liftbek 435i 3.0 AT 5.2 sec.

BMW 4er Coupe 430d xDrive 3.0d AT 5.2 sec.

BMW 4er Convertible 435d xDrive 3.0d AT 5.2 sec.

BMW 5er V (E60/E61) Restyling Quán rượu 550i 4.8 MT 5.2 sec.

Audi A7 I Restyling Liftbek 3.0d AT 5.2 sec.

BMW 7er VI (G11/G12) Quán rượu 740d xDrive 3.0d AT 5.2 sec.

BMW 7er V (F01/F02/F04) Quán rượu 750i 4.4 AT 5.2 sec.

BMW M3 III (E46) Convertible 3.3 MT 5.2 sec.

BMW M3 III (E46) Coupe 3.3 MT 5.2 sec.

BMW X6 II (F16) 5 cửa SUV M50d 3.0d AT 5.2 sec.

BMW Z4 II (E89) Restyling Xe dừng trên đường 35i 3.0 MT 5.2 sec.

BMW Z4 II (E89) Xe dừng trên đường 35i 3.0 MT 5.2 sec.

Chevrolet Camaro VI Coupe 3.6 MT 5.2 sec.

Chevrolet Camaro V Restyling Coupe SS 6.2 MT 5.2 sec.

Chevrolet Camaro IV Restyling Coupe 5.7 MT 5.2 sec.

Chevrolet SS I Quán rượu 6.2 AT 5.2 sec.

Ford F-150 X Độc thân đón taxi 5.4 AT 5.2 sec.

Infiniti M IV Quán rượu M56 5.6 AT 5.2 sec.

Infiniti Q70 I Quán rượu 5.6 AT 5.2 sec.

Mercedes-Benz C-klasse AMG II (W203) Restyling Quán rượu 55 AMG 5.4 AT 5.2 sec.

Mercedes-Benz C-klasse AMG II (W203) Quán rượu 32 AMG 3.2 AT 5.2 sec.

Mercedes-Benz C-klasse AMG II (W203) 3 cửa Hatchback 32 AMG 3.2 AT 5.2 sec.

Mercedes-Benz C-klasse IV (W205) Quán rượu 400 3.0 AT 5.2 sec.

Mercedes-Benz C-klasse IV (W205) Station wagon 5 cửa 400 3.0 AT 5.2 sec.

Mercedes-Benz CLK-klasse AMG II (W209) Restyling Coupe 55 AMG 5.4 AT 5.2 sec.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!