So sánh xe — 0
Nhà Volvo XC70 II Restyling Station wagon 5 cửa Momentum 2.5 AT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Volvo XC70 II Restyling Momentum 2.5 AT Station wagon 5 cửa 2013

2013 - 2016Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Volvo
Volvo 120 Series Quán rượu 1.6 MT 0 l.

Volvo 120 Series Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Volvo 120 Series Coupe 1.8 MT 0 l.

Volvo 120 Series Coupe 1.8 MT 0 l.

Volvo 120 Series Coupe 1.8 MT 0 l.

Volvo 120 Series Coupe 2.0 MT 0 l.

Volvo 120 Series Coupe 2.0 MT 0 l.

Volvo 120 Series Station wagon 1.8 MT 0 l.

Volvo 120 Series Station wagon 1.8 MT 0 l.

Volvo 140 Series Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Volvo 140 Series Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Volvo 140 Series Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Volvo 140 Series Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Volvo 140 Series Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Volvo 140 Series Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Volvo 140 Series 2 cửa Sedan 1.8 MT 0 l.

Volvo 140 Series 2 cửa Sedan 1.8 MT 0 l.

Volvo 140 Series 2 cửa Sedan 2.0 MT 0 l.

Volvo 140 Series 2 cửa Sedan 2.0 MT 0 l.

Volvo 140 Series 2 cửa Sedan 2.0 MT 0 l.

Volvo XC70 II Restyling Station wagon 5 cửa Momentum 2.5 AT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.1 AT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.1 MT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.1 MT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.1 MT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.1 MT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.3 MT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Volvo XC70 II Restyling Station wagon 5 cửa Momentum 2.5 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.5d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!