So sánh xe — 0
Nhà Volvo XC40 I 5 cửa SUV Momentum 2.0 AT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Volvo XC40 I Momentum 2.0 AT 5 cửa SUV 2017

2017 - 2022Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Volvo
Volvo S60 II Restyling Quán rượu 2.5 AT 249 hp

Volvo S60 II Restyling Quán rượu 2.5 AT 249 hp

Volvo S60 II Quán rượu 2.5 AT 249 hp

Volvo S60 II Quán rượu 2.5 AT 249 hp

Volvo S80 II Restyling 2 Quán rượu 2.5 AT 249 hp

Volvo S80 II Restyling Quán rượu 2.5 AT 249 hp

Volvo V40 II 5 cửa Hatchback 2.5 AT 249 hp

Volvo XC60 I Restyling 5 cửa SUV 2.5 AT 249 hp

Volvo XC70 II Restyling Station wagon 5 cửa 2.5 AT 249 hp

Volvo S60 Cross Country Quán rượu 2.5 AT 249 hp

Volvo V40 Cross Country I 5 cửa Hatchback 2.5 AT 249 hp

Volvo V60 Cross Country Station wagon 5 cửa 2.5 AT 249 hp

Volvo XC90 II 5 cửa SUV 2.0 AT 249 hp

Volvo S60 II Quán rượu Kinetic 2.5 AT 249 hp

Volvo S60 II Quán rượu Momentum 2.5 AT 249 hp

Volvo S60 II Quán rượu Summum 2.5 AT 249 hp

Volvo S60 Cross Country I Quán rượu 2.5 AT 249 hp

Volvo S80 II Restyling Quán rượu Kinetic 2.5 AT 249 hp

Volvo S80 II Restyling Quán rượu Momentum 2.5 AT 249 hp

Volvo S90 II Quán rượu Momentum 2.0 AT 249 hp

Volvo XC40 I 5 cửa SUV Momentum 2.0 AT 249 hp

Volvo S90 II Quán rượu R-Design 2.0 AT 249 hp

Volvo S90 II Restyling Quán rượu Inscription 2.0 AT 249 hp

Volvo S90 II Restyling Quán rượu R-Design 2.0 AT 249 hp

Volvo S90 II Restyling Quán rượu Momentum 2.0 AT 249 hp

Volvo V40 Cross Country I 5 cửa Hatchback Kinetic 2.5 AT 249 hp

Volvo V60 Cross Country I Station wagon 5 cửa 2.5 AT 249 hp

Volvo V90 Cross Country I Station wagon 5 cửa Plus 2.0 AT 249 hp

Volvo V90 Cross Country I Station wagon 5 cửa Pro 2.0 AT 249 hp

Volvo V90 Cross Country I Station wagon 5 cửa Ocean Race 2.0 AT 249 hp

Volvo V90 Cross Country I Restyling Station wagon 5 cửa Cross Country Plus 2.0 AT 249 hp

Volvo V90 Cross Country I Restyling Station wagon 5 cửa Cross Country Pro 2.0 AT 249 hp

Volvo XC60 II 5 cửa SUV Momentum 2.0 AT 249 hp

Volvo XC60 II 5 cửa SUV Inscription 2.0 AT 249 hp

Volvo XC60 II 5 cửa SUV R-Design 2.0 AT 249 hp

Volvo XC60 I Restyling 5 cửa SUV Momentum 2.5 AT 249 hp

Volvo XC60 I Restyling 5 cửa SUV Ocean Race 2.5 AT 249 hp

Volvo XC60 I Restyling 5 cửa SUV Summum 2.5 AT 249 hp

Volvo XC60 II Restyling 5 cửa SUV Momentum 2.0 AT 249 hp

Volvo XC60 II Restyling 5 cửa SUV Inscription 2.0 AT 249 hp

Volvo XC60 II Restyling 5 cửa SUV R-Design 2.0 AT 249 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.1 AT 249 hp

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.1 MT 249 hp

Audi Q7 II 5 cửa SUV 3.0d AT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu 2.0 AT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu 2.0 AT 249 hp

Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu 2.0 AT 249 hp

Audi A6 IV (C7) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 249 hp

Audi A7 I Restyling Liftbek 2.0 AT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Design 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Design 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Sport 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Sport 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Sport 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Design 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Design 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Sport 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu 45 TFSI S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Advance 45 TFSI S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Advance 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Volvo XC40 I 5 cửa SUV Momentum 2.0 AT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Sport 45 TFSI S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Design 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Sport 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Advance 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Advance 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa 45 TFSI S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Advance 45 TFSI S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Advance 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Design 45 TFSI S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Sport 45 TFSI S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Design 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Sport 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Advance 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Advance 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Basis 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Basis 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Restyling Station wagon 5 cửa 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Restyling Station wagon 5 cửa Advance 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Restyling Station wagon 5 cửa Design 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!