So sánh xe — 0
Nhà Volvo V70 III Station wagon 5 cửa Momentum 2.5 AT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Volvo V70 III Momentum 2.5 AT Station wagon 5 cửa 2007

2007 - 2013Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Volvo
Volvo 940 Quán rượu 2.3 MT 7.1 l.

Volvo C70 II Convertible 2.4 AT 7.1 l.

Volvo S40 I Quán rượu 2.0 AT 7.1 l.

Volvo S60 I Restyling Quán rượu Bi-Fuel 2.4 AT 7.1 l.

Volvo S60 I Restyling Quán rượu 2.4 AT 7.1 l.

Volvo S60 I Quán rượu 2.0 AT 7.1 l.

Volvo S60 I Quán rượu 2.0 MT 7.1 l.

Volvo S60 I Quán rượu Bi-Fuel 2.4 AT 7.1 l.

Volvo S60 I Quán rượu 2.4 AT 7.1 l.

Volvo S60 I Quán rượu 2.4 MT 7.1 l.

Volvo S80 II Restyling Quán rượu 2.5 AT 7.1 l.

Volvo S80 I Restyling Quán rượu 2.4 AT 7.1 l.

Volvo S80 I Restyling Quán rượu 2.5 MT 7.1 l.

Volvo S80 I Quán rượu 2.4 AT 7.1 l.

Volvo S80 I Quán rượu 2.4 MT 7.1 l.

Volvo V40 I Station wagon 5 cửa 2.0 AT 7.1 l.

Volvo V50 I Restyling Station wagon 5 cửa 2.5 AT 7.1 l.

Volvo V70 III Station wagon 5 cửa 2.5 AT 7.1 l.

Volvo V70 III Station wagon 5 cửa 2.5 AT 7.1 l.

Volvo V70 III Station wagon 5 cửa 2.5 MT 7.1 l.

Volvo V70 III Station wagon 5 cửa Momentum 2.5 AT 7.1 l.

Volvo V70 II Restyling Station wagon 5 cửa Bi-Fuel 2.4 MT 7.1 l.

Volvo V70 II Station wagon 5 cửa 2.4 AT 7.1 l.

Volvo V70 II Station wagon 5 cửa Bi-Fuel 2.4 MT 7.1 l.

Volvo 940 Quán rượu 2.3 MT 7.1 l.

Volvo S60 I Quán rượu 2.5 MT 7.1 l.

Volvo S60 I Quán rượu 2.5 AT 7.1 l.

Volvo S80 II Restyling Quán rượu Kinetic 2.5 AT 7.1 l.

Volvo S80 II Restyling Quán rượu Momentum 2.5 AT 7.1 l.

Volvo S80 II Restyling Quán rượu Summum 2.5 AT 7.1 l.

Volvo V50 I Restyling Station wagon 5 cửa 2.5 AT 7.1 l.

Volvo V50 I Restyling Station wagon 5 cửa 2.5 AT 7.1 l.

Volvo V70 III Station wagon 5 cửa Kinetic 2.5 AT 7.1 l.

Volvo V70 III Station wagon 5 cửa Momentum 2.5 AT 7.1 l.

Volvo V70 III Station wagon 5 cửa Summum 2.5 AT 7.1 l.

Volvo V70 III Station wagon 5 cửa 2.5T 2.5 MT 7.1 l.

Volvo V70 III Station wagon 5 cửa 2.5T 2.5 AT 7.1 l.

Volvo V70 III Station wagon 5 cửa OP70 Optima 2.5 MT 7.1 l.

Volvo V70 III Station wagon 5 cửa PP70 Premium 2.5 MT 7.1 l.

Volvo V70 III Station wagon 5 cửa 2.5 MT 7.1 l.

Volvo V70 III Station wagon 5 cửa 2.5 AT 7.1 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 200 II (C3) Quán rượu 2.1 AT 7.1 l.

Audi 200 II (C3) Quán rượu 2.1 MT 7.1 l.

Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 7.1 l.

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 2.0 AT 7.1 l.

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 2.0 MT 7.1 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 2.8 AT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 2.8 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 AT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.8 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 2.8 AT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 2.8 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 1.8 AT 7.1 l.

Volvo V70 III Station wagon 5 cửa Momentum 2.5 AT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 2.8 MT 7.1 l.

Audi A6 allroad III (C7) Station wagon 5 cửa 3.0 AT 7.1 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Quán rượu 3.0 AT 7.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 2.4 MT 7.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.1 CVT 7.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.1 MT 7.1 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 3.1 CVT 7.1 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 3.1 MT 7.1 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 3.0 CVT 7.1 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0 CVT 7.1 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 1.8 AT 7.1 l.

Audi A8 III (D4) Restyling Quán rượu 4.0 AT 7.1 l.

Audi A8 III (D4) Quán rượu 3.0 AT 7.1 l.

Audi A8 III (D4) Quán rượu Long 3.0 AT 7.1 l.

Audi A8 II (D3) Restyling Quán rượu 3.1 CVT 7.1 l.

Audi A8 II (D3) Restyling Quán rượu Long 3.1 CVT 7.1 l.

Audi Q5 I 5 cửa SUV 2.0 AT 7.1 l.

Audi S6 IV (C7) Restyling Station wagon 5 cửa 4.0 AT 7.1 l.

Audi TT II (8J) Xe dừng trên đường 2.0 MT 7.1 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 MT 7.1 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!