Các nhanh nhất
Top 50
Chậm nhất
Top 50
Sự mạnh mẽ nhất
Top 50
Các yếu nhất
Top 50
0-100 km / h tối đa
Top 50
0-100 km / h tối thiểu
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối thiểu)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối thiểu)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối đa)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối thiểu)
Top 50
Ample xe
Top 50
Xe hẹp
Top 50
Xe dài
Top 50
Xe ngắn
Top 50
Xe ô tô cao
Top 50
xe thấp
Top 50
Xe nặng
Top 50
Xe ánh sáng
Top 50
Giải phóng mặt bằng cao
Top 50
Giải phóng mặt bằng thấp
Top 50
Tối đa bình nhiên liệu
Top 50
Khối lượng tối thiểu bình nhiên liệu
Top 50
Số tiền tối đa của thân cây
Top 50
Thể tích thân cây tối thiểu
Top 50
AUTOMDB
So sánh xe — 0
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
հայերեն
Afrikaans
Euskal
беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
български
bosanski
Cymraeg
magyar
tiếng Việt
galego
ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
irish
icelandic
español
italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
latin
Latvijas
Lietuvos
македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
polski
português
român
Русский
sebuansky
српски
Sesotho
සිංහල
slovenčina
slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
український
اردو
suomalainen
français
gidan
हिन्दी
Hmong
hrvatski
Chewa
čeština
svenska
esperanto
eesti
Jawa
日本人
Nhà
Volvo
V60
II
Station wagon 5 cửa
2.0 AT
Công suất tối đa
Công suất tối đa
Công suất tối đa Volvo V60 II 2.0 AT Station wagon 5 cửa 2018
2018 - hôm nay
Thêm vào so sánh
18
ảnh
So sánh với các mô hình khác Volvo
Volvo S60 III Quán rượu 2.0 AT
310 hp
Volvo S90 II Quán rượu 2.0 AT
310 hp
Volvo V60 II Station wagon 5 cửa 2.0 AT
310 hp
Volvo V90 II Station wagon 5 cửa 2.0 AT
310 hp
Volvo V90 Cross Country I Station wagon 5 cửa 2.0 AT
310 hp
Volvo XC60 II 5 cửa SUV 2.0 AT
310 hp
Volvo XC90 II 5 cửa SUV 2.0 AT
310 hp
Volvo XC60 II Restyling 5 cửa SUV 2.0 AT
310 hp
Volvo XC90 II Restyling 5 cửa SUV 2.0 AT
310 hp
Volvo V60 II Station wagon 5 cửa 2.0 AT
310 hp
So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi A6 allroad III (C7) Station wagon 5 cửa 3.0 AT
310 hp
Audi A6 IV (C7) Quán rượu 3.0 AT
310 hp
Audi A6 IV (C7) Station wagon 5 cửa 3.0 AT
310 hp
Audi A7 I Liftbek 3.0 AT
310 hp
Audi A8 III (D4) Restyling Quán rượu 3.0 AT
310 hp
Audi A8 III (D4) Restyling Quán rượu Long 3.0 AT
310 hp
Audi A8 I (D2) Restyling Quán rượu 4.2 AT
310 hp
Audi A8 I (D2) Restyling Quán rượu Long 4.2 AT
310 hp
Audi RS Q3 I 5 cửa SUV 2.5 AT
310 hp
Audi TTS III (8S) Coupe 2.0 AT
310 hp
Audi TTS III (8S) Coupe 2.0 MT
310 hp
Audi TTS III (8S) Xe dừng trên đường 2.0 AT
310 hp
Audi TTS III (8S) Xe dừng trên đường 2.0 MT
310 hp
Chevrolet Camaro IV Restyling Coupe 5.7 AT
310 hp
Chevrolet Camaro IV Restyling Coupe 5.7 MT
310 hp
Chevrolet Camaro IV Restyling Convertible 5.7 AT
310 hp
Chevrolet Camaro IV Restyling Convertible 5.7 MT
310 hp
Ford Expedition III 5 cửa SUV 5.4 AT
310 hp
Ford Expedition III 5 cửa SUV 5.4 AT
310 hp
Ford Expedition III 5 cửa SUV EL 5.4 AT
310 hp
Volvo V60 II Station wagon 5 cửa 2.0 AT
310 hp
Ford F-150 X Nửa Cab Pickup 5.4 AT
310 hp
Ford F-150 X Nửa Cab Pickup 5.4 AT
310 hp
Ford F-150 X Cab đôi pick-up 5.4 AT
310 hp
Ford F-150 X Cab đôi pick-up 5.4 AT
310 hp
Ford F-150 X Độc thân đón taxi 5.4 AT
310 hp
Ford F-150 X Độc thân đón taxi 5.4 AT
310 hp
Honda Civic Type R IX 5 cửa Hatchback 2.0 MT
310 hp
Lexus IS II Restyling Quán rượu 350 3.5 AT
310 hp
Lexus IS II Quán rượu 350 3.5 AT
310 hp
Porsche Boxster II (987) Restyling 2 Xe dừng trên đường S 3.4 AT
310 hp
Porsche Boxster II (987) Restyling 2 Xe dừng trên đường S 3.4 MT
310 hp
Toyota Sequoia II 5 cửa SUV 4.6 AT
310 hp
Toyota Sequoia II 5 cửa SUV 4.6 AT
310 hp
Toyota Tundra II Restyling Nửa Cab Pickup 4.6 AT
310 hp
Toyota Tundra II Restyling Nửa Cab Pickup 4.6 AT
310 hp
Toyota Tundra II Restyling Nửa Cab Pickup Long Bed 4.6 AT
310 hp
Toyota Tundra II Restyling Nửa Cab Pickup Long Bed 4.6 AT
310 hp
Toyota Tundra II Restyling Cab đôi pick-up 4.6 AT
310 hp
Toyota Tundra II Restyling Cab đôi pick-up 4.6 AT
310 hp
Toyota Tundra II Độc thân đón taxi 4.6 AT
310 hp
Gửi một tin nhắn!
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!