So sánh xe — 0
Nhà Volvo S90 II Quán rượu 2.0 AT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Volvo S90 II 2.0 AT Quán rượu 2016

2016 - 2020Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Volvo
Volvo 120 Series Quán rượu 1.6 MT 0 l.

Volvo 120 Series Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Volvo 120 Series Coupe 1.8 MT 0 l.

Volvo 120 Series Coupe 1.8 MT 0 l.

Volvo 120 Series Coupe 1.8 MT 0 l.

Volvo 120 Series Coupe 2.0 MT 0 l.

Volvo 120 Series Coupe 2.0 MT 0 l.

Volvo 120 Series Station wagon 1.8 MT 0 l.

Volvo 120 Series Station wagon 1.8 MT 0 l.

Volvo 140 Series Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Volvo 140 Series Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Volvo 140 Series Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Volvo 140 Series Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Volvo 140 Series Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Volvo 140 Series Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Volvo 140 Series 2 cửa Sedan 1.8 MT 0 l.

Volvo 140 Series 2 cửa Sedan 1.8 MT 0 l.

Volvo 140 Series 2 cửa Sedan 2.0 MT 0 l.

Volvo 140 Series 2 cửa Sedan 2.0 MT 0 l.

Volvo 140 Series 2 cửa Sedan 2.0 MT 0 l.

Volvo S90 II Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.1 AT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.1 MT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.1 MT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.1 MT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.1 MT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.3 MT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Volvo S90 II Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!