So sánh xe — 0
Nhà Volvo S60 I Quán rượu 2.4 MT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Volvo S60 I 2.4 MT Quán rượu 2000

2000 - 2004Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Volvo
Volvo C70 I Convertible 2.4 AT 200 hp

Volvo C70 I Convertible 2.4 MT 200 hp

Volvo C70 I Coupe 2.4 AT 200 hp

Volvo C70 I Coupe 2.4 MT 200 hp

Volvo S40 I Restyling Quán rượu 2.0 AT 200 hp

Volvo S40 I Restyling Quán rượu 2.0 MT 200 hp

Volvo S40 I Quán rượu 2.0 AT 200 hp

Volvo S40 I Quán rượu 2.0 MT 200 hp

Volvo S60 I Quán rượu 2.4 AT 200 hp

Volvo S60 I Quán rượu 2.4 AT 200 hp

Volvo S60 I Quán rượu 2.4 MT 200 hp

Volvo S60 I Quán rượu 2.4 MT 200 hp

Volvo S80 II Quán rượu 2.5 AT 200 hp

Volvo S80 II Quán rượu 2.5 MT 200 hp

Volvo S80 I Restyling Quán rượu 2.9 AT 200 hp

Volvo S80 I Restyling Quán rượu 2.9 MT 200 hp

Volvo S80 I Quán rượu 2.4 AT 200 hp

Volvo S80 I Quán rượu 2.4 MT 200 hp

Volvo S80 I Quán rượu 2.9 AT 200 hp

Volvo S80 I Quán rượu 2.9 MT 200 hp

Volvo S60 I Quán rượu 2.4 MT 200 hp

Volvo V40 I Station wagon 5 cửa 2.0 MT 200 hp

Volvo V70 III Station wagon 5 cửa 2.5 AT 200 hp

Volvo V70 III Station wagon 5 cửa 2.5 MT 200 hp

Volvo V70 II Station wagon 5 cửa 2.4 AT 200 hp

Volvo V70 II Station wagon 5 cửa 2.4 AT 200 hp

Volvo V70 II Station wagon 5 cửa 2.4 MT 200 hp

Volvo V70 II Station wagon 5 cửa 2.4 MT 200 hp

Volvo XC70 I Station wagon 5 cửa 2.4 AT 200 hp

Volvo XC70 I Station wagon 5 cửa 2.4 MT 200 hp

Volvo XC90 I Restyling 5 cửa SUV 2.4d AT 200 hp

Volvo V40 I Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 200 hp

Volvo S80 II Quán rượu 2.5 MT 200 hp

Volvo S80 II Quán rượu 2.5 AT 200 hp

Volvo S80 II Quán rượu 2.5 MT 200 hp

Volvo S80 II Quán rượu 2.5 AT 200 hp

Volvo S80 II Quán rượu 2.5T 2.5 MT 200 hp

Volvo V40 I Station wagon 5 cửa 1.9 MT 200 hp

Volvo V70 III Station wagon 5 cửa 2.5T 2.5 MT 200 hp

Volvo V70 III Station wagon 5 cửa 2.5T 2.5 AT 200 hp

Volvo V70 III Station wagon 5 cửa OP70 Optima 2.5 MT 200 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 200 hp

Audi 200 II (C3) Quán rượu 2.2 AT 200 hp

Audi 200 II (C3) Quán rượu 2.2 AT 200 hp

Audi 200 II (C3) Quán rượu 2.2 MT 200 hp

Audi 200 II (C3) Quán rượu 2.2 MT 200 hp

Audi 200 II (C3) Station wagon 5 cửa 2.2 AT 200 hp

Audi 200 II (C3) Station wagon 5 cửa 2.2 MT 200 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 2.0 AT 200 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 2.0 AT 200 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 2.0 MT 200 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 2.0 MT 200 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 2.0 AT 200 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 2.0 AT 200 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 2.0 MT 200 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 2.0 MT 200 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 Convertible 2.0 AT 200 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 Convertible 2.0 MT 200 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 5 cửa Hatchback 2.0 AT 200 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 5 cửa Hatchback 2.0 AT 200 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 5 cửa Hatchback 2.0 MT 200 hp

Volvo S60 I Quán rượu 2.4 MT 200 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 2.0 AT 200 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 2.0 AT 200 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 2.0 MT 200 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 2.0 MT 200 hp

Audi A4 III (B7) Convertible 2.0 AT 200 hp

Audi A4 III (B7) Convertible 2.0 CVT 200 hp

Audi A4 III (B7) Convertible 2.0 MT 200 hp

Audi A4 III (B7) Convertible 2.0 MT 200 hp

Audi A4 III (B7) Quán rượu 2.0 AT 200 hp

Audi A4 III (B7) Quán rượu 2.0 CVT 200 hp

Audi A4 III (B7) Quán rượu 2.0 MT 200 hp

Audi A4 III (B7) Quán rượu 2.0 MT 200 hp

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 200 hp

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 2.0 CVT 200 hp

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 200 hp

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 200 hp

Audi TT II (8J) Coupe 2.0 AT 200 hp

Audi TT II (8J) Coupe 2.0 AT 200 hp

Audi TT II (8J) Coupe 2.0 MT 200 hp

Audi TT II (8J) Coupe 2.0 MT 200 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!