So sánh xe — 0
Nhà Volvo C30 I Restyling 3 cửa Hatchback 2.4 MT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Volvo C30 I Restyling 2.4 MT 3 cửa Hatchback 2010

2010 - 2013Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Volvo
Volvo C30 I Restyling 3 cửa Hatchback 2.4 MT 6.3 l.

Volvo C30 I 3 cửa Hatchback 2.4 AT 6.3 l.

Volvo S40 II Restyling Quán rượu 2.0 AT 6.3 l.

Volvo S40 I Restyling Quán rượu 2.0 AT 6.3 l.

Volvo S40 I Restyling Quán rượu 2.0 MT 6.3 l.

Volvo S60 II Restyling Quán rượu 2.5 AT 6.3 l.

Volvo S60 II Quán rượu 2.5 AT 6.3 l.

Volvo S60 II Quán rượu 2.5 AT 6.3 l.

Volvo S80 II Restyling Quán rượu 2.5 MT 6.3 l.

Volvo S80 II Quán rượu 2.4d AT 6.3 l.

Volvo V40 I Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 6.3 l.

Volvo V40 I Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 6.3 l.

Volvo V50 I Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 6.3 l.

Volvo V60 I Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 6.3 l.

Volvo V60 I Station wagon 5 cửa 2.0 MT 6.3 l.

Volvo V70 III Station wagon 5 cửa 2.4d AT 6.3 l.

Volvo V40 Cross Country I 5 cửa Hatchback 2.0 AT 6.3 l.

Volvo V40 Cross Country I 5 cửa Hatchback 2.0 AT 6.3 l.

Volvo C30 I 3 cửa Hatchback 2.4 AT 6.3 l.

Volvo C30 I 3 cửa Hatchback 2.4 AT 6.3 l.

Volvo C30 I Restyling 3 cửa Hatchback 2.4 MT 6.3 l.

Volvo C30 I 3 cửa Hatchback PP30 Premium 2.4 AT 6.3 l.

Volvo S40 II Restyling Quán rượu Business 2.0 AMT 6.3 l.

Volvo S40 II Restyling Quán rượu Business Pro 2.0 AMT 6.3 l.

Volvo S40 II Restyling Quán rượu Optima 2.0 AMT 6.3 l.

Volvo S40 II Restyling Quán rượu Premium 2.0 AMT 6.3 l.

Volvo S60 II Quán rượu Kinetic 2.5 AT 6.3 l.

Volvo S60 II Quán rượu Momentum 2.5 AT 6.3 l.

Volvo S60 II Quán rượu Summum 2.5 AT 6.3 l.

Volvo S60 III Quán rượu 2.0 AT 6.3 l.

Volvo S60 III Quán rượu 2.0 AT 6.3 l.

Volvo V50 I Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AMT 6.3 l.

Volvo V50 I Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AMT 6.3 l.

Volvo V50 I Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AMT 6.3 l.

Volvo V50 I Restyling Station wagon 5 cửa Base 2.0 AMT 6.3 l.

Volvo V50 I Restyling Station wagon 5 cửa Kinetic 2.0 AMT 6.3 l.

Volvo V50 I Restyling Station wagon 5 cửa Momentum 2.0 AMT 6.3 l.

Volvo V60 I Station wagon 5 cửa Base 2.0 MT 6.3 l.

Volvo V60 II Station wagon 5 cửa 2.0 AT 6.3 l.

Volvo V70 III Station wagon 5 cửa 2.4 AT 6.3 l.

Volvo V90 Cross Country I Station wagon 5 cửa 2.0 AT 6.3 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.2 MT 6.3 l.

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.3 MT 6.3 l.

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.3 MT 6.3 l.

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.3 MT 6.3 l.

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.4 MT 6.3 l.

Audi A4 allroad IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 6.3 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 1.8 MT 6.3 l.

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 1.8 CVT 6.3 l.

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 2.0 AT 6.3 l.

Audi A4 III (B7) Convertible 2.0 MT 6.3 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 2.0 CVT 6.3 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 3.0d AT 6.3 l.

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 2.0 CVT 6.3 l.

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 3.0d AT 6.3 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.6 AT 6.3 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.6 AT 6.3 l.

Audi A5 I Coupe 2.0 AT 6.3 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Quán rượu 2.8 CVT 6.3 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 2.8 MT 6.3 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.0d AT 6.3 l.

Volvo C30 I Restyling 3 cửa Hatchback 2.4 MT 6.3 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 2.8 MT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 2.5d MT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.5d MT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Quán rượu 2.5d AT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Quán rượu 2.5d MT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 2.5d AT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 2.5d MT 6.3 l.

Audi A8 III (D4) Restyling Quán rượu 3.0 AT 6.3 l.

Audi A8 III (D4) Restyling Quán rượu Long 3.0 AT 6.3 l.

Audi A8 II (D3) Restyling 2 Quán rượu 2.8 CVT 6.3 l.

Audi Coupe II (B3) Restyling Coupe 2.3 MT 6.3 l.

Audi Coupe II (B3) Coupe 2.3 MT 6.3 l.

Audi RS3 II 5 cửa Hatchback 2.5 AT 6.3 l.

Audi TT II (8J) Xe dừng trên đường 2.0 AT 6.3 l.

Audi TT II (8J) Xe dừng trên đường 2.0 AT 6.3 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 AT 6.3 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 AT 6.3 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 AT 6.3 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 MT 6.3 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 MT 6.3 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!