So sánh xe — 0
Nhà Volvo 240 Series Quán rượu 2.3 MT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Volvo 240 Series I 2.3 MT Quán rượu

1983 - 1985Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Volvo
Volvo 120 Series Quán rượu 1.6 MT 0 l.

Volvo 120 Series Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Volvo 120 Series Coupe 1.8 MT 0 l.

Volvo 120 Series Coupe 1.8 MT 0 l.

Volvo 120 Series Coupe 1.8 MT 0 l.

Volvo 120 Series Coupe 2.0 MT 0 l.

Volvo 120 Series Coupe 2.0 MT 0 l.

Volvo 120 Series Station wagon 1.8 MT 0 l.

Volvo 120 Series Station wagon 1.8 MT 0 l.

Volvo 140 Series Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Volvo 140 Series Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Volvo 140 Series Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Volvo 140 Series Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Volvo 140 Series Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Volvo 140 Series Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Volvo 140 Series 2 cửa Sedan 1.8 MT 0 l.

Volvo 140 Series 2 cửa Sedan 1.8 MT 0 l.

Volvo 140 Series 2 cửa Sedan 2.0 MT 0 l.

Volvo 140 Series 2 cửa Sedan 2.0 MT 0 l.

Volvo 140 Series 2 cửa Sedan 2.0 MT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.1 AT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.1 MT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.1 MT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.1 MT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.1 MT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.3 MT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Volvo 240 Series Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!