So sánh xe — 0
Nhà Volvo 140 Series Station wagon 5 cửa 2.0 MT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Volvo 140 Series I 2.0 MT Station wagon 5 cửa

1968 - 1974Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Volvo
Volvo 120 Series Coupe 2.0 MT 82 hp

Volvo 140 Series Station wagon 5 cửa 2.0 MT 82 hp

Volvo 140 Series 2 cửa Sedan 2.0 MT 82 hp

Volvo 240 Series Quán rượu 2.0 MT 82 hp

Volvo 240 Series Quán rượu 2.4d MT 82 hp

Volvo 240 Series Quán rượu 2.4d MT 82 hp

Volvo 240 Series Station wagon 5 cửa 2.0 MT 82 hp

Volvo 240 Series Station wagon 5 cửa 2.4d MT 82 hp

Volvo 300 Series 5 cửa Hatchback 1.7 MT 82 hp

Volvo 300 Series Quán rượu 1.7 MT 82 hp

Volvo 740 Station wagon 5 cửa 2.4d MT 82 hp

Volvo 740 Quán rượu 2.4d MT 82 hp

Volvo 940 Quán rượu 2.4d MT 82 hp

Volvo 440 5 cửa Hatchback 1.6 MT 82 hp

Volvo 440 5 cửa Hatchback 1.7 MT 82 hp

Volvo 460 Quán rượu 1.6 MT 82 hp

Volvo 120 Series Coupe 2.0 MT 82 hp

Volvo 140 Series Station wagon 5 cửa 2.0 MT 82 hp

Volvo 140 Series 2 cửa Sedan 2.0 MT 82 hp

Volvo 240 Series Station wagon 5 cửa 2.0 MT 82 hp

Volvo 140 Series Station wagon 5 cửa 2.0 MT 82 hp

Volvo 240 Series Quán rượu 2.0 MT 82 hp

Volvo 240 Series Quán rượu 2.4 MT 82 hp

Volvo 240 Series Quán rượu 2.4 MT 82 hp

Volvo 240 Series Quán rượu 2.0 MT 82 hp

Volvo 240 Series Quán rượu 2.4 MT 82 hp

Volvo 240 Series Quán rượu 2.4 MT 82 hp

Volvo 240 Series 2 cửa Sedan 2.0 MT 82 hp

Volvo 300 Series Quán rượu 1.7 MT 82 hp

Volvo 300 Series 5 cửa Hatchback 1.7 MT 82 hp

Volvo 300 Series 3 cửa Hatchback 1.7 MT 82 hp

Volvo 440 5 cửa Hatchback 1.6 MT 82 hp

Volvo 440 5 cửa Hatchback 1.7 MT 82 hp

Volvo 460 Quán rượu 1.6 MT 82 hp

Volvo 740 Quán rượu 2.4 MT 82 hp

Volvo 740 Station wagon 5 cửa 2.4 MT 82 hp

Volvo 940 Quán rượu 2.4 MT 82 hp

Volvo 940 Station wagon 5 cửa 2.4 MT 82 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.4d MT 82 hp

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.4d MT 82 hp

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4d MT 82 hp

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4d MT 82 hp

Citroen C1 II 5 cửa Hatchback 1.2 MT 82 hp

Citroen C1 II 3 cửa Hatchback 1.2 MT 82 hp

Citroen C3 II Restyling 5 cửa Hatchback 1.2 MT 82 hp

Citroen DS3 Convertible 1.2 MT 82 hp

Citroen DS3 3 cửa Hatchback 1.2 MT 82 hp

Citroen XM I 5 cửa Hatchback 2.1d MT 82 hp

Citroen XM I Station wagon 5 cửa 2.1d MT 82 hp

Ford Fiesta Mk6 Restyling 5 cửa Hatchback 1.2 MT 82 hp

Ford Fiesta Mk6 Restyling 3 cửa Hatchback 1.2 MT 82 hp

Ford Fiesta Mk6 5 cửa Hatchback 1.2 MT 82 hp

Ford Fiesta Mk6 3 cửa Hatchback 1.2 MT 82 hp

Ford Granada (North America) I Quán rượu 3.3 AT 82 hp

Ford Granada (North America) I Quán rượu 3.3 MT 82 hp

Ford Telstar II Quán rượu 1.8 AT 82 hp

Ford Telstar II Quán rượu 1.8 MT 82 hp

Ford Telstar II Quán rượu 2.0d AT 82 hp

Volvo 140 Series Station wagon 5 cửa 2.0 MT 82 hp

Honda City II 3 cửa Hatchback 1.3 AT 82 hp

Honda City II 3 cửa Hatchback 1.3 MT 82 hp

Honda Civic IV Station wagon 5 cửa 1.3 AT 82 hp

Honda Civic IV Station wagon 5 cửa 1.3 MT 82 hp

Honda Civic IV Quán rượu 1.3 AT 82 hp

Honda Civic IV Quán rượu 1.3 MT 82 hp

Honda Civic IV 3 cửa Hatchback 1.3 AT 82 hp

Honda Civic IV 3 cửa Hatchback 1.3 MT 82 hp

Hyundai Accent II Restyling Quán rượu 1.5d MT 82 hp

Hyundai Accent II Restyling 5 cửa Hatchback 1.5d MT 82 hp

Hyundai Accent II Restyling 3 cửa Hatchback 1.5d MT 82 hp

Hyundai Getz I 5 cửa Hatchback 1.3 AT 82 hp

Hyundai Getz I 5 cửa Hatchback 1.3 MT 82 hp

Hyundai Getz I 3 cửa Hatchback 1.3 AT 82 hp

Hyundai Getz I 3 cửa Hatchback 1.3 MT 82 hp

Kia Rio I Quán rượu 1.3 MT 82 hp

Kia Rio I 5 cửa Hatchback 1.3 AT 82 hp

Kia Rio I 5 cửa Hatchback 1.3 MT 82 hp

Mazda 323 V (BA) Quán rượu 1.7d MT 82 hp

Mazda Bongo III Minivan Brawny 2.0 AT 82 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!