So sánh xe — 0
Nhà Volkswagen Touareg I 5 cửa SUV 6.0 AT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Volkswagen Touareg I 6.0 AT 5 cửa SUV 2002

2002 - 2007Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Volkswagen
Volkswagen Phaeton I Restyling Quán rượu 4-Seater 6.0 AT 450 hp

Volkswagen Phaeton I Restyling Quán rượu 5-Seater 6.0 AT 450 hp

Volkswagen Phaeton I Restyling Quán rượu 4-Seater Long 6.0 AT 450 hp

Volkswagen Phaeton I Restyling Quán rượu 5-Seater Long 6.0 AT 450 hp

Volkswagen Phaeton I Quán rượu 4-Seater 6.0 AT 450 hp

Volkswagen Phaeton I Quán rượu 5-Seater 6.0 AT 450 hp

Volkswagen Phaeton I Quán rượu 4-Seater Long 6.0 AT 450 hp

Volkswagen Phaeton I Quán rượu 5-Seater Long 6.0 AT 450 hp

Volkswagen Touareg I Restyling 5 cửa SUV 6.0 AT 450 hp

Volkswagen Touareg I 5 cửa SUV 6.0 AT 450 hp

Volkswagen Phaeton I Quán rượu short 4 6.0 AT 450 hp

Volkswagen Phaeton I Quán rượu short 5 6.0 AT 450 hp

Volkswagen Touareg I 5 cửa SUV 6.0 AT 450 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi A8 II (D3) Restyling 2 Quán rượu 6.0 AT 450 hp

Audi A8 II (D3) Restyling 2 Quán rượu Long 6.0 AT 450 hp

Audi A8 II (D3) Restyling Quán rượu 6.0 AT 450 hp

Audi A8 II (D3) Restyling Quán rượu Long 6.0 AT 450 hp

Audi A8 II (D3) Quán rượu 6.0 AT 450 hp

Audi A8 II (D3) Quán rượu Long 6.0 AT 450 hp

Audi RS4 III (B8) Station wagon 5 cửa 4.2 AT 450 hp

Audi RS5 Coupe 4.2 AT 450 hp

Audi RS5 Convertible 4.2 AT 450 hp

Audi RS6 I (C5) Quán rượu 4.2 AT 450 hp

Audi RS6 I (C5) Station wagon 5 cửa 4.2 AT 450 hp

Audi S6 IV (C7) Restyling Quán rượu 4.0 AT 450 hp

Audi S6 IV (C7) Restyling Station wagon 5 cửa 4.0 AT 450 hp

Audi S7 I Restyling Liftbek 4.0 AT 450 hp

Audi S8 II (D3) Restyling Quán rượu 5.2 AT 450 hp

Audi S8 II (D3) Quán rượu 5.2 AT 450 hp

Audi A8 II (D3) Restyling Quán rượu 6.0 AT 450 hp

Audi RS4 IV (B9) Station wagon 5 cửa 2.9 AT 450 hp

Audi RS4 IV (B9) Station wagon 5 cửa Basis 2.9 AT 450 hp

Audi RS4 IV (B9) Station wagon 5 cửa Avant quattro tiptronic 2.9 AT 450 hp

Volkswagen Touareg I 5 cửa SUV 6.0 AT 450 hp

Audi RS4 IV (B9) Restyling Station wagon 5 cửa TFSI quattro 2.9 AT 450 hp

Audi RS5 II (F5) Coupe 2.9 AT 450 hp

Audi RS5 II (F5) Coupe Basic 2.9 AT 450 hp

Audi RS5 II (F5) Coupe Coupé quattro tiptronic 2.9 AT 450 hp

Audi RS5 II (F5) Coupe Basis 2.9 AT 450 hp

Audi RS5 II (F5) Coupe Basis 2.9 AT 450 hp

Audi RS5 II (F5) Liftbek Basic 2.9 AT 450 hp

Audi RS5 I (8T) Coupe 4.2 AMT 450 hp

Audi RS5 I (8T) Convertible 4.2 AMT 450 hp

Audi RS5 I (8T) Coupe 4.2 AMT 450 hp

Audi RS5 II (F5) Liftbek Basic 2.9 AT 450 hp

Audi RS5 II (F5) Restyling Coupe 2.9 AT 450 hp

Audi RS5 II (F5) Restyling Liftbek 2.9 AT 450 hp

Audi RS5 II (F5) Restyling Coupe TFSI quattro tiptronic 2.9 AT 450 hp

Audi RS5 II (F5) Restyling Liftbek Sport TFSI quattro tiptronic 2.9 AT 450 hp

Audi RS5 I (8T) Restyling Convertible Basic 4.2 AMT 450 hp

Audi RS5 I (8T) Restyling Coupe Basic 4.2 AMT 450 hp

Audi S6 V (C8) Quán rượu TFSI quattro tiptronic 3.0 AT 450 hp

Audi S7 II (4K) Liftbek Sport TFSI quattro tiptronic 3.0 AT 450 hp

Audi RS5 II (F5) Coupe Coupé tiptronic 2.9 AT 450 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!