So sánh xe — 0
Nhà Volkswagen Phaeton I Restyling Quán rượu 5-Seater Long 3.6 AT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Volkswagen Phaeton I Restyling 5-Seater Long 3.6 AT Quán rượu 2010

2010 - 2016Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Volkswagen
Volkswagen Passat B8 Quán rượu 2.0 AT 280 hp

Volkswagen Passat B8 Station wagon 5 cửa 2.0 AT 280 hp

Volkswagen Passat B6 Quán rượu 3.6 AT 280 hp

Volkswagen Passat B6 Station wagon 5 cửa 3.6 AT 280 hp

Volkswagen Phaeton I Restyling Quán rượu 4-Seater 3.6 AT 280 hp

Volkswagen Phaeton I Restyling Quán rượu 5-Seater 3.6 AT 280 hp

Volkswagen Phaeton I Restyling Quán rượu 4-Seater Long 3.6 AT 280 hp

Volkswagen Phaeton I Restyling Quán rượu 5-Seater Long 3.6 AT 280 hp

Volkswagen Phaeton I Quán rượu 3.6 AT 280 hp

Volkswagen Phaeton I Quán rượu 4-Seater Long 3.6 AT 280 hp

Volkswagen Phaeton I Quán rượu 5-Seater Long 3.6 AT 280 hp

Volkswagen Scirocco R I Restyling 3 cửa Hatchback 2.0 AT 280 hp

Volkswagen Scirocco R I Restyling 3 cửa Hatchback 2.0 MT 280 hp

Volkswagen Touareg II 5 cửa SUV 3.6 AT 280 hp

Volkswagen Touareg I Restyling 5 cửa SUV 3.6 AT 280 hp

Volkswagen Touareg I 5 cửa SUV 3.6 AT 280 hp

Volkswagen Arteon I Liftbek 2.0 AMT 280 hp

Volkswagen Arteon I Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AMT 280 hp

Volkswagen Arteon I Restyling Liftbek 2.0 AMT 280 hp

Volkswagen Passat B6 Quán rượu 3.6 AT 280 hp

Volkswagen Phaeton I Restyling Quán rượu 5-Seater Long 3.6 AT 280 hp

Volkswagen Passat B8 Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AMT 280 hp

Volkswagen Passat B8 Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AMT 280 hp

Volkswagen Passat (North America) I Restyling Quán rượu 3.6 AT 280 hp

Volkswagen Teramont I 5 cửa SUV 3.6 AT 280 hp

Volkswagen Teramont I 5 cửa SUV Respect 3.6 AT 280 hp

Volkswagen Teramont I 5 cửa SUV Status 3.6 AT 280 hp

Volkswagen Teramont I 5 cửa SUV Exclusive 3.6 AT 280 hp

Volkswagen Atlas I 5 cửa SUV 3.6 AT 280 hp

Volkswagen Atlas I 5 cửa SUV 3.6 AT 280 hp

Volkswagen Passat B8 Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AMT 280 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 280 hp

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 280 hp

Audi A8 II (D3) Restyling Quán rượu 3.7 AT 280 hp

Audi A8 II (D3) Quán rượu 3.7 AT 280 hp

Audi Q7 I Restyling 5 cửa SUV 3.6 AT 280 hp

Audi Q7 I Restyling 5 cửa SUV 3.6 MT 280 hp

Audi Q7 I 5 cửa SUV 3.6 AT 280 hp

Audi Q7 I 5 cửa SUV 3.6 MT 280 hp

Ford Edge II 5 cửa SUV 3.5 AT 280 hp

Ford Edge II 5 cửa SUV 3.5 AT 280 hp

Ford Explorer V Restyling 5 cửa SUV 2.3 AT 280 hp

Ford Explorer V Restyling 5 cửa SUV 2.3 AT 280 hp

Honda Inspire V Restyling Quán rượu 3.5 AT 280 hp

Honda Inspire V Quán rượu 3.5 AT 280 hp

Honda Pilot III 5 cửa SUV 3.5 AT 280 hp

Honda Pilot III 5 cửa SUV 3.5 AT 280 hp

Honda Pilot III 5 cửa SUV 9AT 3.5 AT 280 hp

Honda Pilot III 5 cửa SUV 9AT 3.5 AT 280 hp

Hyundai Santa Fe II Restyling 5 cửa SUV 3.5 AT 280 hp

Infiniti FX I Restyling 5 cửa SUV FX35 3.5 AT 280 hp

Volkswagen Phaeton I Restyling Quán rượu 5-Seater Long 3.6 AT 280 hp

Infiniti FX I 5 cửa SUV FX35 3.5 AT 280 hp

Infiniti FX I 5 cửa SUV FX35 3.5 AT 280 hp

Infiniti M III Quán rượu M35 3.5 AT 280 hp

Infiniti M III Quán rượu M35 3.5 AT 280 hp

Mazda RX-7 III (FD) Coupe 1.3 AT 280 hp

Mazda RX-7 III (FD) Coupe 1.3 MT 280 hp

Mercedes-Benz C-klasse AMG I (W202) Quán rượu 36 AMG 3.6 AT 280 hp

Mitsubishi Carisma I Quán rượu 2.0 AT 280 hp

Mitsubishi Carisma I Quán rượu 2.0 MT 280 hp

Mitsubishi Galant VIII Quán rượu 2.5 AT 280 hp

Mitsubishi Galant VIII Quán rượu 2.5 MT 280 hp

Mitsubishi Lancer Evolution IX Quán rượu 2.0 MT 280 hp

Mitsubishi Lancer Evolution VIII Quán rượu 2.0 MT 280 hp

Mitsubishi Lancer Evolution VII Quán rượu 2.0 AT 280 hp

Mitsubishi Lancer Evolution VII Quán rượu 2.0 MT 280 hp

Mitsubishi Lancer Evolution VI Quán rượu 2.0 MT 280 hp

Mitsubishi Lancer Evolution V Quán rượu 2.0 MT 280 hp

Mitsubishi Lancer Evolution IV Quán rượu 2.0 MT 280 hp

Nissan 350Z I Convertible 3.5 AT 280 hp

Nissan 350Z I Convertible 3.5 MT 280 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!