So sánh xe — 0
Nhà Volkswagen Passat B5 Restyling Station wagon 5 cửa 2.5d AT Tăng tốc từ 0-100 km / h
Tăng tốc từ 0-100 km / h

Tăng tốc từ 0-100 km / h Volkswagen Passat B5 Restyling 2.5d AT Station wagon 5 cửa 2000

2000 - 2005Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Volkswagen
Volkswagen Amarok Độc thân đón taxi 2.0d MT 10 sec.

Volkswagen Bora Quán rượu 2.3 AT 10 sec.

Volkswagen Golf IV 5 cửa Hatchback 1.9d MT 10 sec.

Volkswagen Golf IV 5 cửa Hatchback 1.9d MT 10 sec.

Volkswagen Golf IV 5 cửa Hatchback 1.9d MT 10 sec.

Volkswagen Golf IV 3 cửa Hatchback 1.9d MT 10 sec.

Volkswagen Golf IV 3 cửa Hatchback 1.9d MT 10 sec.

Volkswagen Golf IV 3 cửa Hatchback 1.9d MT 10 sec.

Volkswagen Golf I Convertible 1.8 MT 10 sec.

Volkswagen Multivan T5 Minivan 3.2 MT 10 sec.

Volkswagen Multivan T5 Minivan 3.2 MT 10 sec.

Volkswagen Passat B7 Station wagon 5 cửa 2.0d AT 10 sec.

Volkswagen Passat B7 Station wagon 5 cửa 2.0d MT 10 sec.

Volkswagen Passat B5 Restyling Quán rượu 2.0d MT 10 sec.

Volkswagen Passat B5 Restyling Quán rượu 2.5d MT 10 sec.

Volkswagen Passat B5 Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 10 sec.

Volkswagen Passat B5 Restyling Station wagon 5 cửa 2.5d AT 10 sec.

Volkswagen Passat B5 Station wagon 5 cửa 2.8 AT 10 sec.

Volkswagen Polo IV 5 cửa Hatchback 1.4 MT 10 sec.

Volkswagen Sharan II Minivan 2.0d AT 10 sec.

Volkswagen Passat B5 Restyling Station wagon 5 cửa 2.5d AT 10 sec.

Volkswagen Caddy III Restyling Kompaktven 2.0d MT 10 sec.

Volkswagen Multivan T6 Minivan 2.0d MT 10 sec.

Volkswagen Multivan T6 Minivan 2.0d MT 10 sec.

Volkswagen Amarok I Độc thân đón taxi Basis 2.0 MT 10 sec.

Volkswagen Bora Quán rượu 2.3 AT 10 sec.

Volkswagen Caddy IV Văn 2.0 MT 10 sec.

Volkswagen Caddy IV Văn 2.0 AMT 10 sec.

Volkswagen Caddy III Restyling Kompaktven CrossCaddy 2.0 MT 10 sec.

Volkswagen Caddy III Restyling Kompaktven Kombi 2.0 MT 10 sec.

Volkswagen Caddy III Restyling Kompaktven Comfortline 2.0 MT 10 sec.

Volkswagen Caddy III Restyling Kompaktven Edition30 2.0 MT 10 sec.

Volkswagen Caddy III Restyling Kompaktven Highline 2.0 MT 10 sec.

Volkswagen Caddy III Restyling Kompaktven Tramper 2.0 MT 10 sec.

Volkswagen Caddy III Restyling Văn 2.0 MT 10 sec.

Volkswagen California T6 Minivan 2.0 MT 10 sec.

Volkswagen Lupo 3 cửa Hatchback 1.4 MT 10 sec.

Volkswagen Passat B5 Station wagon 5 cửa 2.8 AT 10 sec.

Volkswagen Passat B5 Quán rượu 2.8 AT 10 sec.

Volkswagen Transporter T5 Restyling Văn 2.0 AT 10 sec.

Volkswagen T-Cross I Restyling 5 cửa SUV 1.0 MT 10 sec.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 MT 10 sec.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.6 MT 10 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 10 sec.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 10 sec.

Audi A3 I (8L) 5 cửa Hatchback 1.9d MT 10 sec.

Audi A3 I (8L) 3 cửa Hatchback 1.9d MT 10 sec.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.5d AT 10 sec.

Audi A6 II (C5) Quán rượu 2.5d AT 10 sec.

Audi A6 II (C5) Quán rượu 2.5d MT 10 sec.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 2.5d AT 10 sec.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 2.5d MT 10 sec.

BMW 1er I (E87/E81/E82/E88) Restyling 3 cửa Hatchback 116i 1.6 MT 10 sec.

BMW 1er I (E87/E81/E82/E88) Restyling 3 cửa Hatchback 118i 2.0 AT 10 sec.

BMW 3er V (E9x) Restyling Quán rượu 316i 1.8 MT 10 sec.

BMW 3er V (E9x) Quán rượu 316i 1.8 MT 10 sec.

BMW 3er V (E9x) Quán rượu 318i 2.0 MT 10 sec.

BMW 3er V (E9x) Station wagon 5 cửa 320i 2.0 AT 10 sec.

BMW 3er IV (E46) Restyling Quán rượu 318i 2.0 AT 10 sec.

BMW 3er IV (E46) Restyling Quán rượu 318i 2.0 AT 10 sec.

BMW 3er IV (E46) Quán rượu 318i 2.0 AT 10 sec.

Volkswagen Passat B5 Restyling Station wagon 5 cửa 2.5d AT 10 sec.

BMW 3er III (E36) Coupe 318i 1.9 MT 10 sec.

BMW 3er III (E36) Quán rượu 320i 2.0 MT 10 sec.

BMW 3er I (E21) 2 cửa Sedan 320i 2.0 MT 10 sec.

BMW 5er VI (F10/F11/F07) Restyling Station wagon 5 cửa 518d 2.0d AT 10 sec.

BMW 5er V (E60/E61) Restyling Station wagon 5 cửa 520i 2.0 AT 10 sec.

BMW 5er III (E34) Station wagon 5 cửa 525i X 2.5 AT 10 sec.

BMW 5er III (E34) Station wagon 5 cửa 525i X 2.5 MT 10 sec.

BMW X1 I (E84) Restyling 5 cửa SUV 18d 2.0d AT 10 sec.

BMW X1 I (E84) 5 cửa SUV 18d 2.0d AT 10 sec.

Chevrolet Cavalier III Quán rượu 2.2 AT 10 sec.

Chevrolet Cavalier III Quán rượu 2.2 AT 10 sec.

Chevrolet Cavalier III Quán rượu 2.2 MT 10 sec.

Chevrolet Cavalier III Coupe 2.2 AT 10 sec.

Chevrolet Cavalier III Convertible 2.2 AT 10 sec.

Chevrolet Cruze I Restyling Quán rượu 1.7d MT 10 sec.

Chevrolet Cruze I Restyling Quán rượu 1.8 MT 10 sec.

Chevrolet Cruze I Restyling 5 cửa Hatchback 1.8 MT 10 sec.

Chevrolet Cruze I Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 10 sec.

Chevrolet Cruze I Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d AT 10 sec.

Chevrolet Cruze I Quán rượu 1.8 MT 10 sec.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!