So sánh xe — 0
Nhà Volkswagen Multivan T5 Restyling Minivan Long 2.0d MT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Volkswagen Multivan T5 Restyling Long 2.0d MT Minivan 2009

2009 - 2015Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Volkswagen
Volkswagen Beetle II (A5) Convertible 1.8 AT 7.1 l.

Volkswagen Beetle II (A5) 3 cửa Hatchback 1.8 AT 7.1 l.

Volkswagen Beetle II (A5) 3 cửa Hatchback 1.8 MT 7.1 l.

Volkswagen Caravelle T5 Restyling Minivan 4MOTION 2.0d MT 7.1 l.

Volkswagen Caravelle T5 Restyling Minivan Long 2.0d MT 7.1 l.

Volkswagen Golf IV 5 cửa Hatchback 1.8 AT 7.1 l.

Volkswagen Golf III Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.1 l.

Volkswagen Jetta VI Quán rượu 2.5 MT 7.1 l.

Volkswagen Jetta III Quán rượu 1.6 AT 7.1 l.

Volkswagen Jetta III Quán rượu 1.8 AT 7.1 l.

Volkswagen Jetta II Quán rượu 1.8 MT 7.1 l.

Volkswagen Jetta II Quán rượu 1.8 MT 7.1 l.

Volkswagen Jetta II Quán rượu 2.0 MT 7.1 l.

Volkswagen Multivan T5 Restyling Minivan 2.0d MT 7.1 l.

Volkswagen Multivan T5 Restyling Minivan Long 2.0d MT 7.1 l.

Volkswagen Passat B5 Restyling Quán rượu 2.3 MT 7.1 l.

Volkswagen Passat B5 Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 AT 7.1 l.

Volkswagen Passat B5 Station wagon 5 cửa 1.8 AT 7.1 l.

Volkswagen Passat B4 Station wagon 5 cửa 1.8 AT 7.1 l.

Volkswagen Tiguan I Restyling 5 cửa SUV 2.0 MT 7.1 l.

Volkswagen Multivan T5 Restyling Minivan Long 2.0d MT 7.1 l.

Volkswagen Tiguan I 5 cửa SUV 2.0 MT 7.1 l.

Volkswagen Tiguan I 5 cửa SUV 2.0 MT 7.1 l.

Volkswagen Transporter T5 Restyling Minivan 4MOTION 2.0d MT 7.1 l.

Volkswagen Vento Quán rượu 1.6 AT 7.1 l.

Volkswagen Caravelle T6 Minivan 2.0d MT 7.1 l.

Volkswagen Caravelle T6 Minivan 2.0d MT 7.1 l.

Volkswagen Multivan T6 Minivan 2.0d MT 7.1 l.

Volkswagen Multivan T6 Minivan 2.0d MT 7.1 l.

Volkswagen Caddy II Kompaktven 1.6 MT 7.1 l.

Volkswagen Caddy II Văn 1.6 MT 7.1 l.

Volkswagen California T6 Minivan Beach 2.0 MT 7.1 l.

Volkswagen California T6 Minivan Coast 2.0 MT 7.1 l.

Volkswagen California T6 Minivan Ocean 2.0 MT 7.1 l.

Volkswagen California T5 Restyling Minivan Beach 2.0 MT 7.1 l.

Volkswagen California T5 Restyling Minivan Comfortline 2.0 MT 7.1 l.

Volkswagen California T5 Restyling Minivan Generation 2.0 MT 7.1 l.

Volkswagen Caravelle T6 Minivan Trendline 2.0 MT 7.1 l.

Volkswagen Caravelle T6 Minivan Comfortline 2.0 MT 7.1 l.

Volkswagen Caravelle T6 Minivan Highline 2.0 MT 7.1 l.

Volkswagen Caravelle T6 Minivan Trendline 2.0 MT 7.1 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 200 II (C3) Quán rượu 2.1 AT 7.1 l.

Audi 200 II (C3) Quán rượu 2.1 MT 7.1 l.

Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 7.1 l.

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 2.0 AT 7.1 l.

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 2.0 MT 7.1 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 2.8 AT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 2.8 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 AT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.8 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 2.8 AT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 2.8 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 1.8 AT 7.1 l.

Volkswagen Multivan T5 Restyling Minivan Long 2.0d MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 2.8 MT 7.1 l.

Audi A6 allroad III (C7) Station wagon 5 cửa 3.0 AT 7.1 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Quán rượu 3.0 AT 7.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 2.4 MT 7.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.1 CVT 7.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.1 MT 7.1 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 3.1 CVT 7.1 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 3.1 MT 7.1 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 3.0 CVT 7.1 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0 CVT 7.1 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 1.8 AT 7.1 l.

Audi A8 III (D4) Restyling Quán rượu 4.0 AT 7.1 l.

Audi A8 III (D4) Quán rượu 3.0 AT 7.1 l.

Audi A8 III (D4) Quán rượu Long 3.0 AT 7.1 l.

Audi A8 II (D3) Restyling Quán rượu 3.1 CVT 7.1 l.

Audi A8 II (D3) Restyling Quán rượu Long 3.1 CVT 7.1 l.

Audi Q5 I 5 cửa SUV 2.0 AT 7.1 l.

Audi S6 IV (C7) Restyling Station wagon 5 cửa 4.0 AT 7.1 l.

Audi TT II (8J) Xe dừng trên đường 2.0 MT 7.1 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 MT 7.1 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!