So sánh xe — 0
Nhà Volkswagen Karmann-Ghia I (Type 14) Coupe 1.3 MT Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố

Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố Volkswagen Karmann-Ghia I (Type 14) 1.3 MT Coupe 1955

1955 - 1974Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Volkswagen
Volkswagen Beetle II (A5) Convertible 2.5 AT 0 l.

Volkswagen Beetle II (A5) Convertible 2.5 MT 0 l.

Volkswagen Beetle II (A5) 3 cửa Hatchback 2.5 AT 0 l.

Volkswagen Beetle II (A5) 3 cửa Hatchback 2.5 MT 0 l.

Volkswagen California T5 Minivan 1.9d MT 0 l.

Volkswagen California T5 Minivan 2.0d MT 0 l.

Volkswagen California T5 Minivan 2.0d MT 0 l.

Volkswagen California T5 Minivan 2.0d MT 0 l.

Volkswagen California T5 Minivan 4MOTION 2.0d MT 0 l.

Volkswagen California T5 Minivan 2.0d MT 0 l.

Volkswagen California T5 Minivan 2.0d MT 0 l.

Volkswagen California T5 Minivan 4MOTION 2.0d MT 0 l.

Volkswagen California T5 Minivan 4MOTION 2.0d MT 0 l.

Volkswagen California T5 Minivan 2.0d MT 0 l.

Volkswagen California T5 Minivan 2.5d MT 0 l.

Volkswagen California T5 Minivan 4MOTION 2.5d MT 0 l.

Volkswagen California T5 Minivan 2.5d MT 0 l.

Volkswagen California T5 Minivan 4MOTION 2.5d MT 0 l.

Volkswagen California T4 Minivan 2.4d MT 0 l.

Volkswagen California T4 Minivan 2.5d MT 0 l.

Volkswagen Karmann-Ghia I (Type 14) Coupe 1.3 MT 0 l.

Volkswagen Caravelle T6 Minivan 2.0 AT 0 l.

Volkswagen Caravelle T6 Minivan 2.0 MT 0 l.

Volkswagen Caravelle T6 Minivan 2.0 AT 0 l.

Volkswagen Caravelle T6 Minivan 2.0 MT 0 l.

Volkswagen Caravelle T5 Restyling Minivan 2.0d MT 0 l.

Volkswagen Caravelle T5 Restyling Minivan Long 2.0d MT 0 l.

Volkswagen Caravelle T5 Minivan 1.9d MT 0 l.

Volkswagen Caravelle T5 Minivan 1.9d MT 0 l.

Volkswagen Caravelle T5 Minivan 2.0 MT 0 l.

Volkswagen Caravelle T5 Minivan 2.5d AT 0 l.

Volkswagen Caravelle T5 Minivan 4MOTION 2.5d AT 0 l.

Volkswagen Caravelle T5 Minivan 2.5d AT 0 l.

Volkswagen Caravelle T5 Minivan 4MOTION 2.5d AT 0 l.

Volkswagen Caravelle T5 Minivan 2.5d MT 0 l.

Volkswagen Caravelle T5 Minivan 4MOTION 2.5d MT 0 l.

Volkswagen Caravelle T5 Minivan 2.5d MT 0 l.

Volkswagen Caravelle T5 Minivan 4MOTION 2.5d MT 0 l.

Volkswagen Caravelle T5 Minivan 4MOTION 3.2 AT 0 l.

Volkswagen Caravelle T5 Minivan 4MOTION 3.2 MT 0 l.

Volkswagen Caravelle T4 Minivan 1.9d MT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Volkswagen Karmann-Ghia I (Type 14) Coupe 1.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!