So sánh xe — 0
Nhà Volkswagen Jetta VI Restyling Quán rượu 1.6 AT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Volkswagen Jetta VI Restyling 1.6 AT Quán rượu 2014

2014 - 2018Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Volkswagen
Volkswagen Beetle II (A5) 3 cửa Hatchback 1.4 AT 5.3 l.

Volkswagen Beetle II (A5) 3 cửa Hatchback 1.4 MT 5.3 l.

Volkswagen Beetle II (A5) 3 cửa Hatchback 2.0 MT 5.3 l.

Volkswagen Bora Station wagon 5 cửa 1.6 MT 5.3 l.

Volkswagen Caddy IV Kompaktven Maxi 1.4 AT 5.3 l.

Volkswagen Caddy III Restyling Kompaktven 1.6d AT 5.3 l.

Volkswagen Caddy III Restyling Kompaktven 2.0d MT 5.3 l.

Volkswagen Caravelle T6 Minivan 2.0d MT 5.3 l.

Volkswagen Golf GTI VII 5 cửa Hatchback 2.0 AT 5.3 l.

Volkswagen Golf GTI VII 5 cửa Hatchback 2.0 AT 5.3 l.

Volkswagen Golf GTI VII 3 cửa Hatchback 2.0 AT 5.3 l.

Volkswagen Golf GTI VII 3 cửa Hatchback 2.0 AT 5.3 l.

Volkswagen Golf Plus II 5 cửa Hatchback 1.4 AT 5.3 l.

Volkswagen Golf Plus I 5 cửa Hatchback 1.4 AT 5.3 l.

Volkswagen Golf VI Convertible 1.4 MT 5.3 l.

Volkswagen Golf VI Station wagon 5 cửa 1.4 AT 5.3 l.

Volkswagen Golf VI Station wagon 5 cửa 1.4 MT 5.3 l.

Volkswagen Golf VI Station wagon 5 cửa 1.4 MT 5.3 l.

Volkswagen Golf V Station wagon 5 cửa 1.4 MT 5.3 l.

Volkswagen Golf IV Station wagon 5 cửa 1.6 MT 5.3 l.

Volkswagen Jetta VI Restyling Quán rượu 1.6 AT 5.3 l.

Volkswagen Golf IV 3 cửa Hatchback 1.6 MT 5.3 l.

Volkswagen Jetta VI Restyling Quán rượu 1.6 MT 5.3 l.

Volkswagen Jetta VI Quán rượu 1.6 MT 5.3 l.

Volkswagen Jetta V Quán rượu 1.4 MT 5.3 l.

Volkswagen Multivan T6 Minivan 2.0d MT 5.3 l.

Volkswagen Multivan T6 Minivan 2.0d MT 5.3 l.

Volkswagen Passat B8 Quán rượu 2.0 AT 5.3 l.

Volkswagen Passat B7 Quán rượu 1.4 AT 5.3 l.

Volkswagen Passat B7 Station wagon 5 cửa 1.4 AT 5.3 l.

Volkswagen Passat B7 Station wagon 5 cửa 1.4 AT 5.3 l.

Volkswagen Passat B7 Station wagon 5 cửa Alltrack 2.0d MT 5.3 l.

Volkswagen Passat B6 Quán rượu 2.0d AT 5.3 l.

Volkswagen Passat B5 Restyling Quán rượu 2.5d MT 5.3 l.

Volkswagen Passat B5 Restyling Station wagon 5 cửa 1.9d AT 5.3 l.

Volkswagen Passat B5 Restyling Station wagon 5 cửa 1.9d MT 5.3 l.

Volkswagen Passat B5 Restyling Station wagon 5 cửa 2.5d MT 5.3 l.

Volkswagen Passat B5 Station wagon 5 cửa 1.9d AT 5.3 l.

Volkswagen Passat B5 Station wagon 5 cửa 2.5d MT 5.3 l.

Volkswagen Passat CC I Restyling Quán rượu 1.4 AT 5.3 l.

Volkswagen Passat CC I Quán rượu 1.4 AT 5.3 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.4d MT 5.3 l.

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 2.0 MT 5.3 l.

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 2.0 MT 5.3 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 1.6 MT 5.3 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 1.6 MT 5.3 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 MT 5.3 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 MT 5.3 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 1.4 MT 5.3 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 1.6 MT 5.3 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 1.8 AT 5.3 l.

Audi A3 II (8P) 3 cửa Hatchback 1.6 MT 5.3 l.

Audi A3 II (8P) 3 cửa Hatchback 2.0 AT 5.3 l.

Audi A3 II (8P) 3 cửa Hatchback 2.0 MT 5.3 l.

Audi A3 I (8L) 5 cửa Hatchback 1.6 MT 5.3 l.

Audi A3 I (8L) 3 cửa Hatchback 1.6 MT 5.3 l.

Audi A4 allroad IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 5.3 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 2.0 MT 5.3 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu Long 2.0 MT 5.3 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 5.3 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 5.3 l.

Volkswagen Jetta VI Restyling Quán rượu 1.6 AT 5.3 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 2.5d MT 5.3 l.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 1.9d MT 5.3 l.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 2.5d MT 5.3 l.

Audi A5 I Restyling Coupe 1.8 MT 5.3 l.

Audi A5 I Restyling Coupe 2.0 MT 5.3 l.

Audi A5 I Restyling Liftbek 2.0 CVT 5.3 l.

Audi A5 I Restyling Liftbek 2.0 MT 5.3 l.

Audi A5 I Restyling Convertible 2.0 CVT 5.3 l.

Audi A5 I Coupe 2.7d CVT 5.3 l.

Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu 3.0d AT 5.3 l.

Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu 3.0d AT 5.3 l.

Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu 3.0d AT 5.3 l.

Audi A6 IV (C7) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 5.3 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 2.5d CVT 5.3 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 2.5d MT 5.3 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.5d CVT 5.3 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.5d MT 5.3 l.

Audi A6 II (C5) Quán rượu 2.5d AT 5.3 l.

Audi A6 II (C5) Quán rượu 2.5d MT 5.3 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 2.5d AT 5.3 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!