So sánh xe — 0
Nhà Volkswagen Golf VII Station wagon 5 cửa 1.8 MT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Volkswagen Golf VII 1.8 MT Station wagon 5 cửa 2012

2012 - 2017Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Volkswagen
Volkswagen Golf Plus II 5 cửa Hatchback BiFuel 1.6 MT 7.8 l.

Volkswagen Passat B4 Station wagon 5 cửa 2.8 MT 7.8 l.

Volkswagen Passat B3 Station wagon 5 cửa 2.8 MT 7.8 l.

Volkswagen Passat B3 Quán rượu 2.8 MT 7.8 l.

Volkswagen Touareg I Restyling 5 cửa SUV 2.5d MT 7.8 l.

Volkswagen Transporter T5 Restyling Minivan 2.0 AT 7.8 l.

Volkswagen Transporter T5 Restyling Minivan 2.0 MT 7.8 l.

Volkswagen Transporter T5 Restyling Minivan 2.0 MT 7.8 l.

Volkswagen Transporter T6 Minivan 2.0 AT 7.8 l.

Volkswagen Transporter T6 Minivan 2.0 MT 7.8 l.

Volkswagen California T6 Minivan 2.0 MT 7.8 l.

Volkswagen California T6 Minivan 2.0 AMT 7.8 l.

Volkswagen California T6 Minivan Beach 2.0 MT 7.8 l.

Volkswagen California T6 Minivan Beach 2.0 AMT 7.8 l.

Volkswagen Golf VII Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.8 l.

Volkswagen Golf VII Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 AMT 7.8 l.

Volkswagen Golf VII Station wagon 5 cửa 1.8 AMT 7.8 l.

Volkswagen Golf VII Station wagon 5 cửa 1.8 AMT 7.8 l.

Volkswagen Golf VII Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.8 l.

Volkswagen Jetta V Station wagon 5 cửa 2.5 MT 7.8 l.

Volkswagen Golf VII Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.8 l.

Volkswagen Transporter T6 Minivan 2.0 MT 7.8 l.

Volkswagen Transporter T6 Minivan 2.0 AMT 7.8 l.

Volkswagen Transporter T6 Độc thân đón taxi 2.0 MT 7.8 l.

Volkswagen Transporter T6 Độc thân đón taxi 2.0 MT 7.8 l.

Volkswagen Transporter T6 Cab đôi pick-up 2.0 MT 7.8 l.

Volkswagen Transporter T6 Cab đôi pick-up 2.0 MT 7.8 l.

Volkswagen Transporter T5 Restyling Văn 2.0 AT 7.8 l.

Volkswagen Transporter T5 Restyling Độc thân đón taxi 2.0 MT 7.8 l.

Volkswagen Transporter T5 Restyling Cab đôi pick-up 2.0 MT 7.8 l.

Volkswagen Transporter T6 Restyling Độc thân đón taxi 2.0 AMT 7.8 l.

Volkswagen Tiguan II Restyling 5 cửa SUV 2.0 AT 7.8 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.8 AT 7.8 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 AT 7.8 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 7.8 l.

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 7.8 l.

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 7.8 l.

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.8 AT 7.8 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 3.1 MT 7.8 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 2.4 MT 7.8 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 7.8 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 7.8 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 2.4 MT 7.8 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 2.4 MT 7.8 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 3.1 AT 7.8 l.

Audi A6 II (C5) Quán rượu 2.7 AT 7.8 l.

Audi A6 II (C5) Quán rượu 2.7 MT 7.8 l.

Audi Q7 I Restyling 5 cửa SUV 3.0d AT 7.8 l.

Audi Q7 I 5 cửa SUV 3.0d AT 7.8 l.

Audi Q7 I 5 cửa SUV 3.0d AT 7.8 l.

Audi TT II (8J) Coupe 3.2 MT 7.8 l.

Audi TT II (8J) Xe dừng trên đường 3.2 MT 7.8 l.

Volkswagen Golf VII Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.8 l.

BMW 3er II (E30) Station wagon 5 cửa 325xi 2.5 AT 7.8 l.

BMW 3er II (E30) Station wagon 5 cửa 325xi 2.5 MT 7.8 l.

BMW 3er II (E30) Quán rượu 325i 2.5 AT 7.8 l.

BMW 3er II (E30) Quán rượu 325i 2.5 MT 7.8 l.

BMW 3er II (E30) Quán rượu 325i 2.5 MT 7.8 l.

BMW 3er I (E21) 2 cửa Sedan 323i 2.3 MT 7.8 l.

BMW 5er V (E60/E61) Restyling Quán rượu 550i 4.8 AT 7.8 l.

BMW 5er V (E60/E61) Restyling Station wagon 5 cửa 550i 4.8 MT 7.8 l.

BMW 5er V (E60/E61) Quán rượu 550i 4.8 AT 7.8 l.

BMW 5er III (E34) Station wagon 5 cửa 540i 4.0 MT 7.8 l.

BMW M6 I (E24) Coupe 3.5 MT 7.8 l.

BMW X3 I (E83) Restyling 5 cửa SUV 25i 2.5 AT 7.8 l.

Chevrolet Impala VIII Quán rượu 3.8 AT 7.8 l.

Chevrolet Malibu VIII Restyling Quán rượu 2.0 AT 7.8 l.

Chevrolet Malibu VII Quán rượu 2.4 AT 7.8 l.

Chevrolet Malibu VII Quán rượu 2.4 AT 7.8 l.

Chevrolet Malibu V Restyling Quán rượu 3.1 AT 7.8 l.

Chevrolet Monte Carlo VI Coupe 3.8 AT 7.8 l.

Citroen C8 I Minivan 2.2 MT 7.8 l.

Citroen CX II 5 cửa Hatchback 2.5 MT 7.8 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!