So sánh xe — 0
Nhà Volkswagen Golf IV 5 cửa Hatchback 2.8 MT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Volkswagen Golf IV 2.8 MT 5 cửa Hatchback 1997

1997 - 2003Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Volkswagen
Volkswagen Bora Quán rượu 2.8 MT 8.1 l.

Volkswagen Golf IV 5 cửa Hatchback 2.8 MT 8.1 l.

Volkswagen Golf IV 3 cửa Hatchback 2.8 MT 8.1 l.

Volkswagen Golf IV 3 cửa Hatchback VR6 2.8 MT 8.1 l.

Volkswagen Jetta IV Quán rượu 2.8 MT 8.1 l.

Volkswagen Passat B6 Station wagon 5 cửa 3.6 AT 8.1 l.

Volkswagen Passat B5 Restyling Station wagon 5 cửa 2.8 MT 8.1 l.

Volkswagen Phaeton I Restyling Quán rượu 4-Seater 3.0d AT 8.1 l.

Volkswagen Phaeton I Restyling Quán rượu 4-Seater Long 3.0d AT 8.1 l.

Volkswagen Phaeton I Quán rượu 3.0d AT 8.1 l.

Volkswagen Sharan I Restyling 2 Minivan 2.0 AT 8.1 l.

Volkswagen Sharan I Restyling Minivan 2.0 AT 8.1 l.

Volkswagen Corrado 3 cửa Hatchback 1.8 AT 8.1 l.

Volkswagen Golf IV 5 cửa Hatchback VR6 2.8 MT 8.1 l.

Volkswagen Bora Quán rượu 2.8 MT 8.1 l.

Volkswagen California T6 Minivan 2.0 AMT 8.1 l.

Volkswagen California T6 Minivan Beach 2.0 AMT 8.1 l.

Volkswagen California T5 Restyling Minivan Beach 2.0 MT 8.1 l.

Volkswagen California T5 Restyling Minivan Beach 2.0 AT 8.1 l.

Volkswagen California T5 Restyling Minivan Comfortline 2.0 MT 8.1 l.

Volkswagen Golf IV 5 cửa Hatchback 2.8 MT 8.1 l.

Volkswagen California T5 Restyling Minivan Generation 2.0 MT 8.1 l.

Volkswagen California T5 Restyling Minivan Generation 2.0 AT 8.1 l.

Volkswagen Caravelle T6 Minivan Trendline 2.0 AMT 8.1 l.

Volkswagen Caravelle T6 Minivan Comfortline 2.0 AMT 8.1 l.

Volkswagen Caravelle T6 Minivan Highline 2.0 AMT 8.1 l.

Volkswagen Caravelle T6 Minivan Trendline 2.0 AMT 8.1 l.

Volkswagen Caravelle T6 Minivan Comfortline 2.0 AMT 8.1 l.

Volkswagen Caravelle T6 Minivan Highline 2.0 AMT 8.1 l.

Volkswagen Caravelle T6 Minivan Edition 2.0 AMT 8.1 l.

Volkswagen Corrado 3 cửa Hatchback 1.8 AT 8.1 l.

Volkswagen Golf VII Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 AMT 8.1 l.

Volkswagen Jetta V Station wagon 5 cửa 2.0 AMT 8.1 l.

Volkswagen Jetta V Station wagon 5 cửa 2.5 AT 8.1 l.

Volkswagen Jetta SportWagen Station wagon 5 cửa 2.5 AT 8.1 l.

Volkswagen Passat B5 Station wagon 5 cửa 2.8 MT 8.1 l.

Volkswagen Passat B5 Station wagon 5 cửa 2.8 MT 8.1 l.

Volkswagen Teramont I Restyling 5 cửa SUV 2.5 AMT 8.1 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 2.6 MT 8.1 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 3.2 MT 8.1 l.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 3.0 MT 8.1 l.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 3.0 MT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Quán rượu 4.2 AT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Quán rượu 4.2 MT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Station wagon 5 cửa 4.2 MT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.1 AT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.1 MT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 4.2 AT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 4.2 MT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 3.1 MT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 4.2 AT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 4.2 MT 8.1 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 2.4 AT 8.1 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 3.2 AT 8.1 l.

BMW 1er I (E87/E81/E82/E88) Restyling Convertible 2.0 AT 8.1 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Station wagon 5 cửa 325xi 2.5 MT 8.1 l.

BMW 3er IV (E46) Station wagon 5 cửa 325xi 2.5 AT 8.1 l.

BMW 3er IV (E46) Station wagon 5 cửa 325xi 2.5 MT 8.1 l.

Volkswagen Golf IV 5 cửa Hatchback 2.8 MT 8.1 l.

BMW 5er IV (E39) Restyling Quán rượu 530i 3.0 AT 8.1 l.

BMW 5er IV (E39) Restyling Station wagon 5 cửa 530i 3.0 AT 8.1 l.

BMW 5er IV (E39) Station wagon 5 cửa 530i 3.0 AT 8.1 l.

BMW 6er II (E63/E64) Restyling Coupe 650i 4.8 AT 8.1 l.

BMW 7er II (E32) Quán rượu 735Li 3.4 AT 8.1 l.

BMW 7er I (E23) Quán rượu 735i 3.4 MT 8.1 l.

BMW M6 I (E24) Coupe 3.5 MT 8.1 l.

BMW Z3 Coupe 2.8 AT 8.1 l.

Chevrolet Camaro V Restyling Coupe 3.6 AT 8.1 l.

Chevrolet Camaro V Coupe 3.6 AT 8.1 l.

Chevrolet Corvette C7 Stingray Coupe 6.2 MT 8.1 l.

Chevrolet Equinox II Restyling 5 cửa SUV 2.4 AT 8.1 l.

Chevrolet Equinox II 5 cửa SUV 2.4 AT 8.1 l.

Chevrolet Monte Carlo V Coupe 3.1 AT 8.1 l.

Chevrolet Omega B Quán rượu 3.8 MT 8.1 l.

Ford Escape I Restyling 2 5 cửa SUV 2.3 AT 8.1 l.

Ford Escape I Restyling 2 5 cửa SUV 2.3 MT 8.1 l.

Ford Escape I Restyling 5 cửa SUV 2.3 AT 8.1 l.

Ford Escape I Restyling 5 cửa SUV 2.3 MT 8.1 l.

Ford Probe I Coupe 2.2 MT 8.1 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!