So sánh xe — 0
Nhà Volkswagen Golf III 5 cửa Hatchback 2.0 MT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Volkswagen Golf III 2.0 MT 5 cửa Hatchback 1991

1991 - 2000Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Volkswagen
Volkswagen Amarok Cab đôi pick-up 2.0d AT 7.2 l.

Volkswagen Beetle I (A4) 3 cửa Hatchback 2.0 AT 7.2 l.

Volkswagen Golf IV 5 cửa Hatchback 2.3 AT 7.2 l.

Volkswagen Golf IV 5 cửa Hatchback 2.3 MT 7.2 l.

Volkswagen Golf IV 3 cửa Hatchback 2.3 AT 7.2 l.

Volkswagen Golf IV 3 cửa Hatchback 2.3 MT 7.2 l.

Volkswagen Golf III Station wagon 5 cửa 2.0 MT 7.2 l.

Volkswagen Golf III 5 cửa Hatchback 2.0 MT 7.2 l.

Volkswagen Jetta IV Quán rượu 2.3 MT 7.2 l.

Volkswagen Multivan T5 Minivan 2.5d AT 7.2 l.

Volkswagen Passat B5 Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 7.2 l.

Volkswagen Passat B5 Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 7.2 l.

Volkswagen Passat B5 Quán rượu 2.3 AT 7.2 l.

Volkswagen Passat B5 Station wagon 5 cửa 1.8 AT 7.2 l.

Volkswagen Passat B5 Station wagon 5 cửa 1.8 AT 7.2 l.

Volkswagen Passat B5 Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.2 l.

Volkswagen Passat B4 Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.2 l.

Volkswagen Amarok I Cab đôi pick-up Atacama 2.0 AT 7.2 l.

Volkswagen Amarok I Cab đôi pick-up Basis 2.0 AT 7.2 l.

Volkswagen Amarok I Cab đôi pick-up Highline 2.0 AT 7.2 l.

Volkswagen Golf III 5 cửa Hatchback 2.0 MT 7.2 l.

Volkswagen California T6 Restyling Minivan Beach Camper 2.0 AMT 7.2 l.

Volkswagen California T6 Restyling Minivan Beach Tour 2.0 AMT 7.2 l.

Volkswagen California T6 Restyling Minivan Coast 2.0 AMT 7.2 l.

Volkswagen California T6 Restyling Minivan Ocean 2.0 AMT 7.2 l.

Volkswagen California T6 Restyling Minivan Beach 2.0 AMT 7.2 l.

Volkswagen California T5 Restyling Minivan Beach 2.0 MT 7.2 l.

Volkswagen California T5 Restyling Minivan Comfortline 2.0 MT 7.2 l.

Volkswagen California T5 Restyling Minivan Generation 2.0 MT 7.2 l.

Volkswagen Caravelle T5 Minivan 1.9 MT 7.2 l.

Volkswagen Golf GTI IV 5 cửa Hatchback 2.3 MT 7.2 l.

Volkswagen Passat B5 Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.2 l.

Volkswagen Passat B5 Station wagon 5 cửa 1.8 AT 7.2 l.

Volkswagen Passat B5 Station wagon 5 cửa 1.8 AT 7.2 l.

Volkswagen Transporter T5 Restyling Văn 2.0 AT 7.2 l.

Volkswagen Transporter T5 Văn 2.5 MT 7.2 l.

Volkswagen Transporter T5 Độc thân đón taxi 2.5 MT 7.2 l.

Volkswagen Transporter T5 Cab đôi pick-up 2.5 MT 7.2 l.

Volkswagen Transporter T6 Restyling Văn Kasten 2.0 AMT 7.2 l.

Volkswagen Transporter T6 Restyling Văn Kasten `Edition` 2.0 AMT 7.2 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi A4 III (B7) Convertible 3.1 CVT 7.2 l.

Audi A4 III (B7) Convertible 3.1 MT 7.2 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 2.0 AT 7.2 l.

Audi A4 II (B6) Convertible 2.4 CVT 7.2 l.

Audi A4 II (B6) Convertible 2.4 MT 7.2 l.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.2 l.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 1.8 MT 7.2 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0 AT 7.2 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 2.4 CVT 7.2 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.0 CVT 7.2 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 2.4 CVT 7.2 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 2.4 MT 7.2 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 3.0 CVT 7.2 l.

Audi A8 III (D4) Restyling Quán rượu Long 4.0 AT 7.2 l.

Audi A8 III (D4) Quán rượu 4.2 AT 7.2 l.

Audi A8 II (D3) Restyling 2 Quán rượu 4.1d AT 7.2 l.

Audi A8 II (D3) Restyling Quán rượu 4.1d AT 7.2 l.

Audi A8 II (D3) Quán rượu 3.0 CVT 7.2 l.

Audi A8 II (D3) Quán rượu Long 3.0 CVT 7.2 l.

Audi Coupe II (B3) Restyling Coupe 2.3 AT 7.2 l.

Volkswagen Golf III 5 cửa Hatchback 2.0 MT 7.2 l.

Audi S3 II (8P) 3 cửa Hatchback 2.0 MT 7.2 l.

Audi S3 I (8L) 3 cửa Hatchback 1.8 MT 7.2 l.

Audi S4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 3.0 AT 7.2 l.

Audi TT RS II (8J) Xe dừng trên đường 2.5 MT 7.2 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Quán rượu 335i xDrive 3.0 MT 7.2 l.

BMW 3er V (E9x) Quán rượu 335i xDrive 3.0 AT 7.2 l.

BMW 3er V (E9x) Quán rượu 335i xDrive 3.0 MT 7.2 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Quán rượu 325i 2.5 AT 7.2 l.

BMW 3er IV (E46) Quán rượu 325i 2.5 AT 7.2 l.

BMW 3er II (E30) Station wagon 5 cửa 325i 2.5 AT 7.2 l.

BMW 3er II (E30) Station wagon 5 cửa 325i 2.5 MT 7.2 l.

BMW 3er II (E30) Coupe 325i 2.5 MT 7.2 l.

BMW 3er II (E30) Coupe 325i 2.5 MT 7.2 l.

BMW 3er II (E30) Convertible 325i 2.5 AT 7.2 l.

BMW 3er II (E30) Convertible 325i 2.5 MT 7.2 l.

BMW 3er II (E30) Convertible 325i 2.5 MT 7.2 l.

BMW 3er II (E30) Quán rượu 325i 2.5 AT 7.2 l.

BMW 3er II (E30) Quán rượu 325i 2.5 MT 7.2 l.

BMW 3er II (E30) Quán rượu 325i 2.5 MT 7.2 l.

BMW 3er I (E21) 2 cửa Sedan 320i 2.0 MT 7.2 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!