So sánh xe — 0
Nhà Volkswagen Caravelle T6 Minivan 2.0 MT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Volkswagen Caravelle T6 2.0 MT Minivan 2015

2015 - 2019Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Volkswagen
Volkswagen Beetle I (A4) 3 cửa Hatchback 2.0 AT 0 l.

Volkswagen Bora Quán rượu 1.9d MT 0 l.

Volkswagen California T5 Minivan 1.9d MT 0 l.

Volkswagen California T5 Minivan 2.0d MT 0 l.

Volkswagen California T5 Minivan 2.0d MT 0 l.

Volkswagen California T5 Minivan 2.0d MT 0 l.

Volkswagen California T5 Minivan 4MOTION 2.0d MT 0 l.

Volkswagen California T5 Minivan 2.0d MT 0 l.

Volkswagen California T5 Minivan 2.0d MT 0 l.

Volkswagen California T5 Minivan 4MOTION 2.0d MT 0 l.

Volkswagen California T5 Minivan 4MOTION 2.0d MT 0 l.

Volkswagen California T5 Minivan 2.0d MT 0 l.

Volkswagen California T5 Minivan 2.5d MT 0 l.

Volkswagen California T5 Minivan 4MOTION 2.5d MT 0 l.

Volkswagen California T5 Minivan 2.5d MT 0 l.

Volkswagen California T5 Minivan 4MOTION 2.5d MT 0 l.

Volkswagen California T4 Minivan 2.4d MT 0 l.

Volkswagen California T4 Minivan 2.5d MT 0 l.

Volkswagen California T4 Minivan 2.8 MT 0 l.

Volkswagen Caravelle T6 Minivan 2.0 AT 0 l.

Volkswagen Caravelle T6 Minivan 2.0 MT 0 l.

Volkswagen Caravelle T6 Minivan 2.0 AT 0 l.

Volkswagen Caravelle T6 Minivan 2.0 MT 0 l.

Volkswagen Caravelle T5 Minivan 2.5d AT 0 l.

Volkswagen Caravelle T5 Minivan 4MOTION 2.5d AT 0 l.

Volkswagen Caravelle T5 Minivan 2.5d AT 0 l.

Volkswagen Caravelle T5 Minivan 4MOTION 2.5d AT 0 l.

Volkswagen Caravelle T5 Minivan 4MOTION 2.5d MT 0 l.

Volkswagen Caravelle T5 Minivan 4MOTION 3.2 AT 0 l.

Volkswagen Caravelle T5 Minivan 4MOTION 3.2 MT 0 l.

Volkswagen Caravelle T4 Minivan 2.5 AT 0 l.

Volkswagen Caravelle T4 Minivan Long 2.5 AT 0 l.

Volkswagen Caravelle T4 Minivan Long 2.5 AT 0 l.

Volkswagen Caravelle T4 Minivan 2.5 MT 0 l.

Volkswagen Caravelle T4 Minivan 2.5 MT 0 l.

Volkswagen Caravelle T4 Minivan Long 2.5 MT 0 l.

Volkswagen Caravelle T4 Minivan Long 2.5 MT 0 l.

Volkswagen Caravelle T4 Minivan Long 2.5d MT 0 l.

Volkswagen Caravelle T4 Minivan Long 2.8 AT 0 l.

Volkswagen Caravelle T4 Minivan 2.8 AT 0 l.

Volkswagen Caravelle T4 Minivan Long 2.8 MT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Volkswagen Caravelle T6 Minivan 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.5d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!