So sánh xe — 0
Nhà Volkswagen Caravelle T5 Restyling Minivan Long 2.0d MT Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố

Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố Volkswagen Caravelle T5 Restyling Long 2.0d MT Minivan 2009

2009 - 2015Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Volkswagen
Volkswagen Beetle II (A5) Convertible 2.5 AT 0 l.

Volkswagen Beetle II (A5) Convertible 2.5 MT 0 l.

Volkswagen Beetle II (A5) 3 cửa Hatchback 2.5 AT 0 l.

Volkswagen Beetle II (A5) 3 cửa Hatchback 2.5 MT 0 l.

Volkswagen California T5 Minivan 1.9d MT 0 l.

Volkswagen California T5 Minivan 2.0d MT 0 l.

Volkswagen California T5 Minivan 2.0d MT 0 l.

Volkswagen California T5 Minivan 2.0d MT 0 l.

Volkswagen California T5 Minivan 4MOTION 2.0d MT 0 l.

Volkswagen California T5 Minivan 2.0d MT 0 l.

Volkswagen California T5 Minivan 2.0d MT 0 l.

Volkswagen California T5 Minivan 4MOTION 2.0d MT 0 l.

Volkswagen California T5 Minivan 4MOTION 2.0d MT 0 l.

Volkswagen California T5 Minivan 2.0d MT 0 l.

Volkswagen California T5 Minivan 2.5d MT 0 l.

Volkswagen California T5 Minivan 4MOTION 2.5d MT 0 l.

Volkswagen California T5 Minivan 2.5d MT 0 l.

Volkswagen California T5 Minivan 4MOTION 2.5d MT 0 l.

Volkswagen California T4 Minivan 2.4d MT 0 l.

Volkswagen California T4 Minivan 2.5d MT 0 l.

Volkswagen Caravelle T5 Restyling Minivan Long 2.0d MT 0 l.

Volkswagen Caravelle T6 Minivan 2.0 AT 0 l.

Volkswagen Caravelle T6 Minivan 2.0 MT 0 l.

Volkswagen Caravelle T6 Minivan 2.0 AT 0 l.

Volkswagen Caravelle T6 Minivan 2.0 MT 0 l.

Volkswagen Caravelle T5 Restyling Minivan 2.0d MT 0 l.

Volkswagen Caravelle T5 Restyling Minivan Long 2.0d MT 0 l.

Volkswagen Caravelle T5 Minivan 1.9d MT 0 l.

Volkswagen Caravelle T5 Minivan 1.9d MT 0 l.

Volkswagen Caravelle T5 Minivan 2.0 MT 0 l.

Volkswagen Caravelle T5 Minivan 2.5d AT 0 l.

Volkswagen Caravelle T5 Minivan 4MOTION 2.5d AT 0 l.

Volkswagen Caravelle T5 Minivan 2.5d AT 0 l.

Volkswagen Caravelle T5 Minivan 4MOTION 2.5d AT 0 l.

Volkswagen Caravelle T5 Minivan 2.5d MT 0 l.

Volkswagen Caravelle T5 Minivan 4MOTION 2.5d MT 0 l.

Volkswagen Caravelle T5 Minivan 2.5d MT 0 l.

Volkswagen Caravelle T5 Minivan 4MOTION 2.5d MT 0 l.

Volkswagen Caravelle T5 Minivan 4MOTION 3.2 AT 0 l.

Volkswagen Caravelle T5 Minivan 4MOTION 3.2 MT 0 l.

Volkswagen Caravelle T4 Minivan 1.9d MT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Volkswagen Caravelle T5 Restyling Minivan Long 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!