Các nhanh nhất
Top 50
Chậm nhất
Top 50
Sự mạnh mẽ nhất
Top 50
Các yếu nhất
Top 50
0-100 km / h tối đa
Top 50
0-100 km / h tối thiểu
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối thiểu)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối thiểu)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối đa)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối thiểu)
Top 50
Ample xe
Top 50
Xe hẹp
Top 50
Xe dài
Top 50
Xe ngắn
Top 50
Xe ô tô cao
Top 50
xe thấp
Top 50
Xe nặng
Top 50
Xe ánh sáng
Top 50
Giải phóng mặt bằng cao
Top 50
Giải phóng mặt bằng thấp
Top 50
Tối đa bình nhiên liệu
Top 50
Khối lượng tối thiểu bình nhiên liệu
Top 50
Số tiền tối đa của thân cây
Top 50
Thể tích thân cây tối thiểu
Top 50
AUTOMDB
So sánh xe — 0
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
հայերեն
Afrikaans
Euskal
беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
български
bosanski
Cymraeg
magyar
tiếng Việt
galego
ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
irish
icelandic
español
italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
latin
Latvijas
Lietuvos
македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
polski
português
român
Русский
sebuansky
српски
Sesotho
සිංහල
slovenčina
slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
український
اردو
suomalainen
français
gidan
हिन्दी
Hmong
hrvatski
Chewa
čeština
svenska
esperanto
eesti
Jawa
日本人
Nhà
Volkswagen
Caddy
IV
Văn
2.0 MT
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Volkswagen Caddy IV 2.0 MT Văn 2015
2015 - 2020
Thêm vào so sánh
9
ảnh
So sánh với các mô hình khác Volkswagen
Volkswagen Beetle II (A5) Convertible 1.4 AT
4.9 l.
Volkswagen Beetle II (A5) 3 cửa Hatchback 1.4 MT
4.9 l.
Volkswagen Caddy IV Kompaktven Maxi 2.0d MT
4.9 l.
Volkswagen Golf Plus II 5 cửa Hatchback 1.2 MT
4.9 l.
Volkswagen Golf Plus I 5 cửa Hatchback Cross 1.9d AT
4.9 l.
Volkswagen Golf VI 5 cửa Hatchback 1.2 AT
4.9 l.
Volkswagen Golf VI 5 cửa Hatchback 1.2 MT
4.9 l.
Volkswagen Golf VI 3 cửa Hatchback 1.2 AT
4.9 l.
Volkswagen Golf VI 3 cửa Hatchback 1.2 MT
4.9 l.
Volkswagen Golf V 5 cửa Hatchback 1.4 AT
4.9 l.
Volkswagen Golf V 5 cửa Hatchback 2.0d AT
4.9 l.
Volkswagen Golf V 3 cửa Hatchback 1.4 AT
4.9 l.
Volkswagen Golf V 3 cửa Hatchback 2.0d AT
4.9 l.
Volkswagen Golf III 5 cửa Hatchback 1.9d AT
4.9 l.
Volkswagen Golf III 3 cửa Hatchback 1.9d AT
4.9 l.
Volkswagen Jetta VI Quán rượu 1.2 MT
4.9 l.
Volkswagen Jetta III Quán rượu 1.9d AT
4.9 l.
Volkswagen Passat B8 Station wagon 5 cửa 2.0d AT
4.9 l.
Volkswagen Passat B5 Station wagon 5 cửa 1.9d MT
4.9 l.
Volkswagen Passat CC I Restyling Quán rượu 2.0d AT
4.9 l.
Volkswagen Caddy IV Văn 2.0 MT
4.9 l.
Volkswagen Polo IV Restyling 3 cửa Hatchback 1.2 MT
4.9 l.
Volkswagen Polo III Restyling 5 cửa Hatchback 1.0 MT
4.9 l.
Volkswagen Polo III Restyling 3 cửa Hatchback 1.0 MT
4.9 l.
Volkswagen Polo III Quán rượu 1.0 MT
4.9 l.
Volkswagen Polo III 5 cửa Hatchback 1.0 MT
4.9 l.
Volkswagen Polo III 3 cửa Hatchback 1.0 MT
4.9 l.
Volkswagen Golf Sportsvan 5 cửa Hatchback 1.4 MT
4.9 l.
Volkswagen Lupo 3 cửa Hatchback 1.4 MT
4.9 l.
Volkswagen Caddy IV Kompaktven 2.0d AT
4.9 l.
Volkswagen Caddy IV Kompaktven 2.0d AT
4.9 l.
Volkswagen Arteon I Liftbek 2.0 AMT
4.9 l.
Volkswagen Arteon I Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AMT
4.9 l.
Volkswagen Arteon I Restyling Liftbek 2.0 AMT
4.9 l.
Volkswagen Caddy IV Văn 1.0 MT
4.9 l.
Volkswagen Caddy IV Văn 2.0 MT
4.9 l.
Volkswagen Caddy IV Văn 2.0 AMT
4.9 l.
Volkswagen Caddy IV Văn 2.0 MT
4.9 l.
Volkswagen Caddy IV Văn 2.0 AMT
4.9 l.
Volkswagen Caddy IV Văn 2.0 MT
4.9 l.
Volkswagen Golf VI 5 cửa Hatchback Comfortline 1.2 MT
4.9 l.
So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi A3 III (8V) Quán rượu 1.8 MT
4.9 l.
Audi A3 III (8V) 5 cửa Hatchback 1.8 MT
4.9 l.
Audi A3 III (8V) 3 cửa Hatchback 1.8 MT
4.9 l.
Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 2.0d AT
4.9 l.
Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 2.0d MT
4.9 l.
Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 2.0d AT
4.9 l.
Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 2.0d AT
4.9 l.
Audi A3 II (8P) Restyling 5 cửa Hatchback 2.0d AT
4.9 l.
Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 2.0d AT
4.9 l.
Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 2.0d AT
4.9 l.
Audi A3 I (8L) Restyling 5 cửa Hatchback 1.9d MT
4.9 l.
Audi A3 I (8L) Restyling 3 cửa Hatchback 1.9d MT
4.9 l.
Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 3.0d MT
4.9 l.
Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.9d MT
4.9 l.
Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.9d AT
4.9 l.
Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 1.9d AT
4.9 l.
Audi A5 I Restyling Coupe 3.0d MT
4.9 l.
Audi A5 I Restyling Liftbek 1.8 MT
4.9 l.
Audi A5 I Restyling Liftbek 1.8 MT
4.9 l.
Audi A5 I Restyling Liftbek 3.0d MT
4.9 l.
Volkswagen Caddy IV Văn 2.0 MT
4.9 l.
Audi A5 I Restyling Convertible 3.0d CVT
4.9 l.
Audi A6 III (C6) Restyling Quán rượu 2.0d CVT
4.9 l.
Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 2.0d CVT
4.9 l.
Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 2.0d MT
4.9 l.
Audi Q3 I Restyling 5 cửa SUV 1.4 MT
4.9 l.
Audi Q5 I Restyling 5 cửa SUV 2.0d MT
4.9 l.
Audi TT III (8S) Coupe 1.8 AT
4.9 l.
Audi TT III (8S) Coupe 1.8 MT
4.9 l.
BMW 1er I (E87/E81/E82/E88) Restyling Convertible 123d 2.0d AT
4.9 l.
BMW 3er VI (F3x) Restyling Quán rượu 330i 2.0 AT
4.9 l.
BMW 3er VI (F3x) Restyling Quán rượu 335d xDrive 3.0d AT
4.9 l.
BMW 3er VI (F3x) Station wagon 5 cửa 316i 1.6 AT
4.9 l.
BMW 3er VI (F3x) Station wagon 5 cửa 316i 1.6 MT
4.9 l.
BMW 3er VI (F3x) Station wagon 5 cửa 320i 2.0 AT
4.9 l.
BMW 3er VI (F3x) Station wagon 5 cửa 320i xDrive 2.0 AT
4.9 l.
BMW 3er VI (F3x) Quán rượu 320i 2.0 MT
4.9 l.
BMW 3er VI (F3x) Quán rượu 335d xDrive 3.0d AT
4.9 l.
BMW 3er V (E9x) Restyling Quán rượu 320d 2.0d AT
4.9 l.
BMW 3er V (E9x) Restyling Station wagon 5 cửa 320d xDrive 2.0d AT
4.9 l.
BMW 3er V (E9x) Restyling Station wagon 5 cửa 320d xDrive 2.0d AT
4.9 l.
Gửi một tin nhắn!
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!