So sánh xe — 0
Nhà Volkswagen Caddy IV Kompaktven Maxi 1.6 MT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Volkswagen Caddy IV Maxi 1.6 MT Kompaktven 2015

2015 - 2020Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Volkswagen
Volkswagen Beetle II (A5) Convertible 2.0d AT 110 hp

Volkswagen Beetle II (A5) Convertible 2.0d MT 110 hp

Volkswagen Beetle II (A5) 3 cửa Hatchback 2.0d AT 110 hp

Volkswagen Beetle II (A5) 3 cửa Hatchback 2.0d MT 110 hp

Volkswagen Bora Station wagon 5 cửa 1.6 MT 110 hp

Volkswagen Bora Station wagon 5 cửa 1.9d MT 110 hp

Volkswagen Bora Quán rượu 1.6 MT 110 hp

Volkswagen Bora Quán rượu 1.9d AT 110 hp

Volkswagen Bora Quán rượu 1.9d MT 110 hp

Volkswagen Caddy IV Kompaktven 1.4 MT 110 hp

Volkswagen Caddy IV Kompaktven Maxi 1.4 MT 110 hp

Volkswagen Caddy III Restyling Kompaktven 2.0d MT 110 hp

Volkswagen Caddy III Restyling Kompaktven 2.0d MT 110 hp

Volkswagen Caddy III Restyling Kompaktven Maxi 2.0d MT 110 hp

Volkswagen Caddy III Restyling Kompaktven Maxi 2.0d MT 110 hp

Volkswagen Caddy III Kompaktven Maxi 2.0d MT 110 hp

Volkswagen Caravelle T4 Minivan 2.5 MT 110 hp

Volkswagen Caravelle T4 Minivan 2.5 MT 110 hp

Volkswagen Golf GTI I 5 cửa Hatchback 1.6 AT 110 hp

Volkswagen Golf GTI I 5 cửa Hatchback 1.6 MT 110 hp

Volkswagen Caddy IV Kompaktven Maxi 1.6 MT 110 hp

Volkswagen Golf GTI I 3 cửa Hatchback 1.6 MT 110 hp

Volkswagen Golf Plus II 5 cửa Hatchback 2.0d AT 110 hp

Volkswagen Golf Plus II 5 cửa Hatchback 2.0d MT 110 hp

Volkswagen Golf VII Station wagon 5 cửa 1.2 AT 110 hp

Volkswagen Golf VII Station wagon 5 cửa 1.2 MT 110 hp

Volkswagen Golf VII Station wagon 5 cửa TGI BlueMotion 1.4 AT 110 hp

Volkswagen Golf VII Station wagon 5 cửa TGI BlueMotion 1.4 MT 110 hp

Volkswagen Golf VII Station wagon 5 cửa 1.6d AT 110 hp

Volkswagen Golf VII Station wagon 5 cửa 1.6d MT 110 hp

Volkswagen Golf VII Station wagon 5 cửa 1.6d MT 110 hp

Volkswagen Golf VII Station wagon 5 cửa 1.6d MT 110 hp

Volkswagen Golf VII Station wagon 5 cửa Alltrack 1.6d MT 110 hp

Volkswagen Golf VII 5 cửa Hatchback 1.2 AT 110 hp

Volkswagen Golf VII 5 cửa Hatchback 1.2 MT 110 hp

Volkswagen Golf VII 5 cửa Hatchback TGI BlueMotion 1.4 AT 110 hp

Volkswagen Golf VII 5 cửa Hatchback TGI BlueMotion 1.4 MT 110 hp

Volkswagen Golf VII 5 cửa Hatchback 1.6 AT 110 hp

Volkswagen Golf VII 5 cửa Hatchback 1.6 MT 110 hp

Volkswagen Golf VII 5 cửa Hatchback 1.6d AT 110 hp

Volkswagen Golf VII 5 cửa Hatchback 1.6d MT 110 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.6 MT 110 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.8 MT 110 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.8 MT 110 hp

Audi 80 II (B1) Quán rượu 1.6 MT 110 hp

Audi A3 III (8V) Quán rượu 1.6d AT 110 hp

Audi A3 III (8V) Quán rượu 1.6d MT 110 hp

Audi A3 III (8V) Quán rượu ultra 1.6d MT 110 hp

Audi A3 III (8V) Convertible 1.6d MT 110 hp

Audi A3 III (8V) 5 cửa Hatchback 1.2 AT 110 hp

Audi A3 III (8V) 5 cửa Hatchback 1.2 MT 110 hp

Audi A3 III (8V) 5 cửa Hatchback g-tron 1.4 AT 110 hp

Audi A3 III (8V) 5 cửa Hatchback g-tron 1.4 MT 110 hp

Audi A3 III (8V) 5 cửa Hatchback 1.6d AT 110 hp

Audi A3 III (8V) 5 cửa Hatchback 1.6d MT 110 hp

Audi A3 III (8V) 3 cửa Hatchback 1.2 AT 110 hp

Audi A3 III (8V) 3 cửa Hatchback 1.2 MT 110 hp

Audi A3 III (8V) 3 cửa Hatchback 1.6d AT 110 hp

Audi A3 III (8V) 3 cửa Hatchback 1.6d MT 110 hp

Audi A3 III (8V) 3 cửa Hatchback ultra 1.6d MT 110 hp

Audi A3 I (8L) Restyling 5 cửa Hatchback 1.9d AT 110 hp

Volkswagen Caddy IV Kompaktven Maxi 1.6 MT 110 hp

Audi A3 I (8L) Restyling 3 cửa Hatchback 1.9d AT 110 hp

Audi A3 I (8L) Restyling 3 cửa Hatchback 1.9d MT 110 hp

Audi A3 I (8L) 5 cửa Hatchback 1.9d AT 110 hp

Audi A3 I (8L) 5 cửa Hatchback 1.9d MT 110 hp

Audi A3 I (8L) 3 cửa Hatchback 1.9d AT 110 hp

Audi A3 I (8L) 3 cửa Hatchback 1.9d MT 110 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.9d AT 110 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.9d MT 110 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.9d MT 110 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.9d AT 110 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.9d AT 110 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.9d MT 110 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.9d MT 110 hp

Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.9d AT 110 hp

Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.9d MT 110 hp

Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.9d MT 110 hp

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 1.9d AT 110 hp

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 1.9d AT 110 hp

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 1.9d MT 110 hp

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 1.9d MT 110 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!