So sánh xe — 0
Nhà Volkswagen Caddy IV Kompaktven 1.6 MT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Volkswagen Caddy IV 1.6 MT Kompaktven 2015

2015 - 2020Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Volkswagen
Volkswagen Beetle I (A4) 3 cửa Hatchback 2.0 AT 0 l.

Volkswagen Bora Quán rượu 1.9d MT 0 l.

Volkswagen California T5 Minivan 1.9d MT 0 l.

Volkswagen California T5 Minivan 2.0d MT 0 l.

Volkswagen California T5 Minivan 2.0d MT 0 l.

Volkswagen California T5 Minivan 2.0d MT 0 l.

Volkswagen California T5 Minivan 4MOTION 2.0d MT 0 l.

Volkswagen California T5 Minivan 2.0d MT 0 l.

Volkswagen California T5 Minivan 2.0d MT 0 l.

Volkswagen California T5 Minivan 4MOTION 2.0d MT 0 l.

Volkswagen California T5 Minivan 4MOTION 2.0d MT 0 l.

Volkswagen California T5 Minivan 2.0d MT 0 l.

Volkswagen California T5 Minivan 2.5d MT 0 l.

Volkswagen California T5 Minivan 4MOTION 2.5d MT 0 l.

Volkswagen California T5 Minivan 2.5d MT 0 l.

Volkswagen California T5 Minivan 4MOTION 2.5d MT 0 l.

Volkswagen California T4 Minivan 2.4d MT 0 l.

Volkswagen California T4 Minivan 2.5d MT 0 l.

Volkswagen California T4 Minivan 2.8 MT 0 l.

Volkswagen Caravelle T6 Minivan 2.0 AT 0 l.

Volkswagen Caddy IV Kompaktven 1.6 MT 0 l.

Volkswagen Caravelle T6 Minivan 2.0 AT 0 l.

Volkswagen Caravelle T6 Minivan 2.0 MT 0 l.

Volkswagen Caravelle T5 Minivan 2.5d AT 0 l.

Volkswagen Caravelle T5 Minivan 4MOTION 2.5d AT 0 l.

Volkswagen Caravelle T5 Minivan 2.5d AT 0 l.

Volkswagen Caravelle T5 Minivan 4MOTION 2.5d AT 0 l.

Volkswagen Caravelle T5 Minivan 4MOTION 2.5d MT 0 l.

Volkswagen Caravelle T5 Minivan 4MOTION 3.2 AT 0 l.

Volkswagen Caravelle T5 Minivan 4MOTION 3.2 MT 0 l.

Volkswagen Caravelle T4 Minivan 2.5 AT 0 l.

Volkswagen Caravelle T4 Minivan Long 2.5 AT 0 l.

Volkswagen Caravelle T4 Minivan Long 2.5 AT 0 l.

Volkswagen Caravelle T4 Minivan 2.5 MT 0 l.

Volkswagen Caravelle T4 Minivan 2.5 MT 0 l.

Volkswagen Caravelle T4 Minivan Long 2.5 MT 0 l.

Volkswagen Caravelle T4 Minivan Long 2.5 MT 0 l.

Volkswagen Caravelle T4 Minivan Long 2.5d MT 0 l.

Volkswagen Caravelle T4 Minivan Long 2.8 AT 0 l.

Volkswagen Caravelle T4 Minivan 2.8 AT 0 l.

Volkswagen Caravelle T4 Minivan Long 2.8 MT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Volkswagen Caddy IV Kompaktven 1.6 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.5d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!