So sánh xe — 0
Nhà Volkswagen Beetle II (A5) Convertible 2.0 AT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Volkswagen Beetle II (A5) 2.0 AT Convertible 2011

2011 - 2019Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Volkswagen
Volkswagen Beetle II (A5) Convertible 2.0 AT 6.3 l.

Volkswagen Beetle II (A5) Convertible 2.0 AT 6.3 l.

Volkswagen Beetle I (A4) 3 cửa Hatchback 1.6 MT 6.3 l.

Volkswagen Beetle I (A4) 3 cửa Hatchback 1.8 MT 6.3 l.

Volkswagen Bora Station wagon 5 cửa 1.8 AT 6.3 l.

Volkswagen Bora Station wagon 5 cửa 1.8 MT 6.3 l.

Volkswagen Caravelle T5 Restyling Minivan 2.0d AT 6.3 l.

Volkswagen Caravelle T5 Restyling Minivan 2.0d MT 6.3 l.

Volkswagen Caravelle T5 Restyling Minivan Long 2.0d AT 6.3 l.

Volkswagen Caravelle T5 Restyling Minivan Long 2.0d MT 6.3 l.

Volkswagen Golf GTI V 5 cửa Hatchback 2.0 MT 6.3 l.

Volkswagen Golf GTI V 3 cửa Hatchback 2.0 MT 6.3 l.

Volkswagen Golf Plus I 5 cửa Hatchback 1.6 MT 6.3 l.

Volkswagen Golf Plus I 5 cửa Hatchback Cross 1.6 MT 6.3 l.

Volkswagen Golf V 5 cửa Hatchback 2.0 MT 6.3 l.

Volkswagen Golf V 3 cửa Hatchback 2.0 MT 6.3 l.

Volkswagen Golf IV Station wagon 5 cửa 1.6 AT 6.3 l.

Volkswagen Golf IV Station wagon 5 cửa 1.6 AT 6.3 l.

Volkswagen Golf IV 5 cửa Hatchback 1.6 AT 6.3 l.

Volkswagen Golf IV 5 cửa Hatchback 1.8 MT 6.3 l.

Volkswagen Beetle II (A5) Convertible 2.0 AT 6.3 l.

Volkswagen Golf IV 3 cửa Hatchback 1.8 MT 6.3 l.

Volkswagen Golf II 5 cửa Hatchback KAT 1.8 MT 6.3 l.

Volkswagen Golf II 5 cửa Hatchback KAT 1.8 MT 6.3 l.

Volkswagen Golf II 3 cửa Hatchback 1.8 MT 6.3 l.

Volkswagen Jetta VI Restyling Quán rượu 1.8 AT 6.3 l.

Volkswagen Jetta VI Restyling Quán rượu 1.8 MT 6.3 l.

Volkswagen Jetta V Quán rượu 2.0 MT 6.3 l.

Volkswagen Jetta IV Station wagon 5 cửa 1.8 AT 6.3 l.

Volkswagen Jetta IV Station wagon 5 cửa 1.8 MT 6.3 l.

Volkswagen Multivan T5 Restyling Minivan 2.0d MT 6.3 l.

Volkswagen Multivan T5 Restyling Minivan Long 2.0d MT 6.3 l.

Volkswagen Multivan T4 Minivan 2.5d MT 6.3 l.

Volkswagen Passat B6 Quán rượu 1.8 AT 6.3 l.

Volkswagen Passat B6 Quán rượu 1.8 AT 6.3 l.

Volkswagen Passat B6 Quán rượu AMT 1.8 AT 6.3 l.

Volkswagen Passat B6 Quán rượu 2.0 MT 6.3 l.

Volkswagen Passat B6 Quán rượu 2.0 MT 6.3 l.

Volkswagen Passat B6 Station wagon 5 cửa 1.6 AT 6.3 l.

Volkswagen Passat B5 Restyling Quán rượu 1.8 MT 6.3 l.

Volkswagen Passat B5 Restyling Quán rượu 2.0 MT 6.3 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.2 MT 6.3 l.

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.3 MT 6.3 l.

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.3 MT 6.3 l.

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.3 MT 6.3 l.

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.4 MT 6.3 l.

Audi A4 allroad IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 6.3 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 1.8 MT 6.3 l.

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 1.8 CVT 6.3 l.

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 2.0 AT 6.3 l.

Audi A4 III (B7) Convertible 2.0 MT 6.3 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 2.0 CVT 6.3 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 3.0d AT 6.3 l.

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 2.0 CVT 6.3 l.

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 3.0d AT 6.3 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.6 AT 6.3 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.6 AT 6.3 l.

Audi A5 I Coupe 2.0 AT 6.3 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Quán rượu 2.8 CVT 6.3 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 2.8 MT 6.3 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.0d AT 6.3 l.

Volkswagen Beetle II (A5) Convertible 2.0 AT 6.3 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 2.8 MT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 2.5d MT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.5d MT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Quán rượu 2.5d AT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Quán rượu 2.5d MT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 2.5d AT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 2.5d MT 6.3 l.

Audi A8 III (D4) Restyling Quán rượu 3.0 AT 6.3 l.

Audi A8 III (D4) Restyling Quán rượu Long 3.0 AT 6.3 l.

Audi A8 II (D3) Restyling 2 Quán rượu 2.8 CVT 6.3 l.

Audi Coupe II (B3) Restyling Coupe 2.3 MT 6.3 l.

Audi Coupe II (B3) Coupe 2.3 MT 6.3 l.

Audi RS3 II 5 cửa Hatchback 2.5 AT 6.3 l.

Audi TT II (8J) Xe dừng trên đường 2.0 AT 6.3 l.

Audi TT II (8J) Xe dừng trên đường 2.0 AT 6.3 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 AT 6.3 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 AT 6.3 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 AT 6.3 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 MT 6.3 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 MT 6.3 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!