So sánh xe — 0
Nhà Volkswagen Amarok Độc thân đón taxi 2.0d AT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Volkswagen Amarok I 2.0d AT Độc thân đón taxi

2012 - hôm nayThêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Volkswagen
Volkswagen Bora Station wagon 5 cửa 2.3 MT 7.6 l.

Volkswagen Bora Quán rượu 2.3 AT 7.6 l.

Volkswagen Bora Quán rượu 2.3 MT 7.6 l.

Volkswagen Golf IV 5 cửa Hatchback 2.3 AT 7.6 l.

Volkswagen Golf IV 3 cửa Hatchback 2.3 MT 7.6 l.

Volkswagen Jetta VI Quán rượu 2.5 AT 7.6 l.

Volkswagen Jetta IV Quán rượu 2.3 MT 7.6 l.

Volkswagen Touran I Kompaktven 2.0 AT 7.6 l.

Volkswagen Corrado 3 cửa Hatchback 1.8 MT 7.6 l.

Volkswagen Amarok Độc thân đón taxi 2.0d AT 7.6 l.

Volkswagen Amarok Độc thân đón taxi 2.0d AT 7.6 l.

Volkswagen Multivan T6 Minivan 2.0 AT 7.6 l.

Volkswagen Multivan T6 Minivan 2.0 MT 7.6 l.

Volkswagen Amarok I Độc thân đón taxi Basis 2.0 AT 7.6 l.

Volkswagen Amarok I Độc thân đón taxi Basis 2.0 AT 7.6 l.

Volkswagen Arteon I Restyling Liftbek 2.0 AT 7.6 l.

Volkswagen Bora Quán rượu 2.3 AT 7.6 l.

Volkswagen Bora Quán rượu 2.3 MT 7.6 l.

Volkswagen Bora Station wagon 5 cửa 2.3 MT 7.6 l.

Volkswagen Caravelle T5 Minivan 2.5 AT 7.6 l.

Volkswagen Amarok Độc thân đón taxi 2.0d AT 7.6 l.

Volkswagen Golf VII Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.6 l.

Volkswagen Golf VII Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.6 l.

Volkswagen Golf IV 3 cửa Hatchback 2.3 AT 7.6 l.

Volkswagen Golf GTI IV 3 cửa Hatchback 2.3 MT 7.6 l.

Volkswagen Jetta V Station wagon 5 cửa 2.5 AT 7.6 l.

Volkswagen Jetta V Station wagon 5 cửa 2.0 MT 7.6 l.

Volkswagen Multivan T6 Minivan Comfortline Long 2.0 MT 7.6 l.

Volkswagen Multivan T6 Minivan Comfortline Long 2.0 AMT 7.6 l.

Volkswagen Multivan T6 Minivan Join Long 2.0 MT 7.6 l.

Volkswagen Multivan T6 Minivan Join Long 2.0 AMT 7.6 l.

Volkswagen Touareg III 5 cửa SUV Status 3.0 AT 7.6 l.

Volkswagen Touareg III 5 cửa SUV R-Line 3.0 AT 7.6 l.

Volkswagen Touareg III 5 cửa SUV Exclusive 3.0 AT 7.6 l.

Volkswagen Transporter T5 Văn 1.9 MT 7.6 l.

Volkswagen Transporter T5 Văn 1.9 MT 7.6 l.

Volkswagen Transporter T5 Văn 2.5 MT 7.6 l.

Volkswagen Transporter T5 Văn 2.5 AT 7.6 l.

Volkswagen Transporter T5 Văn 2.5 MT 7.6 l.

Volkswagen Transporter T5 Độc thân đón taxi 1.9 MT 7.6 l.

Volkswagen Transporter T5 Độc thân đón taxi 1.9 MT 7.6 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 AT 7.6 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 AT 7.6 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 7.6 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 7.6 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 7.6 l.

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 2.2 AT 7.6 l.

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 2.2 MT 7.6 l.

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 2.2 MT 7.6 l.

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 2.2 MT 7.6 l.

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 2.2 MT 7.6 l.

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.3 MT 7.6 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 3.2 AT 7.6 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 3.2 MT 7.6 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 3.2 AT 7.6 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 5 cửa Hatchback 3.2 MT 7.6 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 3.2 MT 7.6 l.

Audi A6 allroad II (C6) Station wagon 5 cửa 3.0 AT 7.6 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 2.4 AT 7.6 l.

Audi Coupe II (B3) Restyling Coupe 2.3 MT 7.6 l.

Audi Coupe II (B3) Coupe 2.3 MT 7.6 l.

Volkswagen Amarok Độc thân đón taxi 2.0d AT 7.6 l.

Audi Q7 I Restyling 5 cửa SUV 4.1d AT 7.6 l.

Audi S2 I Coupe 2.2 MT 7.6 l.

Audi S8 III (D4) Quán rượu 4.0 AT 7.6 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 3.2 MT 7.6 l.

Audi TT I (8N) Restyling Convertible 1.8 MT 7.6 l.

Audi TT I (8N) Restyling Convertible 1.8 MT 7.6 l.

Audi TT I (8N) Convertible 1.8 MT 7.6 l.

BMW 3er III (E36) Convertible 320i 2.0 AT 7.6 l.

BMW 5er II (E28) Quán rượu 520i 2.0 MT 7.6 l.

BMW 7er V (F01/F02/F04) Quán rượu 740i 3.0 AT 7.6 l.

BMW 7er II (E32) Quán rượu 730i 3.0 AT 7.6 l.

BMW 7er II (E32) Quán rượu 730i 3.0 AT 7.6 l.

BMW 7er II (E32) Quán rượu 730i 3.0 MT 7.6 l.

BMW 7er II (E32) Quán rượu 730i 3.0 MT 7.6 l.

BMW M5 V (F10) Quán rượu 4.4 AT 7.6 l.

BMW M5 V (F10) Quán rượu Competition Package 4.4 AT 7.6 l.

BMW M6 III (F06/F13/F12) Quán rượu 4.4 AT 7.6 l.

BMW M6 III (F06/F13/F12) Coupe 4.4 AT 7.6 l.

BMW Z3 Coupe 3.0 AT 7.6 l.

BMW Z3 Xe dừng trên đường 2.0 MT 7.6 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!