So sánh xe — 0
Nhà Vector W8 Twin Turbo Coupe 6.0 AT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Vector W8 Twin Turbo I 6.0 AT Coupe

1989 - 1994Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Vector
Vector W8 Twin Turbo Coupe 6.0 AT 15 l.

Vector W8 Twin Turbo Coupe 6.0 AT 15 l.

Vector W8 Twin Turbo Coupe 6.0 AT 15 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Dodge Viper II Coupe 8.0 MT 15 l.

Dodge Viper I Xe dừng trên đường 8.0 MT 15 l.

Lamborghini Murcielago I Restyling Xe dừng trên đường 6.5 MT 15 l.

Lamborghini Murcielago I Restyling Coupe 6.5 MT 15 l.

TVR Tuscan Xe dừng trên đường 4.0 MT 15 l.

TVR Tuscan Coupe 4.0 MT 15 l.

Ferrari Enzo Coupe 6.0 MT 15 l.

Vector W8 Twin Turbo Coupe 6.0 AT 15 l.

Kanonir 2317 Độc thân đón taxi 2.9 MT 15 l.

Kanonir 2317 Độc thân đón taxi 2.9 MT 15 l.

Ford Torino III Coupe mui cứng 4.9 MT 15 l.

Ford Torino III Quán rượu 4.9 MT 15 l.

Ford Torino III Quán rượu 4.9 MT 15 l.

Ford Torino III Fastback 4.9 AT 15 l.

Ford Torino II Coupe mui cứng 4.9 MT 15 l.

Ford Torino II Coupe mui cứng 4.9 AT 15 l.

Ford Torino II Sedan mui cứng 4.9 MT 15 l.

Ford Torino II Station wagon 5 cửa 4.1 MT 15 l.

Ford Torino II Quán rượu 4.9 MT 15 l.

Ford Torino II Fastback 4.9 MT 15 l.

Vector W8 Twin Turbo Coupe 6.0 AT 15 l.

Ford Country Squire IV Station wagon 5 cửa 4.8 MT 15 l.

Ford Country Squire III Station wagon 5 cửa 3.7 MT 15 l.

Ford LTD Country Squire II Station wagon 5 cửa 4.9 AT 15 l.

Dodge Custom Royal I Sedan mui cứng 5.2 MT 15 l.

Dodge Custom Royal I Coupe mui cứng 5.2 MT 15 l.

Dodge Custom Royal I Quán rượu 5.2 MT 15 l.

Dodge Custom Royal I Convertible 5.2 MT 15 l.

Ferrari Enzo Coupe 6.0 MT 15 l.

Hummer H2 I Cab đôi pick-up 6.0 AT 15 l.

TVR Tuscan Xe dừng trên đường 4.0 MT 15 l.

TVR Tuscan Coupe 4.0 MT 15 l.

Vector W8 Twin Turbo Coupe 6.0 AT 15 l.

Kanonir 2317 Độc thân đón taxi 2.9 MT 15 l.

Kanonir 2317 Độc thân đón taxi 2.9 MT 15 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!