So sánh xe — 0
Nhà Vauxhall Viva HC Quán rượu 1.3 MT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Vauxhall Viva HC 1.3 MT Quán rượu 1970

1970 - 1979Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Vauxhall
Vauxhall Astra G Coupe 1.6 MT 0 l.

Vauxhall Astra G Coupe 2.0 MT 0 l.

Vauxhall Astra G Coupe 2.2d MT 0 l.

Vauxhall Astra G 3 cửa Hatchback 1.4 MT 0 l.

Vauxhall Astra G Station wagon 5 cửa 1.4 MT 0 l.

Vauxhall Astra G 5 cửa Hatchback 1.2 MT 0 l.

Vauxhall Astra F 5 cửa Hatchback 1.2 MT 0 l.

Vauxhall Astra F Convertible 1.4 MT 0 l.

Vauxhall Astra F 3 cửa Hatchback 2.0 MT 0 l.

Vauxhall Astra E Convertible 1.3 AT 0 l.

Vauxhall Astra E Convertible 1.3 MT 0 l.

Vauxhall Astra E Convertible 1.4 AT 0 l.

Vauxhall Astra E Convertible 1.4 MT 0 l.

Vauxhall Astra E Convertible 1.6 AT 0 l.

Vauxhall Astra E Convertible 1.6 AT 0 l.

Vauxhall Astra E Convertible 1.6 AT 0 l.

Vauxhall Astra E Convertible 1.6 MT 0 l.

Vauxhall Astra E Convertible 1.6 MT 0 l.

Vauxhall Astra E Convertible 1.6 MT 0 l.

Vauxhall Astra E Convertible 2.0 AT 0 l.

Vauxhall Viva HC Quán rượu 1.3 MT 0 l.

Vauxhall Astra E Convertible 2.0 MT 0 l.

Vauxhall Astra E Convertible 2.0 MT 0 l.

Vauxhall Astra E 3 cửa Hatchback 1.2 MT 0 l.

Vauxhall Astra E 3 cửa Hatchback 1.3 AT 0 l.

Vauxhall Astra E 3 cửa Hatchback 1.3 AT 0 l.

Vauxhall Astra E 3 cửa Hatchback 1.3 MT 0 l.

Vauxhall Astra E 3 cửa Hatchback 1.3 MT 0 l.

Vauxhall Astra E 3 cửa Hatchback 1.4 AT 0 l.

Vauxhall Astra E 3 cửa Hatchback 1.4 MT 0 l.

Vauxhall Astra E 3 cửa Hatchback 1.6 AT 0 l.

Vauxhall Astra E 3 cửa Hatchback 1.6 AT 0 l.

Vauxhall Astra E 3 cửa Hatchback 1.6 AT 0 l.

Vauxhall Astra E 3 cửa Hatchback 1.6 MT 0 l.

Vauxhall Astra E 3 cửa Hatchback 1.6 MT 0 l.

Vauxhall Astra E 3 cửa Hatchback 1.6 MT 0 l.

Vauxhall Astra E 3 cửa Hatchback 1.6d MT 0 l.

Vauxhall Astra E 3 cửa Hatchback 1.7d MT 0 l.

Vauxhall Astra E 3 cửa Hatchback 18E 1.8 AT 0 l.

Vauxhall Astra E 3 cửa Hatchback 18SE 1.8 AT 0 l.

Vauxhall Astra E 3 cửa Hatchback 18E 1.8 MT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Vauxhall Viva HC Quán rượu 1.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.5d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!