So sánh xe — 0
Nhà Vauxhall Omega B Station wagon 5 cửa 2.2 MT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Vauxhall Omega B 2.2 MT Station wagon 5 cửa 1994

1999 - 2003Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Vauxhall
Vauxhall Carlton Station wagon 5 cửa 2.4 MT 7.1 l.

Vauxhall Carlton Station wagon 5 cửa 2.4 MT 7.1 l.

Vauxhall Omega B Station wagon 5 cửa 2.0 MT 7.1 l.

Vauxhall Omega B Station wagon 5 cửa 2.2 MT 7.1 l.

Vauxhall Omega B Station wagon 5 cửa 2.2 AT 7.1 l.

Vauxhall Omega B Quán rượu 2.0 MT 7.1 l.

Vauxhall Omega B Quán rượu 2.2 AT 7.1 l.

Vauxhall Omega B Quán rượu 2.2 MT 7.1 l.

Vauxhall Omega B Restyling Quán rượu 2.0 MT 7.1 l.

Vauxhall Omega B Restyling Quán rượu 2.2 AT 7.1 l.

Vauxhall Omega B Restyling Quán rượu 2.2 MT 7.1 l.

Vauxhall Omega B Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 7.1 l.

Vauxhall Omega B Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 7.1 l.

Vauxhall Omega B Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 AT 7.1 l.

Vauxhall Frontera B Restyling 5 cửa SUV 2.2 MT 7.1 l.

Vauxhall Insignia II Station wagon 5 cửa 2.0 AT 7.1 l.

Vauxhall Insignia I Station wagon 5 cửa 2.0 MT 7.1 l.

Vauxhall Insignia I Station wagon 5 cửa 2.0 AT 7.1 l.

Vauxhall Omega B Station wagon 5 cửa 2.2 MT 7.1 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 200 II (C3) Quán rượu 2.1 AT 7.1 l.

Audi 200 II (C3) Quán rượu 2.1 MT 7.1 l.

Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 7.1 l.

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 2.0 AT 7.1 l.

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 2.0 MT 7.1 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 2.8 AT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 2.8 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 AT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.8 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 2.8 AT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 2.8 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 1.8 AT 7.1 l.

Vauxhall Omega B Station wagon 5 cửa 2.2 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 2.8 MT 7.1 l.

Audi A6 allroad III (C7) Station wagon 5 cửa 3.0 AT 7.1 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Quán rượu 3.0 AT 7.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 2.4 MT 7.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.1 CVT 7.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.1 MT 7.1 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 3.1 CVT 7.1 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 3.1 MT 7.1 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 3.0 CVT 7.1 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0 CVT 7.1 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 1.8 AT 7.1 l.

Audi A8 III (D4) Restyling Quán rượu 4.0 AT 7.1 l.

Audi A8 III (D4) Quán rượu 3.0 AT 7.1 l.

Audi A8 III (D4) Quán rượu Long 3.0 AT 7.1 l.

Audi A8 II (D3) Restyling Quán rượu 3.1 CVT 7.1 l.

Audi A8 II (D3) Restyling Quán rượu Long 3.1 CVT 7.1 l.

Audi Q5 I 5 cửa SUV 2.0 AT 7.1 l.

Audi S6 IV (C7) Restyling Station wagon 5 cửa 4.0 AT 7.1 l.

Audi TT II (8J) Xe dừng trên đường 2.0 MT 7.1 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 MT 7.1 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!