So sánh xe — 0
Nhà Vauxhall Corsa F 5 cửa Hatchback 1.2 MT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Vauxhall Corsa F 1.2 MT 5 cửa Hatchback 2019

2019 - hôm nayThêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Vauxhall
Vauxhall Astra F Convertible 1.6 MT 75 hp

Vauxhall Astra E Convertible 1.3 AT 75 hp

Vauxhall Astra E Convertible 1.3 MT 75 hp

Vauxhall Astra E Convertible 1.4 AT 75 hp

Vauxhall Astra E Convertible 1.4 MT 75 hp

Vauxhall Astra E Convertible 1.6 AT 75 hp

Vauxhall Astra E Convertible 1.6 MT 75 hp

Vauxhall Astra E 3 cửa Hatchback 1.3 AT 75 hp

Vauxhall Astra E 3 cửa Hatchback 1.3 MT 75 hp

Vauxhall Astra E 3 cửa Hatchback 1.4 AT 75 hp

Vauxhall Astra E 3 cửa Hatchback 1.4 MT 75 hp

Vauxhall Astra E 3 cửa Hatchback 1.6 AT 75 hp

Vauxhall Astra E 3 cửa Hatchback 1.6 MT 75 hp

Vauxhall Astra E Station wagon 5 cửa 1.3 MT 75 hp

Vauxhall Astra E Station wagon 5 cửa 1.4 AT 75 hp

Vauxhall Astra E Station wagon 5 cửa 1.6 AT 75 hp

Vauxhall Astra E Station wagon 5 cửa 1.6 MT 75 hp

Vauxhall Astra E Quán rượu 1.3 MT 75 hp

Vauxhall Astra E Quán rượu 1.4 AT 75 hp

Vauxhall Astra E Quán rượu 1.4 MT 75 hp

Vauxhall Corsa F 5 cửa Hatchback 1.2 MT 75 hp

Vauxhall Astra E Quán rượu 1.6 MT 75 hp

Vauxhall Astra E 5 cửa Hatchback 1.3 MT 75 hp

Vauxhall Astra E 5 cửa Hatchback 1.4 AT 75 hp

Vauxhall Astra E 5 cửa Hatchback 1.4 MT 75 hp

Vauxhall Astra E 5 cửa Hatchback 1.6 AT 75 hp

Vauxhall Astra E 5 cửa Hatchback 1.6 MT 75 hp

Vauxhall Astra D 5 cửa Hatchback 1.3 MT 75 hp

Vauxhall Cavalier I Quán rượu 1.6 MT 75 hp

Vauxhall Cavalier I Coupe 1.6 MT 75 hp

Vauxhall Cavalier I 3 cửa Hatchback 1.6 MT 75 hp

Vauxhall Corsa F 5 cửa Hatchback 1.2 MT 75 hp

Vauxhall Corsa E 3 cửa Hatchback 1.4 MT 75 hp

Vauxhall Corsa E 3 cửa Hatchback 1.3 MT 75 hp

Vauxhall Corsa E 5 cửa Hatchback 1.4 MT 75 hp

Vauxhall Corsa E 5 cửa Hatchback 1.3 MT 75 hp

Vauxhall Corsa D Restyling 5 cửa Hatchback 1.3 MT 75 hp

Vauxhall Corsa D Restyling 3 cửa Hatchback 1.3 MT 75 hp

Vauxhall Corsa D 5 cửa Hatchback 1.3 MT 75 hp

Vauxhall Corsa D 3 cửa Hatchback 1.3 MT 75 hp

Vauxhall Corsa C Restyling 3 cửa Hatchback 1.2 AMT 75 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 75 hp

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 75 hp

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 75 hp

Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 1.9d MT 75 hp

Audi 80 V (B4) Quán rượu 1.9d MT 75 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.6 AT 75 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.6 MT 75 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.8 AT 75 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.8 MT 75 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.6 AT 75 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.6 MT 75 hp

Audi 80 II (B1) Quán rượu 1.5 AT 75 hp

Audi 80 II (B1) Quán rượu 1.5 MT 75 hp

Audi 80 II (B1) Quán rượu 1.6 AT 75 hp

Audi 80 II (B1) Quán rượu 1.6 MT 75 hp

Audi 920 I Quán rượu 3.3 MT 75 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.9d AT 75 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.9d MT 75 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.9d AT 75 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.9d MT 75 hp

Vauxhall Corsa F 5 cửa Hatchback 1.2 MT 75 hp

Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.9d MT 75 hp

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 1.9d AT 75 hp

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 1.9d MT 75 hp

Audi Coupe I (B2) Coupe 1.6 MT 75 hp

Audi Coupe I (B2) Coupe 1.8 MT 75 hp

Audi A2 5 cửa Hatchback 1.4 MT 75 hp

Audi A2 5 cửa Hatchback 1.4d MT 75 hp

Audi F103 75 Quán rượu 1.7 MT 75 hp

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 1.8 AT 75 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.6 AT 75 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.6 MT 75 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.8 MT 75 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.8 AT 75 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.6 MT 75 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.6 AT 75 hp

Audi 80 III (B2) 2 cửa Sedan 1.6 MT 75 hp

Audi 80 III (B2) 2 cửa Sedan 1.6 AT 75 hp

Audi 80 III (B2) 2 cửa Sedan 1.6 MT 75 hp

Audi 80 III (B2) 2 cửa Sedan 1.6 MT 75 hp

Audi 80 III (B2) 2 cửa Sedan 1.6 MT 75 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!