So sánh xe — 0
Nhà Vauxhall Astra E 3 cửa Hatchback 18E 1.8 AT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Vauxhall Astra E 18E 1.8 AT 3 cửa Hatchback 1984

1984 - 1993Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Vauxhall
Vauxhall Astra G Coupe 1.6 MT 0 l.

Vauxhall Astra F 5 cửa Hatchback 1.2 MT 0 l.

Vauxhall Astra F 5 cửa Hatchback 1.6 MT 0 l.

Vauxhall Astra F 5 cửa Hatchback 2.0 MT 0 l.

Vauxhall Astra F Convertible 1.4 MT 0 l.

Vauxhall Astra F Convertible 1.6 MT 0 l.

Vauxhall Astra F Convertible 1.8 MT 0 l.

Vauxhall Astra F 3 cửa Hatchback 2.0 MT 0 l.

Vauxhall Astra E Convertible 1.3 AT 0 l.

Vauxhall Astra E Convertible 1.3 MT 0 l.

Vauxhall Astra E Convertible 1.4 AT 0 l.

Vauxhall Astra E Convertible 1.4 MT 0 l.

Vauxhall Astra E Convertible 1.6 AT 0 l.

Vauxhall Astra E Convertible 1.6 AT 0 l.

Vauxhall Astra E Convertible 1.6 AT 0 l.

Vauxhall Astra E Convertible 1.6 MT 0 l.

Vauxhall Astra E Convertible 1.6 MT 0 l.

Vauxhall Astra E Convertible 1.6 MT 0 l.

Vauxhall Astra E Convertible 2.0 AT 0 l.

Vauxhall Astra E Convertible 2.0 AT 0 l.

Vauxhall Astra E 3 cửa Hatchback 18E 1.8 AT 0 l.

Vauxhall Astra E Convertible 2.0 MT 0 l.

Vauxhall Astra E 3 cửa Hatchback 1.2 MT 0 l.

Vauxhall Astra E 3 cửa Hatchback 1.3 AT 0 l.

Vauxhall Astra E 3 cửa Hatchback 1.3 AT 0 l.

Vauxhall Astra E 3 cửa Hatchback 1.3 MT 0 l.

Vauxhall Astra E 3 cửa Hatchback 1.3 MT 0 l.

Vauxhall Astra E 3 cửa Hatchback 1.4 AT 0 l.

Vauxhall Astra E 3 cửa Hatchback 1.4 MT 0 l.

Vauxhall Astra E 3 cửa Hatchback 1.6 AT 0 l.

Vauxhall Astra E 3 cửa Hatchback 1.6 AT 0 l.

Vauxhall Astra E 3 cửa Hatchback 1.6 AT 0 l.

Vauxhall Astra E 3 cửa Hatchback 1.6 MT 0 l.

Vauxhall Astra E 3 cửa Hatchback 1.6 MT 0 l.

Vauxhall Astra E 3 cửa Hatchback 1.6 MT 0 l.

Vauxhall Astra E 3 cửa Hatchback 1.6d MT 0 l.

Vauxhall Astra E 3 cửa Hatchback 1.7d MT 0 l.

Vauxhall Astra E 3 cửa Hatchback 18E 1.8 AT 0 l.

Vauxhall Astra E 3 cửa Hatchback 18SE 1.8 AT 0 l.

Vauxhall Astra E 3 cửa Hatchback 18E 1.8 MT 0 l.

Vauxhall Astra E 3 cửa Hatchback 18SE 1.8 MT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Vauxhall Astra E 3 cửa Hatchback 18E 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!