Các nhanh nhất
Top 50
Chậm nhất
Top 50
Sự mạnh mẽ nhất
Top 50
Các yếu nhất
Top 50
0-100 km / h tối đa
Top 50
0-100 km / h tối thiểu
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối thiểu)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối thiểu)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối đa)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối thiểu)
Top 50
Ample xe
Top 50
Xe hẹp
Top 50
Xe dài
Top 50
Xe ngắn
Top 50
Xe ô tô cao
Top 50
xe thấp
Top 50
Xe nặng
Top 50
Xe ánh sáng
Top 50
Giải phóng mặt bằng cao
Top 50
Giải phóng mặt bằng thấp
Top 50
Tối đa bình nhiên liệu
Top 50
Khối lượng tối thiểu bình nhiên liệu
Top 50
Số tiền tối đa của thân cây
Top 50
Thể tích thân cây tối thiểu
Top 50
AUTOMDB
So sánh xe — 0
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
հայերեն
Afrikaans
Euskal
беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
български
bosanski
Cymraeg
magyar
tiếng Việt
galego
ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
irish
icelandic
español
italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
latin
Latvijas
Lietuvos
македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
polski
português
român
Русский
sebuansky
српски
Sesotho
සිංහල
slovenčina
slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
український
اردو
suomalainen
français
gidan
हिन्दी
Hmong
hrvatski
Chewa
čeština
svenska
esperanto
eesti
Jawa
日本人
Nhà
TVR
Cerbera
I
Coupe
4.2 MT
Công suất tối đa
Công suất tối đa
Công suất tối đa TVR Cerbera I 4.2 MT Coupe 1994
1994 - 2003
Thêm vào so sánh
4
ảnh
So sánh với các mô hình khác TVR
TVR Cerbera Coupe 4.2 MT
360 hp
TVR Cerbera Coupe 4.2 MT
360 hp
TVR Tamora Xe dừng trên đường 3.6 MT
360 hp
TVR Cerbera Coupe 4.2 MT
360 hp
TVR Cerbera Coupe 4.2 MT
360 hp
TVR Tamora Xe dừng trên đường 3.6 MT
360 hp
TVR Cerbera Coupe 4.2 MT
360 hp
So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi S8 I (D2) Restyling Quán rượu 4.2 AT
360 hp
Audi S8 I (D2) Restyling Quán rượu 4.2 MT
360 hp
Audi TT RS II (8J) Coupe 2.5 AT
360 hp
Audi TT RS II (8J) Coupe 2.5 MT
360 hp
Audi TT RS II (8J) Xe dừng trên đường 2.5 AT
360 hp
Audi TT RS II (8J) Xe dừng trên đường 2.5 MT
360 hp
BMW M3 III (E46) Coupe 3.3 AT
360 hp
BMW M3 III (E46) Coupe 3.3 MT
360 hp
BMW X5 I (E53) Restyling 5 cửa SUV 4.8 AT
360 hp
Chevrolet Caprice VI Quán rượu 6.0 AT
360 hp
Chevrolet Corvette C2 Coupe 5.4 MT
360 hp
Chevrolet Corvette C2 Convertible 5.4 MT
360 hp
Ford F-150 XII Độc thân đón taxi 5.0 AT
360 hp
Ford F-150 XII Độc thân đón taxi 5.0 AT
360 hp
Ford F-150 XII Nửa Cab Pickup 5.0 AT
360 hp
Ford F-150 XII Nửa Cab Pickup 5.0 AT
360 hp
Ford F-150 XII Cab đôi pick-up 5.0 AT
360 hp
Ford F-150 XII Cab đôi pick-up 5.0 AT
360 hp
Ford F-150 X Độc thân đón taxi 5.4 AT
360 hp
Mercedes-Benz A-klasse AMG I (W176) 5 cửa Hatchback 45 AMG 2.0 AT
360 hp
TVR Cerbera Coupe 4.2 MT
360 hp
Mercedes-Benz CLA-klasse AMG I (C117) Quán rượu 45 AMG 2.0 AT
360 hp
Mercedes-Benz S-klasse AMG I (W220) Quán rượu 55 AMG 5.4 AT
360 hp
Mercedes-Benz S-klasse AMG I (W220) Quán rượu 55 AMG Long 5.4 AT
360 hp
Mercedes-Benz SLK-klasse AMG II (R171) Restyling Xe dừng trên đường 55 AMG 5.4 AT
360 hp
Mercedes-Benz SLK-klasse AMG II (R171) Xe dừng trên đường 55 AMG 5.4 AT
360 hp
Porsche 911 GT3 996 Coupe 3.6 MT
360 hp
Porsche 911 III (964) Coupe Turbo 3.6 MT
360 hp
Toyota Crown XIII (S200) Quán rượu 3.5 AT
360 hp
Volkswagen Touareg II Restyling 5 cửa SUV 4.2 AT
360 hp
Volkswagen Touareg II 5 cửa SUV 4.1 AT
360 hp
Alpina B10 E34 Quán rượu 3.4 MT
360 hp
Alpina B3 E90/E92 Quán rượu 3.0 AT
360 hp
Alpina B3 E90/E92 Quán rượu 3.0 AT
360 hp
Alpina B3 E90/E92 Coupe 3.0 AT
360 hp
Alpina B3 E90/E92 Coupe 3.0 AT
360 hp
Alpina B3 E90/E92 Convertible 3.0 AT
360 hp
Dodge Durango III Restyling 5 cửa SUV 5.7 AT
360 hp
Dodge Durango III Restyling 5 cửa SUV 5.7 AT
360 hp
Dodge Durango III 5 cửa SUV 6-speed 5.7 AT
360 hp
Dodge Durango III 5 cửa SUV 6-speed 5.7 AT
360 hp
Gửi một tin nhắn!
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!