So sánh xe — 0
Nhà TVR Cerbera I Coupe 4.2 MT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc TVR Cerbera I 4.2 MT Coupe 1994

1994 - 2003Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác TVR
TVR 280 Coupe 2.8 AT 0 l.

TVR 280 Coupe 2.8 MT 0 l.

TVR 280 Xe dừng trên đường 2.8 AT 0 l.

TVR 280 Xe dừng trên đường 2.8 MT 0 l.

TVR 280 Xe dừng trên đường Tasmin 2.8 MT 0 l.

TVR 350 Coupe i 3.5 MT 0 l.

TVR 350 Xe dừng trên đường i 3.5 MT 0 l.

TVR 420 Coupe 4.2 MT 0 l.

TVR 420 Xe dừng trên đường SE 4.2 MT 0 l.

TVR 390 Xe dừng trên đường 4.0 MT 0 l.

TVR Cerbera Coupe 4.0 MT 0 l.

TVR Cerbera Coupe 4.0 MT 0 l.

TVR Cerbera Coupe 4.2 MT 0 l.

TVR Cerbera Coupe 4.2 MT 0 l.

TVR Cerbera Coupe 4.2 MT 0 l.

TVR Cerbera Coupe 4.3 MT 0 l.

TVR Chimaera Xe dừng trên đường 4.0 MT 0 l.

TVR Chimaera Xe dừng trên đường 4.6 MT 0 l.

TVR Chimaera Xe dừng trên đường 5.0 MT 0 l.

TVR Griffith Xe dừng trên đường 5.0 MT 0 l.

TVR Cerbera Coupe 4.2 MT 0 l.

TVR Sagaris Coupe 4.0 MT 0 l.

TVR Tamora Xe dừng trên đường 3.6 MT 0 l.

TVR 280 Coupe 2.8 AT 0 l.

TVR 280 Coupe 2.8 MT 0 l.

TVR 280 Xe dừng trên đường 2.8 AT 0 l.

TVR 280 Xe dừng trên đường 2.8 MT 0 l.

TVR 280 Xe dừng trên đường 2.8 MT 0 l.

TVR 350 Xe dừng trên đường 3.5 MT 0 l.

TVR 350 Coupe 3.5 MT 0 l.

TVR 390 Xe dừng trên đường 3.9 MT 0 l.

TVR 420 Coupe 4.2 MT 0 l.

TVR 420 Xe dừng trên đường 4.2 MT 0 l.

TVR Cerbera Coupe 3.9 MT 0 l.

TVR Cerbera Coupe 4.0 MT 0 l.

TVR Cerbera Coupe 4.2 MT 0 l.

TVR Cerbera Coupe 4.2 MT 0 l.

TVR Cerbera Coupe 4.2 MT 0 l.

TVR Cerbera Coupe 4.3 MT 0 l.

TVR Chimaera Xe dừng trên đường 4.0 MT 0 l.

TVR Chimaera Xe dừng trên đường 4.5 MT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

TVR Cerbera Coupe 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!