So sánh xe — 0
Nhà TVR 420 Coupe 4.2 MT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc TVR 420 I 4.2 MT Coupe

1984 - 1989Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác TVR
TVR 280 Coupe 2.8 AT 0 l.

TVR 280 Coupe 2.8 MT 0 l.

TVR 280 Xe dừng trên đường 2.8 AT 0 l.

TVR 280 Xe dừng trên đường 2.8 MT 0 l.

TVR 280 Xe dừng trên đường Tasmin 2.8 MT 0 l.

TVR 350 Coupe i 3.5 MT 0 l.

TVR 350 Xe dừng trên đường i 3.5 MT 0 l.

TVR 420 Coupe 4.2 MT 0 l.

TVR 420 Xe dừng trên đường SE 4.2 MT 0 l.

TVR 390 Xe dừng trên đường 4.0 MT 0 l.

TVR Cerbera Coupe 4.0 MT 0 l.

TVR Cerbera Coupe 4.0 MT 0 l.

TVR Cerbera Coupe 4.2 MT 0 l.

TVR Cerbera Coupe 4.2 MT 0 l.

TVR Cerbera Coupe 4.2 MT 0 l.

TVR Cerbera Coupe 4.3 MT 0 l.

TVR Chimaera Xe dừng trên đường 4.0 MT 0 l.

TVR Chimaera Xe dừng trên đường 4.6 MT 0 l.

TVR Chimaera Xe dừng trên đường 5.0 MT 0 l.

TVR Griffith Xe dừng trên đường 5.0 MT 0 l.

TVR 420 Coupe 4.2 MT 0 l.

TVR Sagaris Coupe 4.0 MT 0 l.

TVR Tamora Xe dừng trên đường 3.6 MT 0 l.

TVR 280 Coupe 2.8 AT 0 l.

TVR 280 Coupe 2.8 MT 0 l.

TVR 280 Xe dừng trên đường 2.8 AT 0 l.

TVR 280 Xe dừng trên đường 2.8 MT 0 l.

TVR 280 Xe dừng trên đường 2.8 MT 0 l.

TVR 350 Xe dừng trên đường 3.5 MT 0 l.

TVR 350 Coupe 3.5 MT 0 l.

TVR 390 Xe dừng trên đường 3.9 MT 0 l.

TVR 420 Coupe 4.2 MT 0 l.

TVR 420 Xe dừng trên đường 4.2 MT 0 l.

TVR Cerbera Coupe 3.9 MT 0 l.

TVR Cerbera Coupe 4.0 MT 0 l.

TVR Cerbera Coupe 4.2 MT 0 l.

TVR Cerbera Coupe 4.2 MT 0 l.

TVR Cerbera Coupe 4.2 MT 0 l.

TVR Cerbera Coupe 4.3 MT 0 l.

TVR Chimaera Xe dừng trên đường 4.0 MT 0 l.

TVR Chimaera Xe dừng trên đường 4.5 MT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

TVR 420 Coupe 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!