So sánh xe — 0
Nhà Triumph TR7 Coupe 2.0 AT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Triumph TR7 I 2.0 AT Coupe

1975 - 1981Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Triumph
Triumph TR7 Xe dừng trên đường 2.0 AT 0 l.

Triumph TR7 Xe dừng trên đường 2.0 MT 0 l.

Triumph TR7 Coupe 2.0 AT 0 l.

Triumph TR7 Coupe 2.0 MT 0 l.

Triumph TR6 Xe dừng trên đường 2.5 MT 0 l.

Triumph TR6 Xe dừng trên đường 2.5 MT 0 l.

Triumph TR6 Xe dừng trên đường 2.5 MT 0 l.

Triumph TR8 Xe dừng trên đường 3.5 MT 0 l.

Triumph Stag Convertible 3.0 MT 0 l.

Triumph Spitfire III Xe dừng trên đường 1.3 MT 0 l.

Triumph Stag Convertible 3.0 MT 0 l.

Triumph TR6 Xe dừng trên đường 2.5 MT 0 l.

Triumph TR6 Xe dừng trên đường 2.5 MT 0 l.

Triumph TR6 Xe dừng trên đường 2.5 MT 0 l.

Triumph TR7 Xe dừng trên đường 2.0 MT 0 l.

Triumph TR7 Xe dừng trên đường 2.0 AT 0 l.

Triumph TR7 Coupe 2.0 MT 0 l.

Triumph TR7 Coupe 2.0 AT 0 l.

Triumph TR8 Xe dừng trên đường 3.5 MT 0 l.

Triumph TR4 I (A) Xe dừng trên đường 2.1 MT 0 l.

Triumph TR7 Coupe 2.0 AT 0 l.

Triumph Acclaim Quán rượu 1.3 AT 0 l.

Triumph TR3 I(A) Xe dừng trên đường 2.0 AT 0 l.

Triumph TR3 I(A) Xe dừng trên đường 2.0 MT 0 l.

Triumph TR3 I(A) Xe dừng trên đường 2.0 MT 0 l.

Triumph TR3 I(A) Xe dừng trên đường 2.0 AT 0 l.

Triumph Spitfire 1500 Xe dừng trên đường 1.5 MT 0 l.

Triumph Spitfire IV Xe dừng trên đường 1.3 MT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Triumph TR7 Coupe 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.5d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!