So sánh xe — 0
Nhà Toyota Sequoia I 5 cửa SUV 4.7 AT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Toyota Sequoia I 4.7 AT 5 cửa SUV 2000

2000 - 2004Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Toyota
Toyota Sequoia I Restyling 5 cửa SUV 4.7 AT 16.8 l.

Toyota Sequoia I Restyling 5 cửa SUV 4.7 AT 16.8 l.

Toyota Sequoia I 5 cửa SUV 4.7 AT 16.8 l.

Toyota Sequoia I 5 cửa SUV 4.7 AT 16.8 l.

Toyota Sequoia I Restyling 5 cửa SUV 4.7 AT 16.8 l.

Toyota Sequoia II Restyling 5 cửa SUV 5.7 AT 16.8 l.

Toyota Sequoia I 5 cửa SUV 4.7 AT 16.8 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Chevrolet Silverado I (GMT800) Độc thân đón taxi 4.3 AT 16.8 l.

Chevrolet Silverado I (GMT800) Độc thân đón taxi 4.8 AT 16.8 l.

Chevrolet Silverado I (GMT800) Độc thân đón taxi 5.3 AT 16.8 l.

Chevrolet Silverado I (GMT800) Nửa Cab Pickup 5.3 AT 16.8 l.

Chevrolet Suburban IX 5 cửa SUV 5.7 AT 16.8 l.

Lexus LX III Restyling 5 cửa SUV 570 5.7 AT 16.8 l.

Toyota Sequoia I Restyling 5 cửa SUV 4.7 AT 16.8 l.

Toyota Sequoia I Restyling 5 cửa SUV 4.7 AT 16.8 l.

Toyota Sequoia I 5 cửa SUV 4.7 AT 16.8 l.

Toyota Sequoia I 5 cửa SUV 4.7 AT 16.8 l.

Cadillac Escalade II 5 cửa SUV ESV 6.0 AT 16.8 l.

Chevrolet Silverado I (GMT800) Restyling Cab đôi pick-up 4.3 AT 16.8 l.

Chevrolet Camaro V Convertible 6.2 AT 16.8 l.

Chevrolet Blazer K5 III 3 cửa SUV 5.7 MT 16.8 l.

Chevrolet Blazer K5 III 3 cửa SUV 5.7 AT 16.8 l.

Chevrolet Blazer K5 III 3 cửa SUV 5.7 MT 16.8 l.

Chevrolet Blazer K5 III 3 cửa SUV 5.7 AT 16.8 l.

Ford Torino III Coupe mui cứng 4.9 MT 16.8 l.

Ford Torino III Quán rượu 4.9 MT 16.8 l.

Ford Torino III Station wagon 5 cửa 4.9 MT 16.8 l.

Toyota Sequoia I 5 cửa SUV 4.7 AT 16.8 l.

Ford Country Squire V Station wagon 5 cửa 3.7 MT 16.8 l.

Ford Country Squire II Station wagon 5 cửa 3.7 MT 16.8 l.

Ford LTD Country Squire II Station wagon 5 cửa 4.9 AT 16.8 l.

Mercedes-Benz G-klasse I (W460; W461) 5 cửa SUV 2.3 MT 16.8 l.

Toyota Sequoia I Restyling 5 cửa SUV 4.7 AT 16.8 l.

Toyota Sequoia II Restyling 5 cửa SUV 5.7 AT 16.8 l.

Aston Martin Virage I Coupe 5.3 MT 16.8 l.

Cadillac Escalade V 5 cửa SUV 6.2 AT 16.8 l.

Cadillac Escalade V 5 cửa SUV 6.2 AT 16.8 l.

Dodge Dakota II Nửa Cab Pickup 5.2 MT 16.8 l.

Dodge Dakota II Độc thân đón taxi 5.2 AT 16.8 l.

Dodge Durango III Restyling 2 5 cửa SUV 6.2 AT 16.8 l.

Dodge Magnum I Coupe 5.9 AT 16.8 l.

Dodge Magnum I Coupe 5.9 AT 16.8 l.

Dodge Magnum I Coupe 5.9 AT 16.8 l.

Dodge Custom Royal I Coupe mui cứng 5.2 MT 16.8 l.

Dodge Custom Royal I Quán rượu 5.2 MT 16.8 l.

Jeep Grand Cherokee I (ZJ) Restyling 5 cửa SUV 5.9 AT 16.8 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!