So sánh xe — 0
Nhà Toyota RAV 4 II (XA20) 5 cửa SUV 1.8 AT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Toyota RAV 4 II (XA20) 1.8 AT 5 cửa SUV 2000

2000 - 2003Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Toyota
Toyota 4Runner III 5 cửa SUV 3.0d AT 125 hp

Toyota 4Runner III 5 cửa SUV 3.0d MT 125 hp

Toyota 4Runner II 3 cửa SUV 3.0d MT 125 hp

Toyota 4Runner II 5 cửa SUV 3.0d MT 125 hp

Toyota Allion I Restyling Quán rượu 1.8 AT 125 hp

Toyota Allion I Quán rượu 1.8 AT 125 hp

Toyota Caldina II Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 125 hp

Toyota Caldina II Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 125 hp

Toyota Caldina II Station wagon 5 cửa 2.0 AT 125 hp

Toyota Caldina II Station wagon 5 cửa 2.0 MT 125 hp

Toyota Caldina I Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 AT 125 hp

Toyota Caldina I Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 125 hp

Toyota Caldina I Station wagon 5 cửa 1.8 AT 125 hp

Toyota Caldina I Station wagon 5 cửa 1.8 MT 125 hp

Toyota Camry III (XV10) Quán rượu 1.8 AT 125 hp

Toyota Camry III (XV10) Quán rượu 1.8 MT 125 hp

Toyota Carina ED III (T200) Sedan mui cứng 1.8 AT 125 hp

Toyota Carina ED III (T200) Sedan mui cứng 1.8 MT 125 hp

Toyota Carina VI (T190) Quán rượu E 1.8 AT 125 hp

Toyota Carina VI (T190) Quán rượu E 1.8 MT 125 hp

Toyota RAV 4 II (XA20) 5 cửa SUV 1.8 AT 125 hp

Toyota Corolla Spacio II Kompaktven 1.8 AT 125 hp

Toyota Corolla Spacio I Kompaktven 1.8 AT 125 hp

Toyota Corolla Spacio I Kompaktven 1.8 MT 125 hp

Toyota Corolla X (E140, E150) Restyling Station wagon 5 cửa Fielder 1.8 CVT 125 hp

Toyota Corolla X (E140, E150) Station wagon 5 cửa Fielder 1.8 CVT 125 hp

Toyota Corolla X (E140, E150) Quán rượu Axio 1.8 CVT 125 hp

Toyota Corolla IX (E120, E130) Restyling Quán rượu 1.8 AT 125 hp

Toyota Corolla IX (E120, E130) Restyling 3 cửa Hatchback 1.8 AT 125 hp

Toyota Corolla IX (E120, E130) Restyling Station wagon 5 cửa Fielder 1.8 AT 125 hp

Toyota Corolla IX (E120, E130) 3 cửa Hatchback 1.8 AT 125 hp

Toyota Corolla IX (E120, E130) Quán rượu 1.8 AT 125 hp

Toyota Corolla IX (E120, E130) Station wagon 5 cửa Fielder 1.8 AT 125 hp

Toyota Corolla VIII (E110) Restyling Quán rượu 1.8 AT 125 hp

Toyota Corolla VIII (E110) Restyling Quán rượu 1.8 MT 125 hp

Toyota Corolla VI (E90) 3 cửa Hatchback GTi 1.6 MT 125 hp

Toyota Corolla VI (E90) Liftbek 1.6 MT 125 hp

Toyota Corolla V (E80) Coupe Levin 1.6 MT 125 hp

Toyota Corona XI (T210) Quán rượu 2.0 AT 125 hp

Toyota Corona XI (T210) Quán rượu 2.0 MT 125 hp

Toyota Corona X (T190) Quán rượu 1.8 AT 125 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi A1 I Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 AT 125 hp

Audi A1 I Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 MT 125 hp

Audi A1 I Restyling 3 cửa Hatchback 1.4 AT 125 hp

Audi A1 I Restyling 3 cửa Hatchback 1.4 MT 125 hp

Audi A3 III (8V) Quán rượu 1.4 AT 125 hp

Audi A3 III (8V) Quán rượu 1.4 MT 125 hp

Audi A3 III (8V) Convertible 1.4 AT 125 hp

Audi A3 III (8V) Convertible 1.4 MT 125 hp

Audi A3 III (8V) 5 cửa Hatchback 1.4 AT 125 hp

Audi A3 III (8V) 5 cửa Hatchback 1.4 MT 125 hp

Audi A3 III (8V) 3 cửa Hatchback 1.4 AT 125 hp

Audi A3 III (8V) 3 cửa Hatchback 1.4 MT 125 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 1.4 AT 125 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 1.4 MT 125 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 1.4 AT 125 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 1.4 MT 125 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 AT 125 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 MT 125 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 1.4 AT 125 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 1.4 MT 125 hp

Toyota RAV 4 II (XA20) 5 cửa SUV 1.8 AT 125 hp

Audi A3 I (8L) Restyling 5 cửa Hatchback 1.8 MT 125 hp

Audi A3 I (8L) Restyling 3 cửa Hatchback 1.8 AT 125 hp

Audi A3 I (8L) Restyling 3 cửa Hatchback 1.8 MT 125 hp

Audi A3 I (8L) 5 cửa Hatchback 1.8 AT 125 hp

Audi A3 I (8L) 5 cửa Hatchback 1.8 MT 125 hp

Audi A3 I (8L) 3 cửa Hatchback 1.8 AT 125 hp

Audi A3 I (8L) 3 cửa Hatchback 1.8 MT 125 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.8 AT 125 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.8 AT 125 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.8 MT 125 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.8 MT 125 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 AT 125 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 AT 125 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 125 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 125 hp

Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.8 AT 125 hp

Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.8 AT 125 hp

Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.8 MT 125 hp

Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.8 MT 125 hp

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 1.8 AT 125 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!