So sánh với các mô hình khác Toyota |
Toyota Allion II Restyling Quán rượu 1.8 CVT
132 hp
|
Toyota Allion II Restyling Quán rượu 1.8 CVT
132 hp
|
Toyota Allion II Quán rượu 1.8 CVT
132 hp
|
Toyota Allion II Quán rượu 1.8 CVT
132 hp
|
Toyota Allion I Restyling Quán rượu 1.8 AT
132 hp
|
Toyota Allion I Quán rượu 1.8 AT
132 hp
|
Toyota Auris II Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 CVT
132 hp
|
Toyota Auris II Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 MT
132 hp
|
Toyota Auris II Restyling Station wagon 5 cửa 1.6 CVT
132 hp
|
Toyota Auris II Restyling Station wagon 5 cửa 1.6 MT
132 hp
|
Toyota Auris II 5 cửa Hatchback 1.6 CVT
132 hp
|
Toyota Auris II 5 cửa Hatchback 1.6 MT
132 hp
|
Toyota Auris II Station wagon 5 cửa 1.6 CVT
132 hp
|
Toyota Auris II Station wagon 5 cửa 1.6 MT
132 hp
|
Toyota Auris I Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 AT
132 hp
|
Toyota Auris I Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 MT
132 hp
|
Toyota Auris I 5 cửa Hatchback 1.6 AT
132 hp
|
Toyota Auris I 5 cửa Hatchback 1.6 MT
132 hp
|
Toyota Auris I 3 cửa Hatchback 1.6 AT
132 hp
|
Toyota Auris I 3 cửa Hatchback 1.6 MT
132 hp
|
Toyota Previa I (XR10, XR20) Minivan 2.4 MT
132 hp
|
Toyota Avensis III Restyling Station wagon 5 cửa 1.6 MT
132 hp
|
Toyota Avensis III Quán rượu 1.6 MT
132 hp
|
Toyota Avensis III Station wagon 5 cửa 1.6 MT
132 hp
|
Toyota Caldina III Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 AT
132 hp
|
Toyota Caldina III Station wagon 5 cửa 1.8 AT
132 hp
|
Toyota Corolla Spacio II Kompaktven 1.8 AT
132 hp
|
Toyota Corolla XI (E160, E170) Quán rượu 1.6 CVT
132 hp
|
Toyota Corolla XI (E160, E170) Quán rượu 1.6 MT
132 hp
|
Toyota Corolla X (E140, E150) Restyling Quán rượu 1.8 AT
132 hp
|
Toyota Corolla X (E140, E150) Restyling Quán rượu 1.8 MT
132 hp
|
Toyota Corolla X (E140, E150) Quán rượu 1.8 AT
132 hp
|
Toyota Corolla X (E140, E150) Quán rượu 1.8 MT
132 hp
|
Toyota Corolla IX (E120, E130) Restyling Quán rượu 1.8 AT
132 hp
|
Toyota Corolla IX (E120, E130) Restyling Quán rượu 1.8 MT
132 hp
|
Toyota Corolla IX (E120, E130) Restyling 3 cửa Hatchback 1.8 AT
132 hp
|
Toyota Corolla IX (E120, E130) 3 cửa Hatchback 1.8 AT
132 hp
|
Toyota Corolla IX (E120, E130) Quán rượu 1.8 AT
132 hp
|
Toyota Corolla IX (E120, E130) Quán rượu 1.8 MT
132 hp
|
Toyota Estima I Minivan 2.4 AT
132 hp
|
Toyota Estima I Minivan 2.4 AT
132 hp
|
So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô |
BMW 02 (E10) 2 cửa Sedan 2.0 MT
132 hp
|
BMW 02 (E10) I 3 cửa Hatchback 2.0 MT
132 hp
|
BMW 02 (E10) I 2 cửa Sedan 2.0 MT
132 hp
|
Chevrolet Cavalier II Convertible 2.8 AT
132 hp
|
Chevrolet Cavalier II Convertible 2.8 MT
132 hp
|
Chevrolet Cavalier II Station wagon 5 cửa 2.8 AT
132 hp
|
Chevrolet Cavalier II Station wagon 5 cửa 2.8 MT
132 hp
|
Chevrolet Cavalier II Coupe 2.8 MT
132 hp
|
Chevrolet Cavalier II Coupe 2.8 AT
132 hp
|
Chevrolet Nova III Coupe 5.0 MT
132 hp
|
Chevrolet Nova III Coupe 5.0 AT
132 hp
|
Chevrolet Tracker IV 5 cửa SUV 1.2 AT
132 hp
|
Chevrolet Onix II Quán rượu LTZ 1.2 AT
132 hp
|
Chevrolet Onix II Quán rượu Premier 1 1.2 AT
132 hp
|
Chevrolet Onix II Quán rượu Premier 2 1.2 AT
132 hp
|
Citroen Xantia I Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT
132 hp
|
Citroen Xantia I Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT
132 hp
|
Citroen Xantia I Restyling Liftbek 2.0 AT
132 hp
|
Citroen Xantia I Restyling Liftbek 2.0 MT
132 hp
|
Citroen Xantia I Station wagon 5 cửa 2.0 AT
132 hp
|
Toyota Previa I (XR10, XR20) Minivan 2.4 MT
132 hp
|
Citroen Xantia I 5 cửa Hatchback 2.0 AT
132 hp
|
Citroen Xantia I 5 cửa Hatchback 2.0 MT
132 hp
|
Citroen XM II 5 cửa Hatchback 2.0 AT
132 hp
|
Citroen XM II 5 cửa Hatchback 2.0 MT
132 hp
|
Citroen XM II Station wagon 5 cửa 2.0 AT
132 hp
|
Citroen XM II Station wagon 5 cửa 2.0 MT
132 hp
|
Citroen Xsara 5 cửa Hatchback 2.0 AT
132 hp
|
Citroen Xsara 5 cửa Hatchback 2.0 MT
132 hp
|
Citroen Xsara Station wagon 5 cửa 2.0 MT
132 hp
|
Citroen XM II Liftbek 2.0 MT
132 hp
|
Citroen XM II Liftbek 2.0 AT
132 hp
|
Citroen Xsara Station wagon 5 cửa 2.0 MT
132 hp
|
Citroen Xsara 5 cửa Hatchback 2.0 AT
132 hp
|
Citroen Xsara 5 cửa Hatchback 2.0 MT
132 hp
|
Citroen Xsara 5 cửa Hatchback 2.0 MT
132 hp
|
Citroen Xsara 5 cửa Hatchback 2.0 AT
132 hp
|
Daewoo Nubira III Quán rượu 2.0 AT
132 hp
|
Daewoo Nubira III Quán rượu 2.0 MT
132 hp
|
Daewoo Nubira III Station wagon 5 cửa 2.0 AT
132 hp
|
Daewoo Nubira III Station wagon 5 cửa 2.0 MT
132 hp
|