Các nhanh nhất
Top 50
Chậm nhất
Top 50
Sự mạnh mẽ nhất
Top 50
Các yếu nhất
Top 50
0-100 km / h tối đa
Top 50
0-100 km / h tối thiểu
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối thiểu)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối thiểu)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối đa)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối thiểu)
Top 50
Ample xe
Top 50
Xe hẹp
Top 50
Xe dài
Top 50
Xe ngắn
Top 50
Xe ô tô cao
Top 50
xe thấp
Top 50
Xe nặng
Top 50
Xe ánh sáng
Top 50
Giải phóng mặt bằng cao
Top 50
Giải phóng mặt bằng thấp
Top 50
Tối đa bình nhiên liệu
Top 50
Khối lượng tối thiểu bình nhiên liệu
Top 50
Số tiền tối đa của thân cây
Top 50
Thể tích thân cây tối thiểu
Top 50
AUTOMDB
So sánh xe — 0
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
հայերեն
Afrikaans
Euskal
беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
български
bosanski
Cymraeg
magyar
tiếng Việt
galego
ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
irish
icelandic
español
italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
latin
Latvijas
Lietuvos
македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
polski
português
român
Русский
sebuansky
српски
Sesotho
සිංහල
slovenčina
slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
український
اردو
suomalainen
français
gidan
हिन्दी
Hmong
hrvatski
Chewa
čeština
svenska
esperanto
eesti
Jawa
日本人
Nhà
Toyota
Noah
III (R80)
Minivan
2.0 CVT
Công suất tối đa
Công suất tối đa
Công suất tối đa Toyota Noah III (R80) 2.0 CVT Minivan 2014
2014 - 2017
Thêm vào so sánh
4
ảnh
So sánh với các mô hình khác Toyota
Toyota Allion I Restyling Quán rượu 2.0 CVT
152 hp
Toyota Allion I Quán rượu 2.0 CVT
152 hp
Toyota Avensis III Restyling Quán rượu 2.0 CVT
152 hp
Toyota Avensis III Restyling Quán rượu 2.0 MT
152 hp
Toyota Avensis III Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 CVT
152 hp
Toyota Avensis III Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT
152 hp
Toyota Avensis III Quán rượu 2.0 CVT
152 hp
Toyota Avensis III Quán rượu 2.0 MT
152 hp
Toyota Avensis III Station wagon 5 cửa 2.0 CVT
152 hp
Toyota Avensis III Station wagon 5 cửa 2.0 MT
152 hp
Toyota Caldina III Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT
152 hp
Toyota Caldina III Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT
152 hp
Toyota Caldina III Station wagon 5 cửa 2.0 AT
152 hp
Toyota Caldina III Station wagon 5 cửa 2.0 AT
152 hp
Toyota Camry V (XV30) Quán rượu 2.4 AT
152 hp
Toyota Camry V (XV30) Quán rượu 2.4 AT
152 hp
Toyota Camry V (XV30) Quán rượu 2.4 MT
152 hp
Toyota Harrier III (XU60) 5 cửa SUV 2.5hyb CVT
152 hp
Toyota Premio I (T24) Quán rượu 2.0 CVT
152 hp
Toyota RAV 4 III (XA30) Restyling 5 cửa SUV 2.0 AT
152 hp
Toyota Noah III (R80) Minivan 2.0 CVT
152 hp
Toyota RAV 4 III (XA30) 5 cửa SUV 2.0 AT
152 hp
Toyota RAV 4 III (XA30) 5 cửa SUV 2.0 MT
152 hp
Toyota Vista V (V50) Station wagon 5 cửa 2.0 AT
152 hp
Toyota Wish II Restyling Minivan 2.0 CVT
152 hp
Toyota Gaia Kompaktven 2.0 AT
152 hp
Toyota Gaia Kompaktven 2.0 AT
152 hp
Toyota Nadia Kompaktven 2.0 AT
152 hp
Toyota Opa Station wagon 5 cửa 2.0 CVT
152 hp
Toyota Avensis III Restyling 2 Quán rượu 2.0 CVT
152 hp
Toyota Avensis III Restyling 2 Station wagon 5 cửa 2.0 CVT
152 hp
Toyota 4Runner III 5 cửa SUV 2.7 MT
152 hp
Toyota 4Runner III 5 cửa SUV 2.7 MT
152 hp
Toyota Noah I (R60) Minivan 2.0 AT
152 hp
Toyota Noah I (R60) Minivan 2.0 AT
152 hp
Toyota Allion II Restyling 2 Quán rượu 2.0 CVT
152 hp
Toyota Alphard III Minivan 2.5 CVT
152 hp
Toyota Alphard III Restyling Minivan 2.5 CVT
152 hp
Toyota Camry V (XV30) Restyling Quán rượu 2.4 MT
152 hp
Toyota Camry V (XV30) Restyling Quán rượu 2.4 AT
152 hp
Toyota Camry V (XV30) Restyling Quán rượu 2.4 AT
152 hp
So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Chevrolet Cavalier III Quán rượu 2.4 AT
152 hp
Chevrolet Cavalier III Quán rượu 2.4 MT
152 hp
Chevrolet Cavalier III Coupe 2.4 AT
152 hp
Chevrolet Cavalier III Coupe 2.4 MT
152 hp
Chevrolet Cavalier III Convertible 2.4 AT
152 hp
Chevrolet Cavalier III Convertible 2.4 MT
152 hp
Citroen ZX 5 cửa Hatchback 2.0 MT
152 hp
Ford Mustang IV Restyling Convertible 3.8 MT
152 hp
Ford Mustang IV Coupe 3.8 AT
152 hp
Ford Mustang IV Coupe 3.8 MT
152 hp
Ford Ranger (North America) III Độc thân đón taxi 3.0 AT
152 hp
Ford Ranger (North America) III Độc thân đón taxi 3.0 AT
152 hp
Ford Ranger (North America) III Độc thân đón taxi 3.0 MT
152 hp
Ford Ranger (North America) III Độc thân đón taxi 3.0 MT
152 hp
Ford Ranger (North America) III Nửa Cab Pickup 3.0 AT
152 hp
Ford Ranger (North America) III Nửa Cab Pickup 3.0 AT
152 hp
Ford Ranger (North America) III Nửa Cab Pickup 3.0 MT
152 hp
Ford Ranger (North America) III Nửa Cab Pickup 3.0 MT
152 hp
Honda Accord VII Restyling Quán rượu 2.0 AT
152 hp
Honda Accord VII Quán rượu 2.0 AT
152 hp
Toyota Noah III (R80) Minivan 2.0 CVT
152 hp
Hyundai Sonata V (NF) Quán rượu 2.0 MT
152 hp
Nissan Altima II Quán rượu 2.4 AT
152 hp
Nissan Bluebird X (U13) Quán rượu 2.4 AT
152 hp
Nissan Bluebird X (U13) Quán rượu 2.4 MT
152 hp
Nissan Navara (Frontier) III (D40) Restyling Nửa Cab Pickup 2.5 AT
152 hp
Nissan Navara (Frontier) III (D40) Restyling Nửa Cab Pickup 2.5 MT
152 hp
Skoda Octavia II Restyling Liftbek 1.8 AT
152 hp
Skoda Octavia II Restyling Liftbek DSG7 1.8 AT
152 hp
Skoda Octavia II Restyling Liftbek 1.8 MT
152 hp
Skoda Octavia II Restyling Liftbek 1.8 MT
152 hp
Skoda Octavia II Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 AT
152 hp
Skoda Octavia II Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 AT
152 hp
Skoda Octavia II Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT
152 hp
Skoda Octavia II Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT
152 hp
Skoda Octavia II Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT
152 hp
Skoda Octavia II Restyling Station wagon 5 cửa Scout 1.8 MT
152 hp
Skoda Octavia II Station wagon 5 cửa 1.8 MT
152 hp
Skoda Octavia II Liftbek 1.8 MT
152 hp
Skoda Superb II Restyling Liftbek 1.8 AT
152 hp
Skoda Superb II Restyling Liftbek 1.8 MT
152 hp
Gửi một tin nhắn!
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!