So sánh xe — 0
Nhà Toyota Mega Cruiser 5 cửa SUV 4.1d AT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Toyota Mega Cruiser I 4.1d AT 5 cửa SUV

1995 - 2001Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Toyota
Toyota Carina ED III (T200) Sedan mui cứng 2.0 AT 170 hp

Toyota Celica VI (T200) Restyling 3 cửa Hatchback 2.0 AT 170 hp

Toyota Celica VI (T200) Restyling 3 cửa Hatchback 2.0 MT 170 hp

Toyota Century I (G40) Quán rượu 3.4 AT 170 hp

Toyota Chaser IV (X80) Quán rượu 2.0 AT 170 hp

Toyota Cresta III (X80) Quán rượu 2.0 AT 170 hp

Toyota Crown VIII (S130) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 170 hp

Toyota Crown VIII (S130) Quán rượu 2.0 AT 170 hp

Toyota Crown VII (S120) Quán rượu 2.8 AT 170 hp

Toyota Crown VII (S120) Quán rượu 2.8 MT 170 hp

Toyota Estima III Minivan 2.4 CVT 170 hp

Toyota Estima III Minivan 2.4 CVT 170 hp

Toyota Hilux Surf IV 5 cửa SUV 3.0d AT 170 hp

Toyota Hilux Surf III Restyling 5 cửa SUV 3.0d AT 170 hp

Toyota Hilux VII Restyling Cab đôi pick-up 3.0d AT 170 hp

Toyota Hilux VII Restyling Cab đôi pick-up 3.0d AT 170 hp

Toyota Hilux VII Restyling Cab đôi pick-up 3.0d MT 170 hp

Toyota Hilux VII Cab đôi pick-up 3.0d AT 170 hp

Toyota Hilux VII Cab đôi pick-up 3.0d AT 170 hp

Toyota Hilux VII Cab đôi pick-up 3.0d MT 170 hp

Toyota Mega Cruiser 5 cửa SUV 4.1d AT 170 hp

Toyota Land Cruiser Prado 90 Series Restyling 3 cửa SUV 3.0d AT 170 hp

Toyota Land Cruiser Prado 90 Series Restyling 3 cửa SUV 3.0d MT 170 hp

Toyota Land Cruiser Prado 90 Series Restyling 5 cửa SUV 3.0d AT 170 hp

Toyota Land Cruiser Prado 90 Series Restyling 5 cửa SUV 3.0d MT 170 hp

Toyota Mark II VI (X80) Quán rượu 2.0 AT 170 hp

Toyota MR2 II (W20) Coupe 2.0 AT 170 hp

Toyota MR2 II (W20) Targa 2.0 AT 170 hp

Toyota MR2 II (W20) Targa 2.0 MT 170 hp

Toyota RAV 4 III (XA30) Restyling 5 cửa SUV 2.4 AT 170 hp

Toyota RAV 4 III (XA30) Restyling 5 cửa SUV 2.4 CVT 170 hp

Toyota RAV 4 III (XA30) Restyling 5 cửa SUV Long 2.4 AT 170 hp

Toyota RAV 4 III (XA30) 5 cửa SUV 2.4 AT 170 hp

Toyota RAV 4 III (XA30) 5 cửa SUV Long 2.4 AT 170 hp

Toyota RAV 4 III (XA30) 5 cửa SUV 2.4 CVT 170 hp

Toyota Sprinter Trueno VIII Coupe 1.6 MT 170 hp

Toyota Aurion Quán rượu 2.4 AT 170 hp

Toyota Mega Cruiser 5 cửa SUV 4.1d AT 170 hp

Toyota Vanguard 5 cửa SUV 2.4 CVT 170 hp

Toyota Vanguard 5 cửa SUV 2.4 CVT 170 hp

Toyota Vellfire Minivan 2.4 CVT 170 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 200 I (C2) Quán rượu 2.1 AT 170 hp

Audi 200 I (C2) Quán rượu 2.1 MT 170 hp

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.3 AT 170 hp

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.3 AT 170 hp

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.3 MT 170 hp

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.3 MT 170 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 2.0d AT 170 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 2.0d MT 170 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 2.0d MT 170 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 2.0d AT 170 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 2.0d AT 170 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 2.0d MT 170 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 2.0d MT 170 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 5 cửa Hatchback 2.0d AT 170 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 5 cửa Hatchback 2.0d MT 170 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 5 cửa Hatchback 2.0d MT 170 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 2.0d AT 170 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 2.0d AT 170 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 2.0d MT 170 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 2.0d MT 170 hp

Toyota Mega Cruiser 5 cửa SUV 4.1d AT 170 hp

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 1.8 CVT 170 hp

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 1.8 MT 170 hp

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 1.8 MT 170 hp

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 CVT 170 hp

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 170 hp

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 170 hp

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 2.0d MT 170 hp

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 2.0d MT 170 hp

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 2.0d AT 170 hp

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 2.0d CVT 170 hp

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 2.0d MT 170 hp

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 2.0d MT 170 hp

Audi A4 III (B7) Quán rượu 2.0d MT 170 hp

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 2.0d CVT 170 hp

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 2.0d MT 170 hp

Audi A4 II (B6) Convertible 2.4 CVT 170 hp

Audi A4 II (B6) Convertible 2.4 MT 170 hp

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 2.4 CVT 170 hp

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 2.4 MT 170 hp

Audi A4 II (B6) Quán rượu 1.8 AT 170 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!