Các nhanh nhất
Top 50
Chậm nhất
Top 50
Sự mạnh mẽ nhất
Top 50
Các yếu nhất
Top 50
0-100 km / h tối đa
Top 50
0-100 km / h tối thiểu
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối thiểu)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối thiểu)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối đa)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối thiểu)
Top 50
Ample xe
Top 50
Xe hẹp
Top 50
Xe dài
Top 50
Xe ngắn
Top 50
Xe ô tô cao
Top 50
xe thấp
Top 50
Xe nặng
Top 50
Xe ánh sáng
Top 50
Giải phóng mặt bằng cao
Top 50
Giải phóng mặt bằng thấp
Top 50
Tối đa bình nhiên liệu
Top 50
Khối lượng tối thiểu bình nhiên liệu
Top 50
Số tiền tối đa của thân cây
Top 50
Thể tích thân cây tối thiểu
Top 50
AUTOMDB
So sánh xe — 0
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
հայերեն
Afrikaans
Euskal
беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
български
bosanski
Cymraeg
magyar
tiếng Việt
galego
ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
irish
icelandic
español
italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
latin
Latvijas
Lietuvos
македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
polski
português
român
Русский
sebuansky
српски
Sesotho
සිංහල
slovenčina
slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
український
اردو
suomalainen
français
gidan
हिन्दी
Hmong
hrvatski
Chewa
čeština
svenska
esperanto
eesti
Jawa
日本人
Nhà
Toyota
Mark X ZiO
Kompaktven
2.4 CVT
Công suất tối đa
Công suất tối đa
Công suất tối đa Toyota Mark X ZiO I 2.4 CVT Kompaktven
2007 - 2013
Thêm vào so sánh
6
ảnh
So sánh với các mô hình khác Toyota
Toyota Alphard II Minivan 2.4 AT
167 hp
Toyota Alphard II Minivan 2.4 AT
167 hp
Toyota Camry VI (XV40) Restyling Quán rượu 2.4 AT
167 hp
Toyota Camry VI (XV40) Restyling Quán rượu 2.4 AT
167 hp
Toyota Camry VI (XV40) Restyling Quán rượu 2.4 MT
167 hp
Toyota Camry VI (XV40) Restyling Quán rượu 2.4 MT
167 hp
Toyota Camry VI (XV40) Quán rượu 2.4 AT
167 hp
Toyota Camry VI (XV40) Quán rượu 2.4 AT
167 hp
Toyota Camry VI (XV40) Quán rượu 2.4 MT
167 hp
Toyota Camry VI (XV40) Quán rượu 2.4 MT
167 hp
Toyota Land Cruiser 80 Series Restyling 5 cửa SUV 4.2d MT
167 hp
Toyota Land Cruiser 80 Series 5 cửa SUV 4.2d MT
167 hp
Toyota RAV 4 II (XA20) Restyling 5 cửa SUV 2.4 AT
167 hp
Toyota RAV 4 II (XA20) Restyling 5 cửa SUV 2.4 CVT
167 hp
Toyota RAV 4 II (XA20) Restyling 5 cửa SUV 2.4 CVT
167 hp
Toyota RAV 4 II (XA20) Restyling 5 cửa SUV 2.4 MT
167 hp
Toyota Blade 5 cửa Hatchback 2.4 CVT
167 hp
Toyota Blade 5 cửa Hatchback 2.4 CVT
167 hp
Toyota Mark X ZiO Kompaktven 2.4 CVT
167 hp
Toyota Mark X ZiO Kompaktven 2.4 CVT
167 hp
Toyota Mark X ZiO Kompaktven 2.4 CVT
167 hp
Toyota Blade I (E150) Restyling 5 cửa Hatchback 2.4 CVT
167 hp
Toyota Blade I (E150) 5 cửa Hatchback 2.4 CVT
167 hp
Toyota Blade I (E150) 5 cửa Hatchback 2.4 CVT
167 hp
Toyota Camry VI (XV40) Restyling Quán rượu 2.4 AT
167 hp
Toyota Camry VI (XV40) Restyling Quán rượu 2.4 AT
167 hp
Toyota Camry VI (XV40) Restyling Quán rượu 2.4 AT
167 hp
Toyota Camry VI (XV40) Quán rượu 2.4 AT
167 hp
Toyota Camry VI (XV40) Quán rượu 2.4 AT
167 hp
Toyota Land Cruiser 100 Series 5 cửa SUV 4.2 MT
167 hp
Toyota Land Cruiser 100 Series 5 cửa SUV 4.2 AT
167 hp
Toyota Land Cruiser 80 Series 5 cửa SUV 4.2 MT
167 hp
Toyota Mark X ZiO Kompaktven 2.4 CVT
167 hp
Toyota Mark X ZiO Kompaktven 2.4 CVT
167 hp
So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.3 MT
167 hp
Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.3 MT
167 hp
Audi Coupe II (B3) Restyling Coupe 2.3 MT
167 hp
Audi Coupe II (B3) Coupe 2.3 AT
167 hp
Audi Coupe II (B3) Coupe 2.3 MT
167 hp
Audi Coupe II (B3) Coupe 2.3 MT
167 hp
Chevrolet Captiva I Restyling 2 5 cửa SUV 2.4 AT
167 hp
Chevrolet Captiva I Restyling 2 5 cửa SUV 2.4 AT
167 hp
Chevrolet Captiva I Restyling 2 5 cửa SUV 2.4 MT
167 hp
Chevrolet Captiva I Restyling 2 5 cửa SUV 2.4 MT
167 hp
Chevrolet Captiva I Restyling 5 cửa SUV 2.4 AT
167 hp
Chevrolet Captiva I Restyling 5 cửa SUV 2.4 AT
167 hp
Chevrolet Captiva I Restyling 5 cửa SUV 2.4 MT
167 hp
Chevrolet Captiva I Restyling 5 cửa SUV 2.4 MT
167 hp
Chevrolet Malibu VIII Quán rượu 2.4 AT
167 hp
Chevrolet Malibu VII Quán rượu 2.4 AT
167 hp
Chevrolet Malibu VII Quán rượu 2.4 AT
167 hp
Chevrolet Tracker I 5 cửa SUV 2.5 AT
167 hp
Chevrolet Tracker I 5 cửa SUV 2.5 AT
167 hp
Chevrolet Tracker I 5 cửa SUV 2.5 MT
167 hp
Toyota Mark X ZiO Kompaktven 2.4 CVT
167 hp
Chevrolet Tracker I SUV (mở đầu) 2.5 AT
167 hp
Chevrolet Tracker I SUV (mở đầu) 2.5 AT
167 hp
Chevrolet Tracker I SUV (mở đầu) 2.5 MT
167 hp
Chevrolet Tracker I SUV (mở đầu) 2.5 MT
167 hp
Citroen XM II 5 cửa Hatchback 3.0 AT
167 hp
Citroen XM II 5 cửa Hatchback 3.0 MT
167 hp
Citroen XM II Station wagon 5 cửa 3.0 AT
167 hp
Citroen XM II Station wagon 5 cửa 3.0 MT
167 hp
Hyundai Coupe II (GK) Restyling Coupe 2.7 AT
167 hp
Hyundai Coupe II (GK) Restyling Coupe 2.7 MT
167 hp
Hyundai Coupe II (GK) Coupe 2.7 AT
167 hp
Hyundai Coupe II (GK) Coupe 2.7 MT
167 hp
Hyundai Tiburon II (GK) Restyling Coupe 2.7 AT
167 hp
Hyundai Tiburon II (GK) Restyling Coupe 2.7 MT
167 hp
Mazda 3 II (BL) Restyling Quán rượu 2.5 AT
167 hp
Mazda 3 II (BL) Restyling Quán rượu 2.5 MT
167 hp
Mazda 3 II (BL) Restyling 5 cửa Hatchback 2.5 AT
167 hp
Mazda 3 II (BL) Restyling 5 cửa Hatchback 2.5 MT
167 hp
Mazda 3 II (BL) Quán rượu 2.5 AT
167 hp
Mazda 3 II (BL) Quán rượu 2.5 MT
167 hp
Gửi một tin nhắn!
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!