So sánh xe — 0
Nhà Toyota Mark II VIII (X100) Station wagon 5 cửa 2.5 AT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Toyota Mark II VIII (X100) 2.5 AT Station wagon 5 cửa 1996

1996 - 2002Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Toyota
Toyota Altezza Quán rượu 2.0 AT 200 hp

Toyota Avalon I Restyling Quán rượu 3.0 AT 200 hp

Toyota Avalon I Quán rượu 3.0 AT 200 hp

Toyota Camry IV (XV20) Quán rượu 2.5 AT 200 hp

Toyota Camry IV (XV20) Station wagon 5 cửa 2.5 AT 200 hp

Toyota Camry IV (XV20) Station wagon 5 cửa 2.5 AT 200 hp

Toyota Celica VI (T200) Restyling Convertible 2.0 AT 200 hp

Toyota Celica VI (T200) Restyling 3 cửa Hatchback 2.0 AT 200 hp

Toyota Celica VI (T200) Restyling 3 cửa Hatchback 2.0 MT 200 hp

Toyota Celica VI (T200) 3 cửa Hatchback 2.0 MT 200 hp

Toyota Chaser VI (X100) Restyling Quán rượu 2.5 AT 200 hp

Toyota Chaser VI (X100) Restyling Quán rượu 2.5 AT 200 hp

Toyota Chaser VI (X100) Restyling Quán rượu 2.5 MT 200 hp

Toyota Chaser VI (X100) Quán rượu 2.5 AT 200 hp

Toyota Chaser VI (X100) Quán rượu 2.5 AT 200 hp

Toyota Chaser VI (X100) Quán rượu 2.5 MT 200 hp

Toyota Chaser IV (X80) Quán rượu 3.0 AT 200 hp

Toyota Cresta V (X100) Restyling Quán rượu 2.5 AT 200 hp

Toyota Cresta V (X100) Restyling Quán rượu 2.5 AT 200 hp

Toyota Cresta V (X100) Quán rượu 2.5 AT 200 hp

Toyota Mark II VIII (X100) Station wagon 5 cửa 2.5 AT 200 hp

Toyota Cresta III (X80) Restyling Quán rượu 3.0 AT 200 hp

Toyota Cresta III (X80) Quán rượu 3.0 AT 200 hp

Toyota Crown XII (S180) Station wagon 5 cửa 2.5 AT 200 hp

Toyota Crown XII (S180) Station wagon 5 cửa 2.5 AT 200 hp

Toyota Crown XI (S170) Station wagon 5 cửa 2.5 AT 200 hp

Toyota Crown XI (S170) Quán rượu 2.5 AT 200 hp

Toyota Crown XI (S170) Quán rượu 2.5 AT 200 hp

Toyota Crown XI (S170) Quán rượu 3.0 AT 200 hp

Toyota Crown X (S150) Quán rượu 2.5 AT 200 hp

Toyota Crown X (S150) Quán rượu 2.5 AT 200 hp

Toyota Crown VIII (S130) Station wagon 5 cửa 2.5 AT 200 hp

Toyota Crown VIII (S130) Quán rượu 3.0 AT 200 hp

Toyota Mark II IX (X110) Station wagon 5 cửa 2.5 AT 200 hp

Toyota Mark II IX (X110) Quán rượu 2.5 AT 200 hp

Toyota Mark II IX (X110) Quán rượu 2.5 AT 200 hp

Toyota Mark II VIII (X100) Station wagon 5 cửa 2.5 AT 200 hp

Toyota Mark II VIII (X100) Station wagon 5 cửa 2.5 AT 200 hp

Toyota Mark II VIII (X100) Quán rượu 2.5 AT 200 hp

Toyota Mark II VIII (X100) Quán rượu 2.5 AT 200 hp

Toyota Mark II VI (X80) Quán rượu 3.0 AT 200 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 200 hp

Audi 200 II (C3) Quán rượu 2.2 AT 200 hp

Audi 200 II (C3) Quán rượu 2.2 AT 200 hp

Audi 200 II (C3) Quán rượu 2.2 MT 200 hp

Audi 200 II (C3) Quán rượu 2.2 MT 200 hp

Audi 200 II (C3) Station wagon 5 cửa 2.2 AT 200 hp

Audi 200 II (C3) Station wagon 5 cửa 2.2 MT 200 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 2.0 AT 200 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 2.0 AT 200 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 2.0 MT 200 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 2.0 MT 200 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 2.0 AT 200 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 2.0 AT 200 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 2.0 MT 200 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 2.0 MT 200 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 Convertible 2.0 AT 200 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 Convertible 2.0 MT 200 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 5 cửa Hatchback 2.0 AT 200 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 5 cửa Hatchback 2.0 AT 200 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 5 cửa Hatchback 2.0 MT 200 hp

Toyota Mark II VIII (X100) Station wagon 5 cửa 2.5 AT 200 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 2.0 AT 200 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 2.0 AT 200 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 2.0 MT 200 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 2.0 MT 200 hp

Audi A4 III (B7) Convertible 2.0 AT 200 hp

Audi A4 III (B7) Convertible 2.0 CVT 200 hp

Audi A4 III (B7) Convertible 2.0 MT 200 hp

Audi A4 III (B7) Convertible 2.0 MT 200 hp

Audi A4 III (B7) Quán rượu 2.0 AT 200 hp

Audi A4 III (B7) Quán rượu 2.0 CVT 200 hp

Audi A4 III (B7) Quán rượu 2.0 MT 200 hp

Audi A4 III (B7) Quán rượu 2.0 MT 200 hp

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 200 hp

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 2.0 CVT 200 hp

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 200 hp

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 200 hp

Audi TT II (8J) Coupe 2.0 AT 200 hp

Audi TT II (8J) Coupe 2.0 AT 200 hp

Audi TT II (8J) Coupe 2.0 MT 200 hp

Audi TT II (8J) Coupe 2.0 MT 200 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!