So sánh xe — 0
Nhà Toyota Land Cruiser 80 Series Restyling 5 cửa SUV 4.2d AT Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố

Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố Toyota Land Cruiser 80 Series Restyling 4.2d AT 5 cửa SUV 1995

1995 - 1997Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Toyota
Toyota 4Runner II 3 cửa SUV 3.0d MT 0 l.

Toyota 4Runner II 5 cửa SUV 3.0 AT 0 l.

Toyota 4Runner II 5 cửa SUV 3.0 MT 0 l.

Toyota 4Runner II 5 cửa SUV 3.0d MT 0 l.

Toyota Allion I Restyling Quán rượu 1.5 AT 0 l.

Toyota Allion I Restyling Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Toyota Allion I Restyling Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Toyota Allion I Restyling Quán rượu 2.0 CVT 0 l.

Toyota Allion I Quán rượu 1.5 AT 0 l.

Toyota Allion I Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Toyota Allion I Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Toyota Allion I Quán rượu 2.0 CVT 0 l.

Toyota Alphard II Minivan 2.4 AT 0 l.

Toyota Alphard II Minivan 2.4 AT 0 l.

Toyota Alphard II Minivan 3.5 AT 0 l.

Toyota Alphard II Minivan 3.5 AT 0 l.

Toyota Alphard II Minivan 3.5 AT 0 l.

Toyota Alphard I Restyling Minivan 2.4 AT 0 l.

Toyota Alphard I Restyling Minivan 2.4 AT 0 l.

Toyota Alphard I Restyling Minivan 2.4hyb CVT 0 l.

Toyota Land Cruiser 80 Series Restyling 5 cửa SUV 4.2d AT 0 l.

Toyota Alphard I Restyling Minivan 3.0 AT 0 l.

Toyota Alphard I Minivan 2.4 AT 0 l.

Toyota Alphard I Minivan 2.4 AT 0 l.

Toyota Alphard I Minivan 3.0 AT 0 l.

Toyota Alphard I Minivan 3.0 AT 0 l.

Toyota Altezza Station wagon 5 cửa 2.0 AT 0 l.

Toyota Altezza Station wagon 5 cửa 2.0 AT 0 l.

Toyota Altezza Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Toyota Altezza Station wagon 5 cửa 3.0 AT 0 l.

Toyota Altezza Station wagon 5 cửa 3.0 AT 0 l.

Toyota Altezza Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Toyota Altezza Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Toyota Altezza Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Toyota Altezza Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Toyota Aristo II Quán rượu 3.0 AT 0 l.

Toyota Aristo II Quán rượu 3.0 AT 0 l.

Toyota Aristo I Quán rượu 3.0 AT 0 l.

Toyota Aristo I Quán rượu 3.0 AT 0 l.

Toyota Auris II 5 cửa Hatchback 1.5 CVT 0 l.

Toyota Auris II 5 cửa Hatchback 1.5 CVT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Toyota Land Cruiser 80 Series Restyling 5 cửa SUV 4.2d AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!