Các nhanh nhất
Top 50
Chậm nhất
Top 50
Sự mạnh mẽ nhất
Top 50
Các yếu nhất
Top 50
0-100 km / h tối đa
Top 50
0-100 km / h tối thiểu
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối thiểu)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối thiểu)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối đa)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối thiểu)
Top 50
Ample xe
Top 50
Xe hẹp
Top 50
Xe dài
Top 50
Xe ngắn
Top 50
Xe ô tô cao
Top 50
xe thấp
Top 50
Xe nặng
Top 50
Xe ánh sáng
Top 50
Giải phóng mặt bằng cao
Top 50
Giải phóng mặt bằng thấp
Top 50
Tối đa bình nhiên liệu
Top 50
Khối lượng tối thiểu bình nhiên liệu
Top 50
Số tiền tối đa của thân cây
Top 50
Thể tích thân cây tối thiểu
Top 50
AUTOMDB
So sánh xe — 0
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
հայերեն
Afrikaans
Euskal
беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
български
bosanski
Cymraeg
magyar
tiếng Việt
galego
ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
irish
icelandic
español
italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
latin
Latvijas
Lietuvos
македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
polski
português
român
Русский
sebuansky
српски
Sesotho
සිංහල
slovenčina
slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
український
اردو
suomalainen
français
gidan
हिन्दी
Hmong
hrvatski
Chewa
čeština
svenska
esperanto
eesti
Jawa
日本人
Nhà
Toyota
Highlander
III (U50) Restyling
5 cửa SUV
3.5 AT
Công suất tối đa
Công suất tối đa
Công suất tối đa Toyota Highlander III (U50) Restyling 3.5 AT 5 cửa SUV 2016
2016 - 2019
Thêm vào so sánh
15
ảnh
So sánh với các mô hình khác Toyota
Toyota Camry VII (XV50) Restyling Quán rượu 3.5 AT
249 hp
Toyota Camry VII (XV50) Quán rượu 3.5 AT
249 hp
Toyota Highlander III (U50) 5 cửa SUV 3.5 AT
249 hp
Toyota Hilux Surf IV 5 cửa SUV 4.0 AT
249 hp
Toyota Land Cruiser 200 Series Restyling 2 5 cửa SUV 4.5d AT
249 hp
Toyota Land Cruiser Prado 120 Series 3 cửa SUV 4.0 AT
249 hp
Toyota Land Cruiser Prado 120 Series 3 cửa SUV 4.0 MT
249 hp
Toyota Land Cruiser Prado 120 Series 5 cửa SUV 4.0 AT
249 hp
Toyota Land Cruiser Prado 120 Series 5 cửa SUV 4.0 AT
249 hp
Toyota Fortuner 5 cửa SUV 4.0 AT
249 hp
Toyota Fortuner 5 cửa SUV 4.0 MT
249 hp
Toyota Camry VII (XV50) Restyling Quán rượu 3.5 AT
249 hp
Toyota Camry VII (XV50) Restyling Quán rượu Prestige 3.5 AT
249 hp
Toyota Camry VII (XV50) Quán rượu 3.5 AT
249 hp
Toyota Camry VII (XV50) Restyling 2 Quán rượu Luxe 3.5 AT
249 hp
Toyota Camry VII (XV50) Restyling 2 Quán rượu Luxe Safety 3.5 AT
249 hp
Toyota Camry VII (XV50) Restyling 2 Quán rượu Executive Safety 3.5 AT
249 hp
Toyota Camry VIII (XV70) Quán rượu Luxe Safety 3.5 AT
249 hp
Toyota Camry VIII (XV70) Quán rượu Executive Safety 3.5 AT
249 hp
Toyota Camry VIII (XV70) Restyling Quán rượu GR Sport 3.5 AT
249 hp
Toyota Highlander III (U50) Restyling 5 cửa SUV 3.5 AT
249 hp
Toyota Fortuner I 5 cửa SUV 4.0 MT
249 hp
Toyota Fortuner I 5 cửa SUV 4.0 AT
249 hp
Toyota Highlander III (U50) Restyling 5 cửa SUV 3.5 AT
249 hp
Toyota Highlander III (U50) Restyling 5 cửa SUV Safety 3.5 AT
249 hp
Toyota Highlander III (U50) Restyling 5 cửa SUV Elegans 3.5 AT
249 hp
Toyota Highlander III (U50) 5 cửa SUV 3.5 AT
249 hp
Toyota Highlander III (U50) 5 cửa SUV 3.5 AT
249 hp
Toyota Highlander III (U50) 5 cửa SUV 3.5 AT
249 hp
Toyota Highlander IV (U70) 5 cửa SUV Prestige 3.5 AT
249 hp
Toyota Highlander IV (U70) 5 cửa SUV Luxe Safety 3.5 AT
249 hp
Toyota Highlander IV (U70) 5 cửa SUV Prestige 3.5 AT
249 hp
Toyota Highlander IV (U70) 5 cửa SUV Luxe Safety 3.5 AT
249 hp
Toyota Land Cruiser 200 Series Restyling 2 5 cửa SUV 4.5 AT
249 hp
Toyota Land Cruiser 200 Series Restyling 2 5 cửa SUV 4.5 AT
249 hp
Toyota Land Cruiser 200 Series Restyling 2 5 cửa SUV 4.5 AT
249 hp
Toyota Land Cruiser 200 Series Restyling 2 5 cửa SUV Safety 4.5 AT
249 hp
Toyota Land Cruiser 200 Series Restyling 2 5 cửa SUV Safety 4.5 AT
249 hp
Toyota Land Cruiser 200 Series Restyling 2 5 cửa SUV Executive 4.5 AT
249 hp
Toyota Land Cruiser 200 Series Restyling 2 5 cửa SUV Executive Black 4.5 AT
249 hp
Toyota Land Cruiser 200 Series Restyling 2 5 cửa SUV Executive White 4.5 AT
249 hp
So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.1 AT
249 hp
Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.1 MT
249 hp
Audi Q7 II 5 cửa SUV 3.0d AT
249 hp
Audi A4 V (B9) Quán rượu 2.0 AT
249 hp
Audi A4 V (B9) Quán rượu 2.0 AT
249 hp
Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu 2.0 AT
249 hp
Audi A6 IV (C7) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT
249 hp
Audi A7 I Restyling Liftbek 2.0 AT
249 hp
Audi A4 V (B9) Quán rượu Design 2.0 AMT
249 hp
Audi A4 V (B9) Quán rượu Design 2.0 AMT
249 hp
Audi A4 V (B9) Quán rượu Sport 2.0 AMT
249 hp
Audi A4 V (B9) Quán rượu Sport 2.0 AMT
249 hp
Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Sport 2.0 AMT
249 hp
Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Design 2.0 AMT
249 hp
Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Design 2.0 AMT
249 hp
Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Sport 2.0 AMT
249 hp
Audi A4 V (B9) Quán rượu 45 TFSI S tronic 2.0 AMT
249 hp
Audi A4 V (B9) Quán rượu 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT
249 hp
Audi A4 V (B9) Quán rượu Advance 45 TFSI S tronic 2.0 AMT
249 hp
Audi A4 V (B9) Quán rượu Advance 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT
249 hp
Toyota Highlander III (U50) Restyling 5 cửa SUV 3.5 AT
249 hp
Audi A4 V (B9) Quán rượu Sport 45 TFSI S tronic 2.0 AMT
249 hp
Audi A4 V (B9) Quán rượu Design 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT
249 hp
Audi A4 V (B9) Quán rượu Sport 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT
249 hp
Audi A4 V (B9) Quán rượu Advance 2.0 AMT
249 hp
Audi A4 V (B9) Quán rượu Advance 2.0 AMT
249 hp
Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa 45 TFSI S tronic 2.0 AMT
249 hp
Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT
249 hp
Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Advance 45 TFSI S tronic 2.0 AMT
249 hp
Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Advance 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT
249 hp
Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Design 45 TFSI S tronic 2.0 AMT
249 hp
Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Sport 45 TFSI S tronic 2.0 AMT
249 hp
Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Design 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT
249 hp
Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Sport 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT
249 hp
Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Advance 2.0 AMT
249 hp
Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Advance 2.0 AMT
249 hp
Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Basis 2.0 AMT
249 hp
Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Basis 2.0 AMT
249 hp
Audi A4 V (B9) Restyling Station wagon 5 cửa 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT
249 hp
Audi A4 V (B9) Restyling Station wagon 5 cửa Advance 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT
249 hp
Audi A4 V (B9) Restyling Station wagon 5 cửa Design 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT
249 hp
Gửi một tin nhắn!
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!