So sánh xe — 0
Nhà Toyota HiAce H100 Minivan 3.0d AT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Toyota HiAce H100 3.0d AT Minivan 1989

1989 - 2004Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Toyota
Toyota 4Runner IV 5 cửa SUV 4.0 AT 0 l.

Toyota 4Runner IV 5 cửa SUV 4.0 AT 0 l.

Toyota 4Runner III 5 cửa SUV 3.0d MT 0 l.

Toyota 4Runner III 5 cửa SUV 3.4 AT 0 l.

Toyota 4Runner III 5 cửa SUV 3.4 AT 0 l.

Toyota Allion II Restyling Quán rượu 1.5 CVT 0 l.

Toyota Allion II Restyling Quán rượu 1.8 CVT 0 l.

Toyota Allion II Restyling Quán rượu 1.8 CVT 0 l.

Toyota Allion II Restyling Quán rượu 2.0 CVT 0 l.

Toyota Allion II Quán rượu 1.5 CVT 0 l.

Toyota Allion II Quán rượu 1.8 CVT 0 l.

Toyota Allion II Quán rượu 1.8 CVT 0 l.

Toyota Allion II Quán rượu 2.0 CVT 0 l.

Toyota Alphard II Minivan 2.4 AT 0 l.

Toyota Alphard II Minivan 2.4 AT 0 l.

Toyota Alphard II Minivan 3.5 AT 0 l.

Toyota Alphard II Minivan 3.5 AT 0 l.

Toyota Alphard II Minivan 3.5 AT 0 l.

Toyota Alphard I Restyling Minivan 2.4 AT 0 l.

Toyota Alphard I Restyling Minivan 2.4 AT 0 l.

Toyota HiAce H100 Minivan 3.0d AT 0 l.

Toyota Alphard I Restyling Minivan 3.0 AT 0 l.

Toyota Alphard I Restyling Minivan 3.0 AT 0 l.

Toyota Alphard I Minivan 2.4 AT 0 l.

Toyota Alphard I Minivan 2.4 AT 0 l.

Toyota Alphard I Minivan 3.0 AT 0 l.

Toyota Alphard I Minivan 3.0 AT 0 l.

Toyota Auris I 3 cửa Hatchback 1.4d MT 0 l.

Toyota Auris I 3 cửa Hatchback 1.4d MT 0 l.

Toyota Avalon II Restyling Quán rượu 3.0 AT 0 l.

Toyota Avalon II Quán rượu 3.0 AT 0 l.

Toyota Avensis II Restyling Quán rượu 1.6 MT 0 l.

Toyota Avensis II Restyling Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Toyota Avensis II Restyling Liftbek 1.6 MT 0 l.

Toyota Avensis II Restyling Liftbek 2.0 AT 0 l.

Toyota Avensis II Restyling Liftbek 2.0 MT 0 l.

Toyota Avensis II Restyling Liftbek 2.0d MT 0 l.

Toyota Avensis II Restyling Liftbek 2.2d MT 0 l.

Toyota Avensis II Restyling Liftbek 2.2d MT 0 l.

Toyota Avensis II Restyling Liftbek 2.4 AT 0 l.

Toyota Avensis II Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Toyota HiAce H100 Minivan 3.0d AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.5d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!