Các nhanh nhất
Top 50
Chậm nhất
Top 50
Sự mạnh mẽ nhất
Top 50
Các yếu nhất
Top 50
0-100 km / h tối đa
Top 50
0-100 km / h tối thiểu
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối thiểu)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối thiểu)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối đa)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối thiểu)
Top 50
Ample xe
Top 50
Xe hẹp
Top 50
Xe dài
Top 50
Xe ngắn
Top 50
Xe ô tô cao
Top 50
xe thấp
Top 50
Xe nặng
Top 50
Xe ánh sáng
Top 50
Giải phóng mặt bằng cao
Top 50
Giải phóng mặt bằng thấp
Top 50
Tối đa bình nhiên liệu
Top 50
Khối lượng tối thiểu bình nhiên liệu
Top 50
Số tiền tối đa của thân cây
Top 50
Thể tích thân cây tối thiểu
Top 50
AUTOMDB
So sánh xe — 0
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
հայերեն
Afrikaans
Euskal
беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
български
bosanski
Cymraeg
magyar
tiếng Việt
galego
ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
irish
icelandic
español
italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
latin
Latvijas
Lietuvos
македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
polski
português
român
Русский
sebuansky
српски
Sesotho
සිංහල
slovenčina
slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
український
اردو
suomalainen
français
gidan
हिन्दी
Hmong
hrvatski
Chewa
čeština
svenska
esperanto
eesti
Jawa
日本人
Nhà
Toyota
Cynos
II (L52, L54)
Convertible
1.3 MT
Công suất tối đa
Công suất tối đa
Công suất tối đa Toyota Cynos II (L52, L54) 1.3 MT Convertible 1995
1995 - 1999
Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Toyota
Toyota Blizzard SUV (mở đầu) 2.5d MT
85 hp
Toyota Blizzard 3 cửa SUV 2.5d MT
85 hp
Toyota Carina V (T170) Station wagon 5 cửa 1.5 AT
85 hp
Toyota Carina V (T170) Station wagon 5 cửa 1.5 MT
85 hp
Toyota Chaser IV (X80) Quán rượu 2.5d AT
85 hp
Toyota Chaser IV (X80) Quán rượu 2.5d MT
85 hp
Toyota Corolla VIII (E110) Restyling Quán rượu 1.3 AT
85 hp
Toyota Corolla VIII (E110) Restyling Quán rượu 1.3 MT
85 hp
Toyota Corolla VIII (E110) Restyling 5 cửa Hatchback 1.3 AT
85 hp
Toyota Corolla VIII (E110) Restyling 5 cửa Hatchback 1.3 MT
85 hp
Toyota Corolla VIII (E110) Restyling 3 cửa Hatchback 1.3 AT
85 hp
Toyota Corolla VIII (E110) Restyling 3 cửa Hatchback 1.3 MT
85 hp
Toyota Corolla VIII (E110) Restyling Station wagon 5 cửa 1.3 AT
85 hp
Toyota Corolla VIII (E110) Restyling Station wagon 5 cửa 1.3 MT
85 hp
Toyota Corolla VIII (E110) 3 cửa Hatchback 1.3 AT
85 hp
Toyota Corolla VIII (E110) 3 cửa Hatchback 1.3 MT
85 hp
Toyota Corolla VIII (E110) Station wagon 5 cửa 1.3 AT
85 hp
Toyota Corolla VIII (E110) Station wagon 5 cửa 1.3 MT
85 hp
Toyota Corolla VIII (E110) 5 cửa Hatchback 1.3 AT
85 hp
Toyota Corolla VIII (E110) 5 cửa Hatchback 1.3 MT
85 hp
Toyota Cynos II (L52, L54) Convertible 1.3 MT
85 hp
Toyota Corolla VIII (E110) Quán rượu 1.3 MT
85 hp
Toyota Corolla VI (E90) Coupe Levin 1.5 AT
85 hp
Toyota Corolla VI (E90) Coupe Levin 1.5 MT
85 hp
Toyota Corolla V (E80) Liftbek Trueno 1.5 AT
85 hp
Toyota Corolla V (E80) Liftbek Trueno 1.5 MT
85 hp
Toyota Corolla V (E80) Coupe Levin 1.5 AT
85 hp
Toyota Corolla V (E80) Coupe Levin 1.5 MT
85 hp
Toyota Corona IX (T170) Quán rượu 1.5 AT
85 hp
Toyota Corona IX (T170) Quán rượu 1.5 MT
85 hp
Toyota Corsa V (L50) Restyling Quán rượu 1.3 AT
85 hp
Toyota Corsa V (L50) Restyling Quán rượu 1.3 MT
85 hp
Toyota Cresta III (X80) Restyling Quán rượu 2.5d MT
85 hp
Toyota Cresta III (X80) Quán rượu 2.5d MT
85 hp
Toyota Crown VIII (S130) Quán rượu 2L 2.5d AT
85 hp
Toyota Crown VIII (S130) Quán rượu 2L-T 2.5d AT
85 hp
Toyota Crown VIII (S130) Quán rượu 2L 2.5d MT
85 hp
Toyota Crown VIII (S130) Quán rượu 2L-T 2.5d MT
85 hp
Toyota Cynos II (L52, L54) Coupe 1.3 AT
85 hp
Toyota Cynos II (L52, L54) Coupe 1.3 MT
85 hp
Toyota Cynos II (L52, L54) Convertible 1.3 AT
85 hp
So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 II (C2) Station wagon 5 cửa 1.6 MT
85 hp
Audi 100 II (C2) Quán rượu 1.6 AT
85 hp
Audi 100 II (C2) Quán rượu 1.6 MT
85 hp
Audi 100 I (C1) Quán rượu 1.6 MT
85 hp
Audi 100 I (C1) Quán rượu 1.7 MT
85 hp
Audi 80 II (B1) Quán rượu 1.5 AT
85 hp
Audi 80 II (B1) Quán rượu 1.5 MT
85 hp
Audi 80 II (B1) Quán rượu 1.6 AT
85 hp
Audi 80 II (B1) Quán rượu 1.6 MT
85 hp
Chevrolet Malibu IV Quán rượu 4.3d AT
85 hp
Chevrolet Malibu IV Quán rượu 4.3d MT
85 hp
Citroen Ax 5 cửa Hatchback 1.4 MT
85 hp
Daewoo Gentra I 5 cửa Hatchback 1.2 AT
85 hp
Daewoo Gentra I 5 cửa Hatchback 1.2 MT
85 hp
Ford C-MAX II Restyling Kompaktven 1.6 MT
85 hp
Ford C-MAX II Kompaktven 1.6 MT
85 hp
Ford Fiesta Mk6 Restyling Quán rượu 1.6 MT
85 hp
Ford Fiesta Mk6 Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 MT
85 hp
Ford Focus III Restyling Quán rượu 1.6 MT
85 hp
Ford Focus III Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 MT
85 hp
Toyota Cynos II (L52, L54) Convertible 1.3 MT
85 hp
Ford Focus III Quán rượu 1.6 MT
85 hp
Ford Focus III 5 cửa Hatchback 1.6 MT
85 hp
Ford Focus III Station wagon 5 cửa 1.6 MT
85 hp
Honda Civic Ferio I Quán rượu 1.3 AT
85 hp
Honda Civic Ferio I Quán rượu 1.3 MT
85 hp
Honda Civic V Quán rượu 1.3 AT
85 hp
Honda Civic V Quán rượu 1.3 MT
85 hp
Honda Civic V 3 cửa Hatchback 1.3 AT
85 hp
Honda Civic V 3 cửa Hatchback 1.3 MT
85 hp
Hyundai Elantra IV (HD) Quán rượu 1.6d MT
85 hp
Hyundai Galloper 3 cửa SUV Sport 2.5d MT
85 hp
Hyundai Galloper 5 cửa SUV 2.5d MT
85 hp
Kia Picanto II Restyling 5 cửa Hatchback 1.3 AT
85 hp
Kia Picanto II Restyling 3 cửa Hatchback 1.3 AT
85 hp
Kia Picanto II 5 cửa Hatchback 1.3 AT
85 hp
Kia Picanto II 5 cửa Hatchback 1.3 MT
85 hp
Kia Picanto II 3 cửa Hatchback 1.3 AT
85 hp
Kia Picanto II 3 cửa Hatchback 1.3 MT
85 hp
Mazda 323 IV (BG) 5 cửa Hatchback 1.6 AT
85 hp
Mazda 323 IV (BG) 5 cửa Hatchback 1.6 MT
85 hp
Gửi một tin nhắn!
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!