So sánh xe — 0
Nhà Toyota Corolla XII (E210) Quán rượu 2.0 CVT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Toyota Corolla XII (E210) 2.0 CVT Quán rượu 2018

2018 - hôm nayThêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Toyota
Toyota Fortuner 5 cửa SUV 3.0d AT 171 hp

Toyota Fortuner 5 cửa SUV 3.0d AT 171 hp

Toyota Corolla XII (E210) Quán rượu 2.0 MT 171 hp

Toyota Corolla XII (E210) Quán rượu 2.0 CVT 171 hp

Toyota Fortuner I 5 cửa SUV 3.0 AT 171 hp

Toyota Fortuner I 5 cửa SUV 3.0 AT 171 hp

Toyota Harrier IV (XU80) 5 cửa SUV 2.0 CVT 171 hp

Toyota Harrier IV (XU80) 5 cửa SUV 2.0 CVT 171 hp

Toyota Hilux VII Restyling Cab đôi pick-up 3.0 AT 171 hp

Toyota Hilux VII Restyling Cab đôi pick-up 3.0 AT 171 hp

Toyota Hilux VII Restyling Cab đôi pick-up 3.0 AT 171 hp

Toyota Hilux VII Cab đôi pick-up 3.0 AT 171 hp

Toyota Hilux VII Cab đôi pick-up 3.0 AT 171 hp

Toyota Hilux VII Cab đôi pick-up 3.0 AT 171 hp

Toyota Corolla XII (E210) Quán rượu 2.0 CVT 171 hp

Toyota Corolla XII (E210) Quán rượu 2.0 MT 171 hp

Toyota RAV 4 V (XA50) 5 cửa SUV 2.0 CVT 171 hp

Toyota RAV 4 V (XA50) 5 cửa SUV 2.0 CVT 171 hp

Toyota RAV 4 V (XA50) 5 cửa SUV Fashion 2.0 CVT 171 hp

Toyota RAV 4 V (XA50) 5 cửa SUV Fashion 2.0 CVT 171 hp

Toyota Corolla XII (E210) Quán rượu 2.0 CVT 171 hp

Toyota RAV 4 V (XA50) 5 cửa SUV Fashion Plus 2.0 CVT 171 hp

Toyota RAV 4 V (XA50) 5 cửa SUV LE 2.0 CVT 171 hp

Toyota RAV 4 V (XA50) 5 cửa SUV Noble 2.0 CVT 171 hp

Toyota RAV 4 V (XA50) 5 cửa SUV Noble 2.0 CVT 171 hp

Toyota RAV 4 V (XA50) 5 cửa SUV Respect 2.0 CVT 171 hp

Toyota RAV 4 V (XA50) 5 cửa SUV Urban 2.0 CVT 171 hp

Toyota Venza II 5 cửa SUV 2.0 CVT 171 hp

Toyota Venza II 5 cửa SUV 2.0 CVT 171 hp

Toyota Wildlander 5 cửa SUV 2.0 CVT 171 hp

Toyota Wildlander 5 cửa SUV 2.0 CVT 171 hp

Toyota Frontlander 5 cửa SUV Delux 2.0 CVT 171 hp

Toyota Frontlander 5 cửa SUV Elite 2.0 CVT 171 hp

Toyota Frontlander 5 cửa SUV Premium 2.0 CVT 171 hp

Toyota Frontlander 5 cửa SUV Sport 2.0 CVT 171 hp

Toyota Frontlander 5 cửa SUV Standart 2.0 CVT 171 hp

Toyota Izoa I Restyling 5 cửa SUV 2.0 CVT 171 hp

Toyota Izoa I 5 cửa SUV 2.0 CVT 171 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
BMW 3er II (E30) Coupe 325i 2.5 AT 171 hp

BMW 3er II (E30) Coupe 325i 2.5 MT 171 hp

BMW 3er II (E30) Convertible 325i 2.5 AT 171 hp

BMW 3er II (E30) Convertible 325i 2.5 MT 171 hp

BMW 3er II (E30) Quán rượu 325i 2.5 AT 171 hp

BMW 3er II (E30) Quán rượu 325i 2.5 AT 171 hp

BMW 3er II (E30) Quán rượu 325i 2.5 MT 171 hp

BMW 3er II (E30) Quán rượu 325i 2.5 MT 171 hp

Chevrolet Cobalt I Quán rượu 2.4 AT 171 hp

Chevrolet Cobalt I Quán rượu 2.4 MT 171 hp

Ford Escape II 5 cửa SUV 2.5 AT 171 hp

Ford Escape II 5 cửa SUV 2.5 AT 171 hp

Ford Escape II 5 cửa SUV 2.5 MT 171 hp

Ford Escape II 5 cửa SUV 2.5 MT 171 hp

Hyundai Santa Fe III Restyling 5 cửa SUV 2.4 AT 171 hp

Hyundai Santa Fe III Restyling 5 cửa SUV 2.4 MT 171 hp

Hyundai Sonata VII (LF) Quán rượu 2.4 AT 171 hp

Mazda 3 I (BK) Restyling Quán rượu 2.3 AT 171 hp

Mazda 3 I (BK) Restyling Quán rượu 2.3 MT 171 hp

Mazda 3 I (BK) Restyling 5 cửa Hatchback 2.3 MT 171 hp

Toyota Corolla XII (E210) Quán rượu 2.0 CVT 171 hp

Mazda 3 I (BK) Quán rượu 2.3 MT 171 hp

Mazda Axela I 5 cửa Hatchback 2.3 AT 171 hp

Mazda Axela I 5 cửa Hatchback 2.3 MT 171 hp

Mazda Tribute II 5 cửa SUV 2.5 AT 171 hp

Mazda Tribute II 5 cửa SUV 2.5 AT 171 hp

Mazda Tribute II 5 cửa SUV 2.5 MT 171 hp

Mazda Tribute II 5 cửa SUV 2.5 MT 171 hp

Nissan Quest II Minivan 3.3 AT 171 hp

Nissan X-Trail III 5 cửa SUV 2.5 CVT 171 hp

Renault Koleos I Restyling 2 5 cửa SUV 2.5 CVT 171 hp

Renault Koleos I Restyling 2 5 cửa SUV 2.5 MT 171 hp

Renault Koleos I Restyling 5 cửa SUV 2.5 CVT 171 hp

Renault Koleos I Restyling 5 cửa SUV 2.5 MT 171 hp

Renault Koleos I 5 cửa SUV 2.5 CVT 171 hp

Renault Koleos I 5 cửa SUV 2.5 MT 171 hp

Renault Koleos I 5 cửa SUV 2.5 MT 171 hp

Subaru Forester IV Restyling 5 cửa SUV 2.5 CVT 171 hp

Pontiac G4 Quán rượu 2.4 AT 171 hp

Pontiac G4 Quán rượu 2.4 MT 171 hp

Pontiac G4 Coupe 2.4 AT 171 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!