So sánh xe — 0
Nhà Toyota Corolla XI (E160, E170) Restyling Quán rượu 1.6 MT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Toyota Corolla XI (E160, E170) Restyling 1.6 MT Quán rượu 2015

2015 - 2018Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Toyota
Toyota Corolla XI (E160, E170) Quán rượu 1.6 CVT 122 hp

Toyota Corolla XI (E160, E170) Quán rượu 1.6 MT 122 hp

Toyota Corolla XI (E160, E170) Restyling Quán rượu 1.6 MT 122 hp

Toyota Corolla XI (E160, E170) Restyling Quán rượu 1.6 CVT 122 hp

Toyota Corolla XI (E160, E170) Restyling Quán rượu 1.6 MT 122 hp

Toyota Corolla XI (E160, E170) Restyling Quán rượu 1.6 CVT 122 hp

Toyota Corolla XI (E160, E170) Restyling Quán rượu 1.6 MT 122 hp

Toyota Corolla XI (E160, E170) Restyling Quán rượu 1.6 CVT 122 hp

Toyota Corolla XI (E160, E170) Restyling Quán rượu 1.6 MT 122 hp

Toyota Corolla XI (E160, E170) Restyling Quán rượu 1.6 CVT 122 hp

Toyota Corolla XI (E160, E170) Restyling Quán rượu 1.6 CVT 122 hp

Toyota Corolla XI (E160, E170) Restyling Quán rượu Classic 1.6 MT 122 hp

Toyota Corolla XI (E160, E170) Restyling Quán rượu Classic 1.6 CVT 122 hp

Toyota Corolla XI (E160, E170) Quán rượu 1.6 MT 122 hp

Toyota Corolla XI (E160, E170) Quán rượu 1.6 CVT 122 hp

Toyota Corolla XI (E160, E170) Quán rượu 1.6 CVT 122 hp

Toyota Corolla XI (E160, E170) Quán rượu 1.6 CVT 122 hp

Toyota Corolla XII (E210) Quán rượu Standard 1.6 MT 122 hp

Toyota Corolla XII (E210) Quán rượu Classic 1.6 MT 122 hp

Toyota Corolla XII (E210) Quán rượu Classic 1.6 CVT 122 hp

Toyota Corolla XI (E160, E170) Restyling Quán rượu 1.6 MT 122 hp

Toyota Corolla XII (E210) Quán rượu Prestige 1.6 CVT 122 hp

Toyota Corolla XII (E210) Quán rượu Prestige Safety 1.6 CVT 122 hp

Toyota Corolla XII (E210) Quán rượu Comfort 1.6 CVT 122 hp

Toyota Corolla XII (E210) Quán rượu GR Sport 1.6 CVT 122 hp

Toyota Corolla XII (E210) Quán rượu Prestige 1.6 CVT 122 hp

Toyota Corolla XII (E210) Quán rượu Prestige Safety 1.6 CVT 122 hp

Toyota Crown V (S80) Quán rượu 2.6 AT 122 hp

Toyota Crown IV (S60) Quán rượu 2.6 AT 122 hp

Toyota Mark II III (X30) Coupe mui cứng 2.6 MT 122 hp

Toyota Mark II II (X10) Quán rượu 2.6 MT 122 hp

Toyota Prius IV 5 cửa Hatchback 1.8 AT 122 hp

Toyota ProAce II Minivan 2.0 MT 122 hp

Toyota ProAce II Minivan 2.0 MT 122 hp

Toyota ProAce II Minivan 2.0 MT 122 hp

Toyota Corolla Cross I 5 cửa SUV 1.8 CVT 122 hp

Toyota Corolla XII (E210) Quán rượu 1.6 CVT 122 hp

Toyota Corolla XII (E210) Quán rượu 1.6 MT 122 hp

Toyota Corolla XII (E210) Quán rượu Comfort (KZ) 1.6 CVT 122 hp

Toyota Corolla XII (E210) Quán rượu Comfort (KZ) 1.6 MT 122 hp

Toyota Corolla XII (E210) Quán rượu Prestige (KZ) 1.6 CVT 122 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi A1 I 5 cửa Hatchback 1.4 AT 122 hp

Audi A1 I 5 cửa Hatchback 1.4 MT 122 hp

Audi A1 I 3 cửa Hatchback 1.4 AT 122 hp

Audi A1 I 3 cửa Hatchback 1.4 MT 122 hp

Audi A3 III (8V) Quán rượu 1.4 AT 122 hp

Audi A3 III (8V) Quán rượu 1.4 MT 122 hp

Audi A3 III (8V) 5 cửa Hatchback 1.4 AT 122 hp

Audi A3 III (8V) 5 cửa Hatchback 1.4 MT 122 hp

Audi A3 III (8V) 3 cửa Hatchback 1.4 AT 122 hp

Audi A3 III (8V) 3 cửa Hatchback 1.4 MT 122 hp

BMW 1er I (E87/E81/E82/E88) Restyling 5 cửa Hatchback 116i 1.6 AT 122 hp

BMW 1er I (E87/E81/E82/E88) Restyling 5 cửa Hatchback 116i 1.6 MT 122 hp

BMW 1er I (E87/E81/E82/E88) Restyling 5 cửa Hatchback 116i 2.0 AT 122 hp

BMW 1er I (E87/E81/E82/E88) Restyling 5 cửa Hatchback 116i 2.0 MT 122 hp

BMW 1er I (E87/E81/E82/E88) Restyling 3 cửa Hatchback 116i 1.6 AT 122 hp

BMW 1er I (E87/E81/E82/E88) Restyling 3 cửa Hatchback 116i 1.6 MT 122 hp

BMW 1er I (E87/E81/E82/E88) Restyling 3 cửa Hatchback 116i 2.0 AT 122 hp

BMW 1er I (E87/E81/E82/E88) Restyling 3 cửa Hatchback 116i 2.0 MT 122 hp

BMW 1er I (E87) 5 cửa Hatchback 2.0d AT 122 hp

BMW 1er I (E87) 5 cửa Hatchback 118d 2.0d MT 122 hp

Toyota Corolla XI (E160, E170) Restyling Quán rượu 1.6 MT 122 hp

BMW 3er V (E9x) Restyling Station wagon 5 cửa 316i 1.6 AT 122 hp

BMW 3er V (E9x) Restyling Station wagon 5 cửa 316i 1.6 MT 122 hp

BMW 3er V (E9x) Quán rượu 318d 2.0d MT 122 hp

BMW 3er V (E9x) Station wagon 5 cửa 318d 2.0d MT 122 hp

BMW 3er II (E30) Quán rượu 330xi 2.7 AT 122 hp

BMW 3er II (E30) Quán rượu 330xi 2.7 MT 122 hp

BMW 3er I (E21) 2 cửa Sedan 320i 2.0 AT 122 hp

BMW 3er I (E21) 2 cửa Sedan 320i 2.0 MT 122 hp

BMW 5er II (E28) Quán rượu 525E 2.7 MT 122 hp

BMW 5er I (E12) Restyling Quán rượu 520i 2.0 MT 122 hp

BMW 5er I (E12) Quán rượu 520i 2.0 MT 122 hp

Chevrolet Blazer II 5 cửa SUV 2.2 AT 122 hp

Chevrolet Blazer II 5 cửa SUV 2.2 AT 122 hp

Chevrolet Blazer II 5 cửa SUV 2.2 MT 122 hp

Chevrolet Blazer II 5 cửa SUV 2.2 MT 122 hp

Chevrolet Cavalier III Quán rượu 2.2 AT 122 hp

Chevrolet Cavalier III Quán rượu 2.2 MT 122 hp

Chevrolet Lacetti Quán rượu 1.8 AT 122 hp

Chevrolet Lacetti Quán rượu 1.8 MT 122 hp

Chevrolet Lacetti 5 cửa Hatchback 1.8 AT 122 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!