So sánh xe — 0
Nhà Toyota Corolla VIII (E110) Quán rượu 1.3 MT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Toyota Corolla VIII (E110) 1.3 MT Quán rượu 1995

1995 - 2000Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Toyota
Toyota Corolla VIII (E110) Restyling Quán rượu 2.0d MT 72 hp

Toyota Corolla VIII (E110) Restyling 5 cửa Hatchback 2.0d MT 72 hp

Toyota Corolla VIII (E110) Restyling 3 cửa Hatchback 2.0d MT 72 hp

Toyota Corolla VIII (E110) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 72 hp

Toyota Corolla VIII (E110) 3 cửa Hatchback 2.0d MT 72 hp

Toyota Corolla VIII (E110) Station wagon 5 cửa 2.0d MT 72 hp

Toyota Corolla VIII (E110) 5 cửa Hatchback 2.0d MT 72 hp

Toyota Corolla VIII (E110) Quán rượu 2.0d MT 72 hp

Toyota Corolla VII (E100) 5 cửa Hatchback 2.0d MT 72 hp

Toyota Corolla VII (E100) Liftbek 2.0d MT 72 hp

Toyota Corolla VII (E100) Station wagon 5 cửa 2.0d AT 72 hp

Toyota Corolla VII (E100) Station wagon 5 cửa 2.0d AT 72 hp

Toyota Corolla VII (E100) Station wagon 5 cửa 2.0d MT 72 hp

Toyota Corolla VII (E100) Station wagon 5 cửa 2.0d MT 72 hp

Toyota Corolla VII (E100) Quán rượu 2.0d AT 72 hp

Toyota Corolla VII (E100) Quán rượu 2.0d AT 72 hp

Toyota Corolla VII (E100) Quán rượu 2.0d MT 72 hp

Toyota Corolla VII (E100) Quán rượu 2.0d MT 72 hp

Toyota Corolla VII (E100) 3 cửa Hatchback 2.0d MT 72 hp

Toyota Prius I Restyling Quán rượu 1.5hyb AT 72 hp

Toyota Corolla VIII (E110) Quán rượu 1.3 MT 72 hp

Toyota Aygo II Restyling 5 cửa Hatchback 1.0 AMT 72 hp

Toyota Carina III (A60) Station wagon 5 cửa 1.5 MT 72 hp

Toyota Chaser II (X60) Quán rượu 2.2 MT 72 hp

Toyota Chaser II (X60) Quán rượu 2.2 AT 72 hp

Toyota Corolla VIII (E110) Restyling Liftbek 2.0 MT 72 hp

Toyota Corolla VIII (E110) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 72 hp

Toyota Corolla VIII (E110) Liftbek 2.0 MT 72 hp

Toyota Corolla VIII (E110) Quán rượu 1.3 MT 72 hp

Toyota HiAce H50 H60 H70 Minivan 2.2 MT 72 hp

Toyota HiAce H50 H60 H70 Minivan 2.2 MT 72 hp

Toyota HiAce H50 H60 H70 Văn 2.2 MT 72 hp

Toyota Hilux IV Độc thân đón taxi 2.2 MT 72 hp

Toyota Mark II IV (X60) Quán rượu 2.2 MT 72 hp

Toyota Mark II IV (X60) Quán rượu 2.2 AT 72 hp

Toyota Succeed I Station wagon 5 cửa 1.4 MT 72 hp

Toyota Yaris IV 5 cửa Hatchback 1.0 MT 72 hp

Toyota Yaris IV 5 cửa Hatchback 1.0 CVT 72 hp

Toyota Aygo X 5 cửa Hatchback 1.0 MT 72 hp

Toyota Aygo X 5 cửa Hatchback 1.0 CVT 72 hp

Toyota Yaris IV 5 cửa Hatchback 1.0 CVT 72 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Chevrolet Aveo I Restyling Quán rượu 1.2 MT 72 hp

Chevrolet Aveo I 5 cửa Hatchback 1.2 MT 72 hp

Chevrolet Aveo I Quán rượu 1.2 MT 72 hp

Chevrolet Kalos 5 cửa Hatchback 1.2 MT 72 hp

Chevrolet Kalos 3 cửa Hatchback 1.2 MT 72 hp

Citroen BX Station wagon 5 cửa 1.4 MT 72 hp

Citroen BX Station wagon 5 cửa 1.6 MT 72 hp

Citroen BX 5 cửa Hatchback 1.4 MT 72 hp

Citroen BX 5 cửa Hatchback 1.6 MT 72 hp

Daewoo Gentra I Quán rượu 1.2 AT 72 hp

Daewoo Gentra I Quán rượu 1.2 MT 72 hp

Daewoo Kalos Quán rượu 1.2 MT 72 hp

Daewoo Kalos 5 cửa Hatchback 1.2 MT 72 hp

Ford Orion II Quán rượu 1.4 MT 72 hp

Ford Sierra I Restyling Quán rượu 1.6 MT 72 hp

Ford Sierra I Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 MT 72 hp

Ford Sierra I Restyling 3 cửa Hatchback 1.6 MT 72 hp

Ford Sierra I Restyling Station wagon 5 cửa 1.6 MT 72 hp

Ford Taunus III Station wagon 5 cửa 1.6 MT 72 hp

Ford Taunus II Quán rượu 1.6 MT 72 hp

Toyota Corolla VIII (E110) Quán rượu 1.3 MT 72 hp

Ford Taunus I Quán rượu 1.6 MT 72 hp

Ford Taunus I Coupe 1.6 MT 72 hp

Ford Taunus I Station wagon 5 cửa 1.6 MT 72 hp

Hyundai Excel II Quán rượu 1.3 MT 72 hp

Hyundai Excel II Quán rượu 1.5 AT 72 hp

Hyundai Excel II Quán rượu 1.5 MT 72 hp

Mazda 121 II Quán rượu 1.3 MT 72 hp

Mazda Demio I (DW) 5 cửa Hatchback 1.3 AT 72 hp

Mazda Demio I (DW) 5 cửa Hatchback 1.3 MT 72 hp

Mercedes-Benz G-klasse I (W460; W461) 5 cửa SUV 240 2.4d MT 72 hp

Mercedes-Benz W123 Station wagon 5 cửa 240 2.4d AT 72 hp

Mercedes-Benz W123 Station wagon 5 cửa 240 2.4d MT 72 hp

Mercedes-Benz W123 Quán rượu 240 2.4d AT 72 hp

Mercedes-Benz W123 Quán rượu 240 2.4d MT 72 hp

Mercedes-Benz W124 Station wagon 5 cửa 200 2.0d AT 72 hp

Mercedes-Benz W124 Station wagon 5 cửa 200 2.0d MT 72 hp

Mercedes-Benz W124 Quán rượu 200 2.0d AT 72 hp

Mercedes-Benz W124 Quán rượu 200 2.0d MT 72 hp

Opel Kadett E Restyling Quán rượu 1.5d MT 72 hp

Opel Kadett E Restyling 5 cửa Hatchback 1.5d MT 72 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!