So sánh xe — 0
Nhà Toyota Corolla Verso I Restyling 2 Kompaktven 2.2d MT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Toyota Corolla Verso I Restyling 2 2.2d MT Kompaktven 2007

2007 - 2009Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Toyota
Toyota Auris II Restyling 5 cửa Hatchback 1.8hyb CVT 136 hp

Toyota Auris II Restyling Station wagon 5 cửa 1.8hyb CVT 136 hp

Toyota Auris I Restyling 5 cửa Hatchback 1.8 MT 136 hp

Toyota Auris I 5 cửa Hatchback 1.8 MT 136 hp

Toyota Camry III (XV10) Station wagon 5 cửa 2.2 AT 136 hp

Toyota Camry III (XV10) Station wagon 5 cửa 2.2 MT 136 hp

Toyota Camry III (XV10) Quán rượu 2.2 AT 136 hp

Toyota Camry III (XV10) Quán rượu 2.2 MT 136 hp

Toyota Celica VI (T200) Restyling Convertible 2.2 AT 136 hp

Toyota Celica VI (T200) Restyling Convertible 2.2 MT 136 hp

Toyota Celica VI (T200) Restyling 3 cửa Hatchback 2.2 AT 136 hp

Toyota Celica VI (T200) Restyling 3 cửa Hatchback 2.2 MT 136 hp

Toyota Celica VI (T200) Convertible 2.2 AT 136 hp

Toyota Celica VI (T200) Convertible 2.2 MT 136 hp

Toyota Celica VI (T200) 3 cửa Hatchback 2.2 AT 136 hp

Toyota Celica VI (T200) 3 cửa Hatchback 2.2 MT 136 hp

Toyota Corolla Verso I Restyling 2 Kompaktven 2.2d MT 136 hp

Toyota Corolla Verso I Restyling Kompaktven 2.2d MT 136 hp

Toyota Corolla Verso I Kompaktven 1.8 AT 136 hp

Toyota Corolla X (E140, E150) Restyling Station wagon 5 cửa Fielder 1.8 CVT 136 hp

Toyota Corolla Verso I Restyling 2 Kompaktven 2.2d MT 136 hp

Toyota Corolla X (E140, E150) Quán rượu Axio 1.8 CVT 136 hp

Toyota Corolla IX (E120, E130) Restyling Quán rượu 1.8 AT 136 hp

Toyota Corolla IX (E120, E130) Restyling Station wagon 5 cửa Fielder 1.8 AT 136 hp

Toyota Corolla IX (E120, E130) Restyling Station wagon 5 cửa Fielder 1.8 MT 136 hp

Toyota Corolla IX (E120, E130) Restyling 5 cửa Hatchback Runx 1.8 AT 136 hp

Toyota Corolla IX (E120, E130) Restyling 5 cửa Hatchback Runx 1.8 AT 136 hp

Toyota Corolla IX (E120, E130) Restyling 5 cửa Hatchback Runx 1.8 MT 136 hp

Toyota Corolla IX (E120, E130) 5 cửa Hatchback Runx 1.8 AT 136 hp

Toyota Corolla IX (E120, E130) 5 cửa Hatchback Runx 1.8 AT 136 hp

Toyota Corolla IX (E120, E130) 5 cửa Hatchback Runx 1.8 MT 136 hp

Toyota Corolla IX (E120, E130) Quán rượu 1.8 AT 136 hp

Toyota Corolla IX (E120, E130) Quán rượu 1.8 AT 136 hp

Toyota Corolla IX (E120, E130) Station wagon 5 cửa Fielder 1.8 AT 136 hp

Toyota Corolla IX (E120, E130) Station wagon 5 cửa Fielder 1.8 AT 136 hp

Toyota Corolla IX (E120, E130) Station wagon 5 cửa Fielder 1.8 MT 136 hp

Toyota HiAce H200 Restyling Minivan 3.0d MT 136 hp

Toyota HiAce H200 Minivan 3.0d AT 136 hp

Toyota HiAce H200 Minivan 3.0d AT 136 hp

Toyota HiAce H200 Minivan 3.0d MT 136 hp

Toyota HiAce H200 Minivan 3.0d MT 136 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 136 hp

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 136 hp

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 136 hp

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 136 hp

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 136 hp

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 136 hp

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.1 AT 136 hp

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.1 MT 136 hp

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 136 hp

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 136 hp

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 136 hp

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 2.1 MT 136 hp

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 2.4 AT 136 hp

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 2.4 MT 136 hp

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 2.4 MT 136 hp

Audi 100 II (C2) Station wagon 5 cửa 2.1 MT 136 hp

Audi 100 II (C2) Quán rượu 2.1 AT 136 hp

Audi 100 II (C2) Quán rượu 2.1 MT 136 hp

Audi 200 II (C3) Quán rượu 2.1 AT 136 hp

Audi 200 II (C3) Quán rượu 2.1 MT 136 hp

Toyota Corolla Verso I Restyling 2 Kompaktven 2.2d MT 136 hp

Audi 200 II (C3) Quán rượu 2.4 MT 136 hp

Audi 200 II (C3) Station wagon 5 cửa 2.4 AT 136 hp

Audi 200 II (C3) Station wagon 5 cửa 2.4 MT 136 hp

Audi 200 I (C2) Quán rượu 2.1 MT 136 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 2.2 MT 136 hp

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.2 AT 136 hp

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.2 AT 136 hp

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.2 MT 136 hp

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.2 MT 136 hp

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.3 MT 136 hp

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.3 MT 136 hp

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.4 AT 136 hp

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.4 MT 136 hp

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.4 MT 136 hp

Audi 90 I (B2) Quán rượu 2.2 AT 136 hp

Audi 90 I (B2) Quán rượu 2.2 AT 136 hp

Audi 90 I (B2) Quán rượu 2.2 MT 136 hp

Audi 90 I (B2) Quán rượu 2.2 MT 136 hp

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 2.0d MT 136 hp

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 136 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!